Đây là toàn bộ nội dung từ Việt Nam Overnight có chứa từ khoá học từ mới tiếng anh. Đọc: 164.
FAMILY 1. VOCABULARY (RELATIVES) • stepmother / stepfather: mẹ kế/ cha dượng • godmother / godfather: mẹ đỡ đầu/ cha đỡ đầu • mother-in-law /...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.