Cảm ơn bạn
KHÁC BIỆT VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ANH VÀ TIẾNG ANH MỸ Chào các bạn, Với những người học tiếng Anh thì hẳn đã quen thuộc với...
Từ vựng khác – Secondary school: Trường trung học – School fees: Học phí – Rule – quy định – Break the rule: Vi phạm quy định – School...
Từ vựng tiếng Anh về đại học 2 – playing field: Sân chơi thể thao – apply to/get into/go to/start college/university: Nộp đơn vào đại học/ cao...
CÁC MÔN KHÁC 1 accountancy əˈkaʊntənsi kế toán 2 architecture ˈɑːkɪtɛkʧə kiến trúc học 3 business studies ˈbɪznɪs ˈstʌdiz kinh doanh học 4...
CÁC MÔN KHOA HỌC XÃ HỘI 1 archaeology ˌɑːkɪˈɒləʤi khảo cổ học 2 economics ˌiːkəˈnɒmɪks kinh tế học 3 media studies ˈmɛdɪə ˈstʌdiz nghiên cứu...
CÁC MÔN KHOA HỌC 1 astronomy əsˈtrɒnəmi thiên văn học 2 biology baɪˈɒləʤi sinh học 3 chemistry ˈkɛmɪstri hóa học 4 computer science kəmˈpjuːtə...
CÁC MÔN NGHỆ THUẬT VÀ KHOA HỌC NHÂN VĂN 1 art: ɑːt nghệ thuật 2 classics ˈ: Klæsɪks văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã) 3 drama: ˈdrɑːmə...
Exam (viết tắt của examination) : Kỳ thi To sit an exam: Thi Essay hoặc paper: Bài luận To fail an exam: Thi trượt To pass an exam: Thi đỗ To...
1 đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học để các bạn thực hành: John: Hey, Jeremy. Do you have any idea how to complete the...
Từ vựng chủ đề môn học 1. Art: /ɑːt/ -Nghệ thuật 2. Classics: Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã) 3. Drama: /drɑː. Mə/ – Kịch 4. Fine art:...
Từ vựng tiếng Anh bậc Đại học 1. Professor: /pɹəˈfɛsə/ – Giáo sư 2. Lecturer: /ˈlɛktʃərər/ – Giảng viên 3. Researcher: Ri´sə: Tʃə/ – Nhà nghiên...
Từ vựng tiếng Anh về phòng ban 1. Class: /klɑːs/ – Lớp 2. Classroom: /ˈklaːsruːm/ – Phòng học 3.computer room: Phòng máy tính 4. WC (Water...
Từ vựng tiếng Anh Thiết bị nhà trường 1. Register: /ˈɹɛdʒ. ɪst. ɜː (ɹ) / – Sổ điểm danh 2. Desk: Bàn học 3. Black board: Bảng đen 4. White...
1. President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng 2. Assistant principals: Hiệu phó 3. Teacher: /tiːtʃə (r) / –...
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 7 [IMG]
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 6 1. Primary school: Trường tiểu học 2. Nursery school: Trường mầm non 3. Kindergarten: Trường mẫu giáo...
Tên tài khoản tại diễn đàn: Shinebrightlikeadiamond Hình ảnh đăng ký kênh Youtube: [IMG]
bus: Xe buýt Field trip: /fild trɪp/ chuyến đi thực địa Homework: /ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà Principal: /ˈprɪnsəpəl/ hiệu trưởng trường trung...
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 5 [IMG]
teacher: Giáo viên test: /test/ bài kiểm tra textbook: /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa Timetable: /ˈtaɪmˌteɪbl/ thời gian biểu, lịch trình Uniform:...
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 4 [IMG]
infirmary: Phòng y tế Hall: /hɔːl/ hội trường Gym: /dʒɪm/ phòng luyện tập thể dục Classroom: /ˈklɑːsruːm/ phòng học, lớp học Schoolyard:...
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 3 [IMG]
campus /ˈkæmpəs/khuôn viên trường dormitory ˈdɔːmɪtəri/ ký túc xá student/ˈstjuːdənt/ sinh viên Lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên Professor...
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 2 [IMG]
Chuyên mục từ vựng: Tiếng Anh - Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School Tiếng Anh - Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình Tiếng Anh - Từ Vựng Tiếng Anh:...
FACILITIES IN A CLASSROOM: Trang thiết bị trong một phòng học Blackboard: Bảng đen Fan: Quạt máy Projector: Máy chiếu Computer: Vi tính...
Tiếng Anh - Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tiếng Anh - Basic English Grammar: Tổng Hợp Ngữ Pháp TA Từ vựng chủ đề trường học: [IMG]
Cấu trúc 1: Sau khi biết các bước tự học tiếng anh rồi, như đã hứa chúng ta sẽ bắt đầu luyện nói tiếng anh nhé. Cấu trúc: I'd like to + do...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.