▪ to have a cough: Bị ho ▪ to have a fever: Bị sốt ▪ to have a headache: Bị nhức đầu ▪ to have a stuffy nose: Bị nghẹt mũi ▪ to have s runny nose: Bị sổ mũi ▪ to have a stomachache: Bị đau dạ dày ▪ to have a petechial fever: Bị sốt xuất huyết ▪ to have tonsillitis: Bị viêm amidan ▪ to have a diarrhea: Bị tiêu chảy ▪ to have high blood pressure: Bị cao huyết áp ▪ to be dizzy: Bị chóng mặt ▪ to be near - sighted: Bị cận thị ▪ to be far - sighted: Bị viễn thị ▪ to be allergic to something: Bị dị ứng ▪ to have a sore throat: Bị đau họng ▪ to have sore eyes: Bị đau mắt