Đây là toàn bộ nội dung từ Việt Nam Overnight có chứa từ khoá english vocab. Đọc: 126.
[IMG] [RI'S ENGLISH][IMG] [IMG] Vocabulary about Butter-BTS [IMG] BUTTER [IMG] [IMG] Smooth like butter, like a criminal (n) undercover (adj)...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.