跟 (gēn) và 对 (dùi) đôi khi dường như chúng có nghĩa giống nhau, nhưng trong vài trường hợp, chúng có vẻ khác nhau. Bạn cần biết đó là những trường...
Các động từ tiếng Trung 碰见 (pèngjìan), 遇见 (yùjìan) và 见面 (jìanmìan) có thể dễ bị nhầm lẫn vì sự giống nhau của chúng. Trong khi cả ba từ đều có...
Các trạng từ 又 (yòu), 再 (zài) và 还 (hái) đều có thể được dịch sang tiếng Việt là "lại", "còn" (again). Mặc dù chúng đều chỉ sự lặp lại của một...
Từ 就 (jìu) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung với rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể là động từ, trạng từ,...
Bạn biết được bao nhiêu phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung (Adverbs of Frequency - 频率) ? Khi muốn nói "luôn luôn", "thỉnh thoảng", "ít khi",...
Bạn có thể đang tìm cách để nói "Bởi vì" hoặc "Vì vậy" bằng tiếng Trung. Hoặc có lẽ, bạn đã học cách nói "Bởi vì" ( "因为" yīnwèi) và "Vì vậy" (...
Có hai cách để nói "luôn luôn" (always) trong tiếng Trung, và đó là những từ "总是 (zǒngshì)" và "一直 (yīzhí)". Cả "总是 (zǒngshì)" và "一直 (yīzhí)" đều...
Khi bạn muốn diễn đạt "đột ngột" (all of a sudden; suddenly), bạn sẽ nghĩ đến hai từ: 突然 và 忽然, và một từ ít phổ biến hơn là 猛然. Cả ba từ này đều...
Lợi ích của việc tập thể dục *Đề bài: 你喜欢运动吗? 运动对身体有哪些好处, 你知道吗? Nǐ xǐhuān yùndòng ma? Yùndòng dùi shēntǐ yǒu nǎxiē hǎochù, nǐ zhīdào ma? Bạn...
Chắc hẳn ai xem phim Trung Quốc cũng sẽ biết những câu thành ngữ này, mà ngay cả trong tiếng Việt thực hành hàng ngày chúng ta cũng vẫn thường hay...
Hai từ "通过 (tōng guò)" và "经过 (jīng guò)" thường được cho là có cùng nghĩa và đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. Ngay cả khi hai từ này chia...
'Có thể' có ba từ tương đương trong tiếng Trung Quốc: 可以 (kě yǐ), 会 (hùi) và 能 (nénɡ). 可以 thường có nghĩa là "được phép" (have permission to),...
* Đại từ y Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn đứng sau giới từ "à" và đã được đề cập trước đó. Đại từ đứng sau chủ ngữ và trước động từ trong...
Nếu thứ gì đó ban đầu là một cách nhất định, hoặc "nên là" một cách nhất định, thì hai từ "本来" (běn lái) và "原来" (yúan lái), thường được sử dụng...
Khi bạn học cấp độ ngôn ngữ cao hơn, không thể tránh khỏi việc cố gắng sử dụng các từ phức tạp hơn để diễn đạt ý nghĩa cụ thể và chi tiết hơn. Đó...
Các từ 终于 (zhōngyú) và 最后 (zùihòu), 总算 (Zǒngsùan) trong tiếng Trung có thể khó phân biệt đối với người mới bắt đầu, vì cả hai đều có nghĩa là...
Thành ngữ tiếng Ý với động từ Fare FARE (to do, to make) : Biểu thị ý tưởng cơ bản của một việc nào nào đó hoặc là làm một cái gì đó. Fare là...
Cả hai từ 常常 và 往往 đều có thể được dịch là 'thường xuyên' (often), nhưng cách sử dụng của chúng không hoàn toàn giống nhau. Dưới đây là hướng dẫn...
Khi bạn học tiếng Trung hoặc đọc các văn bản tiếng Trung, bạn nhất định phải tìm thấy một số cách diễn đạt khác nhau có cùng kiểu dịch hoặc cùng...
* Đại từ tân ngữ trực tiếp (les pronoms compléments d'objet direct _ COD) Thay thế cho danh từ chỉ người và vật trực tiếp đứng sau động từ....
Chắc chắn bạn đã gặp phải tình huống khó khăn quen thuộc đó là bạn phải quyết định nên sử dụng 从 (cóng) với 离 (líu) hay 向 (xìang) với 往 (wǎng) khi...
Có bạn nào thấy khó khăn khi sử dụng bổ ngữ xu hướng không nhỉ? Phần này đã gây không ít bối rối và khó khăn trong quá trình học tiếng Trung của...
*Another: dịch là cái kia, cái khác.. Là một cái khác cùng loại với cái được đề cập đến trước đó. Lưu ý vật cùng loại không cùng nhóm với vật được...
Cấu trúc chung giới thiệu bản thân: Chào hỏi xã giao: 你好 (Nǐhǎo) Xin chào -> 您好 (Nínhǎo) (trang trọng) 大家好! (Dàjiā hǎo) Chào mọi người...
Đại từ quan hệ "qui" Thay thế cho người và vật là bổ ngữ của câu trước nhưng là chủ ngữ cho câu sau. Ex: J'ai une sœur. Elle habite en France...
Nếu bạn cần diễn đạt "xấp xỉ", "khoảng" về thời gian, cân nặng, tuổi hoặc bất kỳ thuật ngữ nào khác liên quan đến một số, có một số cách để thực...
Collective nouns for Birds and Animals (P1) Trong tiếng Việt chúng ta thường dùng 1 bầy, 1 đàn, 1 nhóm.. để chỉ một tập hợp của 1 loài nào đó...
特别 (Tèbié), 特意 (tèyì), 特性 (tèxìng), 特色 (tèsè), 特殊 (tèshū), 特点 (tèdiǎn), nhìn vào từ này, hẳn các bạn đã biết nghĩa của nó trong tiếng Việt...
Trong tiếng Việt trước khi chia tay nhau, chúng ta thường nói như thế nào nhỉ? "Tạm biệt", "Hẹn gặp lại", "Gặp sau nhé", "Bái bai".. Trong tiếng...
Thán từ là một câu cảm thán, là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Trung, thán từ thường đặt cuối câu, dùng để thể...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.