Tổng hợp các từ Tiếng Anh trong Bảng tính Excel Tác giả: @Sương sớmmùa Thu Mình đang làm Kế toán cho một Công ty nhỏ, và công việc hàng ngày của mình là nhập liệu sổ sách hàng hóa xuất - nhập - tồn, biên soạn tài liệu.. nên mình phải thường xuyên làm việc trên Phần Mềm Bảng Tính Excel và Word. Sau một thời gian ngắn làm việc tại đây (khoảng chừng 3, 5 tháng) thì mình đã rút ra được một vài lưu ý nhỏ khi làm việc với Bảng tính Excel này. Nhìn chung thì trong giao diện của excel: Tất cả chữ viết là Tiếng Anh. Mà không phải ai cũng giỏi ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ. Cho nên, đây thực sự là một rào cản lớn cho những ai "muốn biết nhiều thứ" mà lại không biết sử dụng Excel (cũng như Word). "Giao diện Bảng tính Excel" Hiểu được trăn trở đó của mọi người, mình quyết định tổng hợp lại các từ ngữ Tiếng Anh trong đây, để những ai cần thì vào đây xem nhé! Quà tặng: Mọi người có thể tra cứu nghĩa cũng như các câu tiếng anh trong 2 cuốn từ điển này ạ. Review - Vdict - Từ Điển Anh - Việt Trực Tuyến Review - Oxford - Từ Điển Anh - Anh Trực Tuyến 1. HOME 1.1 Clipboard - Paste (v) dán He pasted the pictures into his scrapbook. (Anh ấy đã dán các bức ảnh trong sổ lưu niệm) Paste the two pieces together. (Dán 2 miếng với nhau) - Cut (v) cắt Cut the grass/lawn/hedge She cut her finger on a piece of glass. (Cô ấy cắt ngón tay bởi miếng thủy tinh. --> Cô ấy bị miếng thủy tinh làm đứt tay) - Copy (v) sao chép They copied the designs from those on Greek vases. (Họ đã sao chép cách thiết kế của nó từ những chiếc bình Hi Lạp) The product has been widely copied by other manufacturers. - Format (v) định dạng The images are stored in a digital format within the database. (Các hình ảnh được lưu trữ bằng định dạng kỹ thuật sốtrong cơ sở dữ liệu) The drive supports the following DVD formats. 1.2 Font 1.3 Alignment - Alignment (n) sự sắp xếp thẳng hàng The alignment of the sun, moon and earth at a particular time (sự sắp xếp thẳng hàng của Mặt trời, Mặt trăng và Trái đất trong thời gian cụ thể. --> dịch đúng chưa nhỉ) The door needs to be in alignment with the frame before you start work on it. - Wrap (v) bọc wrap something (around/round) How can I wrap the text around? (Tôi có thể bọc văn bản xung quanh như thế nào) wrap (around/round) The text wraps around if it is too long to fit the screen. - Merge (v) trộn, sáp nhập The banks are set to merge next year. (Các Ngân hàng được sáp nhập vào năm tới) The villages expanded and merged into one large town. 1.4 Number - Number (n) con số Think of a number and multiply it by two. even numbers (= 2, 4, 6, etc) -> số chẵn odd numbers (= 1, 3, 5, etc) -> số lẻ 1.5 Styles - Conditional (a) có điều kiện Payment is conditional upon delivery of the goods (= if the goods are not delivered, the money will not be paid) 1.6 Cells - Insert (v) chèn They inserted a tube in his mouth to help him breathe. (Họ đã chèn một cái ống trong miệng anh ấy để giúp anh ta thở) - Delete (v) xóa Your name has been deleted from the list. (Tên của bạn bị xóa trong danh sách) Delete the word 'it' and insert 'them'. (Xóa từ "it" và chèn từ "them") 1.7 Editing - Fill (v) điền vào, ghi vào, làm đầy Please fill this glass for me. Smoke filled the room. (Khói thuốc lá thầy căn phòng) - Clear (v) làm mới It's your turn to clear the table (= to take away the dirty plates, etc. After a meal). She cleared a space on the sofa for him to sit down. - Sort (v) phân loại I started at the bottom, answering phones and sorting the mail. (Tôi bắt đầu ở dưới đáy cùng, trả lời những cuộc gọi và phân loại thư điện tử) The computer sorts the words into alphabetical order. (Máy tính phân loại các từ theo thứ tự bảng chữ cái ABC) - Filter (v) lọc All drinking water must be filtered. (Tất cả nước uống phải được lọc) Use a sun block that filters UVA effectively. - Find (v) tìm Look what I've found! (Hãy nhìn cái mà tôi vừa tìm thấy) I can't find my keys. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa) 2. INSERT Còn tiếp
2. INSERT 2.1 Tables - Table (n) bảng A table of contents (= a list of the main points or information in a book, usually at the front of the book) The table below shows how prices have changed over the past 20 years. (Bảng dưới đây thể hiện giá cả thay đổi như thế nào suốt 20 năm trước) See Table XII for population figures. (Xem bảng 7 cho số lượng dân số) - Pivot (n) điểm then chốt, trụ, chốt West Africa was the pivot of the cocoa trade. (Tây Phi là trụ chính của thương mại cacao) - Recommend (v) giới thiệu, đề xuất Can you recommend a good hotel? (Bạn có thể đề xuất một khách sạn tốt không) I recommend the book to all my students. (Tôi đã giới thiệu quyển sách đến tất cả học sinh của tôi) 2.2 Illustrations - Illustration (n) sự minh họa Detailed illustrations of animals, birds and plants (sự minh họa chi tiết của động vật, chim chóc và thực vật) He produced illustrations for children's books. 2.3 Apps - App (n) ứng dụng You first need to install the app on your device. (Đầu tiên bạn cần cài đặt ứng dụng trên thiết bị của bạn) To download/launch an app (tải/chạy một ứng dụng) Have you got the dictionary app on your phone? 2.4 Charts - Chart (n) biểu đồ, đồ thị A weather chart (một biểu đồ thời tiết) Gas prices have risen over the past decade, as shown in the chart below. 2.5 Reports - Report (n) bản báo cáo, biên bản Are these news reports true? (Những bản tin tức này có thật không) According to this evening's weather report, there will be snow tomorrow. (Theo như bản tin thời tiết tối nay, sẽ có tuyết vào ngày mai) Còn tiếp
3. PAGE LAYOUT 3.1 Themes - Theme (n) đề tài, chủ đề The central/main/key/major theme North American literature is the main theme of this year's festival. (Văn hóa của người Bắc Mỹ là chủ đề chính của lễ hội năm nay) - Color (v) màu sắc She always wears dark colors. (Cô ấy luôn luôn mặc những màu đen) The color of the sky (màu của bầu trời) - Effect (n) sự ảnh hưởng Her tears had no effect on him. (Nước mắt của cô ấy không ảnh hưởng tới anh ấy) What are the long-term effects of this treatment? 3.2 Page setup - Set-up (n) cơ cấu, bố trí, sắp xếp I've only been here a couple of weeks and I don't really know the set-up. What's the set-up in your family-who does the cooking? (Sự sắp xếp trong gia đình bạn là gì - Ai là người nấu ăn) - Margin (n) mép, bờ, lề The left-hand/right-hand margin (lề tay trái/tay phải) A narrow/wide margin (lề chật/hẹp) - Orientation (n) sự định hướng The orientation of the planet's orbit is changing continuously. - Size (n) kích cỡ population/sample/group/class size An area the size of (= the same size as) Wales A decrease in the size of the population (sự giảm sút kích cỡ dân số) - Print (v) in I'm printing a copy of the document for you. (Tôi đang in một bản sao chép tài liệu cho bạn) (computing) Click on the icon when you want to print. - Break (v) cắt, ngắt (trang) She broke the silence by coughing. (Cố ấy phá vỡ sự im lặng bằng tiếng ho) A tree broke his fall (= stopped him as he was falling). - Background (n) nền Programs can be left runningin the background. (Các chương trình có thể được để chạy ở chế độ nền) Find and kill unwanted background processes like viruses and trojans. - Title (n) nhan đề, tên (sách) What's title of her new book? (Nhan đề của cuốn sách mới của cô ấy là gì) His poems were published under the title of 'Love and Reason'. 3.3 Scale to fit - Scale (n) sự chia độ, chia tỷ lệ The salary scale goes from £12 000 to £20 000. A scale of charges Use the following scale to rate each item. - Width (n) bề rộng, bề ngang The terrace runs the full width of the house. It's about ten metres in width. (Nó khoảng 10 mét chiều rộng) - Height (n) chiều cao Height: 210 mm. Width: 57 mm. Length: 170 mm. She is the same height as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái cô ấy) It is almost two metres in height. - Automatic (a) tự động A fully automatic driverless train (tàu không người lái hoàn toàn tự động) My camera has manual and automatic functions. (Máy ảnh của tôi có chức năng bằng tay và tự động) 3.4 Sheet options - Sheet (n) lá, tấm, phiến, tờ A clean/blank sheet of paper (= with no writing on it) A sheet of A4 (1 tờ giấy khổ A4) Start each answer on a fresh sheet. (Bắt đầu mỗi câu trả lời trong một tờ giấy mới) - Heading (n) đề mục nhỏ, tiêu đề Chapter headings (tiêu đề chương) Books should be listed under a broader heading such as 'engineering'. - View (v) nhìn, xem, quan sát People came from all over the world to view her work. (Mọi người đến từ khắp thế giới để xem tác phẩm của cô ấy) These paintings were meant to be viewed from a distance. 3.5 Arrange - Arrange (v) sắp xếp, sửa soạn The books are arranged alphabetically by author. (Các quyển sách được sắp xếp theo bảng chữ cái ABC bởi tác giả) The photos are arranged in chronological order. She arranged the flowers in a vase. (Cô ấy sắp xếp các bông hoa vào bình) - Forward (n) về phía trước She leaned forward and kissed him on the cheek. He took two steps forwards. (Anh ta tiến hai bước về phía trước) They ran forward to welcome her. (Họ chạy lên phía trước để chào đón cô ấy) - Backward (n) về phía sau, ngược She strode past him without a backward glance. (Cô sải bước qua anh ta mà không hề liếc nhìn về phía sau) - Selection (n) sự lựa chọn She took a long time to make her selection. (Cô ấy cần thời gian dài để đưa ra quyết định) The final team selection will be made tomorrow. (Sự lựa chọn cuối cùng của đội sẽ được làm vào ngày mai) - Align (v) sắp hàng, đứng thành hàng Make sure the shelf is aligned with the top of the cupboard. The top and bottom line of each column on the page should align. - Group (v) hợp thành nhóm, tập hợp lại The children grouped themselves around their teacher. Most of the houses were grouped around the church. (Hầu hết các ngôi nhà được tập hợp thành nhóm quanh nhà thờ) They sat grouped around the fire. (Họ ngồi thành nhóm quanh ngọn lửa) - Rotate (v) xoay quanh, quay Winds rotating around the eye of a hurricane (gió xoay quanh mắt bão) Stay well away from the helicopter when its blades start to rotate. -Còn tiếp-
4. FORMULUS Bấm để xem 4.1 Function library - Function (n) chức năng The club serves a useful function as a meeting place. What is your function in the department? - Library (n) thư viện A public/university/school library How often do you go to the library? You can borrow it from your local library. - Insert (v) chèn Position the cursor where you want to insert a word. The English translation is inserted between the lines of text. The program will automatically insert the replacement text. - Recently (adv) gần đây A recently published book A recently released report We received a letter from him recently. - Financial (a) tài chính Businesses in the financial sector Tokyo and New York are major financial centres. The current financial crisis is global. - Logical (a) theo logic, hợp lý It was a logical conclusion from the child's point of view. What 's the next logical step? - Text (n) đoạn trích, đoạn văn A computer that can process text Highlight the area of text on screen and press the 'delete' key. - Date (n) ngày "What" s the date today?'The 10th.' Write today's date at the top of the page. We need to fix a date for the next meeting. - Time (n) thời gian What time is it/What's the time? Do you have the time? Let me just check the time. Look at the time! We'll be late. - Look up (v) tra cứu Can you look up the opening times on the website? I looked it up in the dictionary. - Reference (n) sự hỏi ý kiến, sự tham khảo A copy of the booklet is given to the employee for reference. Keep the list of numbers near the phone for easy reference. I wrote down the name of the hotel for future reference (= because it might be useful in the future). - Math (n) toán học A math teacher - More (det) nhiều hơn I want some more! Only two more days to go! She earns a lot more than I do. 4.2 Defined names - Defined (a) rõ ràng, định rõ The goals of the project are clearly defined. At that time women's roles were quite narrowly defined. - Name (n) tên What's your name? Please write your full name and address below. - Manager (n) người quản lý A bank/hotel manager The company always needs project managers. A meeting of area managers - Formula (n) công thức This formula is used to calculate the area of a circle. - Create (v) tạo ra The government plans to create more jobs for young people. Create a new directory and put all your files into it. Try this new dish, created by our head chef. - Selection (n) sự lựa chọn She took a long time to make her selection. The final team selection will be made tomorrow. Artists are chosen by a selection committee. 4.3 Formula auditing - Audit (v) kiểm tra We have just had our accounts audited. The National Audit office is responsible for auditing the accounts of a wide range of bodies. - Trace (v) theo dõi We finally traced him to an address in Chicago. I have been unable to trace the letter you mentioned. - Precedent (n) tiền lệ, sự việc đã xảy ra trước đây Historical precedents There is no precedent for a disaster of this scale. Such protests are without precedent in recent history. - Dependent (a) phụ thuộc, lệ thuộc A woman with several dependent children You can't be dependent on your parents all your life. - Remove (v) dời đi, di chuyển Illegally parked vehicles will be removed. He removed his hand from her shoulder. Remove the pan from the heat and continue to stir the sauce. - Arrow (n) mũi tên Follow the arrows Use the arrow keys to move the cursor. - Show (v) cho xem, cho thấy, trưng bày You have to show your ticket as you go in. If there's a letter from France please show it to me. We were shown a training video. - Error (n) sự sai lầm, sự sai sót Spelling/typographical/grammatical errors There are too many errors in your work. I think you have made an error in calculating the total. - Check (v) kiểm tra She gave me the minutes of the meeting to read and check. Check the oil and water before setting off. Check your work before handing it in. - Evaluate (v) ước lượng, định giá We need to evaluate how well the policy is working. The cheeses are evaluated for flavour, texture and colour. - Watch (v) xem, nhìn He sat on the ground and watched me with great interest. I was in the living room, watching TV. A large crowd watched the game on Saturday. 4.4 Calculation - Calculation (n) sự tính toán Cathy did a rough calculation. By my calculation (s), we made a profit of £20 000 last year. - Option (n) sự lựa chọn As I see it, we have two options.. There are various options open to you. Going to college was not an option for me. - Calculate (v) tính toán An independent valuer will calculate the value of your property. Use the formula to calculate the volume of the container. Benefit is calculated on the basis of average weekly earnings. - Now (adv) bây giờ Where are you living now? We now know the truth. That's all for now. -Còn tiếp-
5. DATA Bấm để xem 5.1 Get external data - Get (v) nhận được, lấy được I got a call from Dave this morning. (Tôi nhận được một cuộc gọi từ Dave lúc sáng nay) What (= What presents) did you get for your birthday? (Bạn đã nhận được cái gì cho ngày sinh nhật) This room gets very little sunshine. (Căn phòng này nhận được rất ít ánh sáng mặt trời) - External (a) ở ngoài, bên ngoài The external walls of the building The lotion is for external use only (= only for the skin and must not be eaten). - Data (n) dữ liệu We collected publicly available data over a 10-day period. To gather/obtain data Table 2 provides data for southeast Nebraska. - From (prep) từ I'm from Italy. Documents from the sixteenth century - Access (n) cửa vào, sự cho vào High-speed internet access has become a necessity. You need a password to get access to the computer system. - Web (n) mạng To surf/browse/search the web I found the information on the Web. - Text (n) bản văn, bài đọc A computer that can process text Printed text Highlight the area of text on screen and press the 'delete' key. - Other (a) cái khác Mr Harris and Mrs Bate and three other teachers were there. Are there any other questions? I can't see you now-some other time, maybe. - Source (n) nguồn Renewable energy sources These fish are widely used as a food source. - Exit (v) đi ra, thoát ra To exit from this page, press the return key. I exited the database and switched off the computer. - Connection (n) sự kết nối Scientists have established a connection between cholesterol levels and heart disease. A direct/close/strong connection with something 5.2 Connection - Refresh (v) làm mới Click here to refresh this document. The page refreshes automatically. - All (det) tất cả All horses are animals, but not all animals are horses. All the people you invited are coming. - Property (n) tài sản, quyền sở hữu personal/stolen property This building is government property. - Link (n) sự liên kết Police suspect there may be a link between the two murders. These photographs are a direct link with the past. Many of them had no previous links to terrorism. 5.3 Sort & filters - Sort (v) phân loại I started at the bottom, answering phones and sorting the mail. The computer sorts the words into alphabetical order. Women and children sorted the ore from the rock. - Filter (v) lọc All drinking water must be filtered. Use a sun block that filters UVA effectively. - Clear (v) làm trong sạch, làm sáng sủa Clear all those papers off the desk. I cleared my desk of papers. She cleared a space on the sofa for him to sit down. - Reapply (v) áp dụng lại Sunblock should be reapplied every hour. - Advanced (a) cấp cao, tiến bộ Scientists are working on highly advanced technology to replace fossil fuels. Even in advanced industrial societies, poverty persists. 5.4 Data tools - Tool (n) công cụ Research tools like questionnaires A useful/valuable tool The internet can be apowerful teaching tool. - Column (n) cột A dictionary with two columns per page A column of text The website has an attractive two-column format. - Duplicate (n) bản sao Books may be disposed of if they are duplicates. Is this a duplicate or the original? - Analysis (n) sự phân tích A detailed analysis of the data We made the decision based on our analysis of the situation. - Relationship (n) mối quan hệ A personal/working relationship This is an opportunity to build positive customer relationships. 5.5 Outline - Outline (n) nét phác thảo, vạch ra những ý chính (của 1 kế hoạch) This is a brief outline of the events. You need a written outline of the story. - Group (n) nhóm A group of people/students/friends English is a member of the Germanic group of languages. A group of us are going to the theatre this evening. - Hide (v) giấu, che giấu, giữ kín He hid the letter in a drawer. I keep my private papers hidden. They hid me from the police in their attic. - Detail (n) chi tiết, tiểu tiết Tell me the main points now; leave the details till later. An expedition planned down to the last detail -Còn tiếp-
6. REVIEW 6.1 Proofing - Proofing (n) bản in thử She was checking the proofs of her latest novel. (Cô ấy đang kiểm tra các bản in thử của cuốn tiểu thuyết mới nhất) - Spelling (n) chính tả, sự viết theo chính tả A list of difficult spellings The document uses the British spelling for caesium. - Research (v) nghiên cứu scientific/medical/academic research They are raising money for cancer research. - Thesaurus (n) bộ từ điển lớn, bộ toàn thư I couldn't find the word in the thesaurus. 6.2 Language - Translate (v) phiên dịch He translated the letter into English. (Cô ấy đã phiên dịch lá thư sang Tiếng Anh) Her books have been translated into 24 languages. (Những cuốn sách của cô ấy từng được dịch sang 24 ngôn ngữ) 6.3 Comments - Comment (n) lời chú giải, lời chú thích She made helpful comment s on my work. He handed me the document without comment. Have you any comment to make about the cause of the disaster? - Delete (v) xóa Your name has been deleted from the list. This command deletes files from the directory. Delete the word 'it' and insert 'them'. - Previous (a) trước No previous experience is necessary for this job. (Không có kinh nghiệm trước đây là cần thiết cho công việc này) The car has only had one previous owner. (Chiếc xe ô tô chỉ có một người chủ sở hữu trước đây) - Next (a) tiếp theo The next train to Baltimore is at ten. The next six months will be the hardest. - Ink (n) mực (để viết, in) Written in ink A pen and ink drawing 6.4 Changes - Change (v) thay đổi Rick hasn't changed. He looks exactly the same as he did at school. Her life changed completely when she won the lottery. - Protect (v) bảo vệ Our aim is to protect the jobs of our members. Each company is fighting to protect its own commercial interests. - Share (v) chia sẻ There isn't an empty table. Would you mind sharing? To share a room/bed Bob told Jess he wanted to share his life with her. - Allow (v) cho phép His parents won't allow him to stay out late. (Bố mẹ anh ấy sẽ không cho phép anh ấy ở bên ngoài muộn) This research must be allowed to continue. - User (n) người sử dụng computer/internet/mobile phone users We're always working to improve the user experience. - Edit (v) biên soạn, biên tập This draft text will need to be edited. The transcripts of the recording had been heavily edited. - Range (n) phạm vi Most of the students are in the 17–20 age range. Prices vary only within a narrow range. - Track (v) theo dõi, đi tìm, lùng bắt Hunters tracking and shooting bears They tracked the herd for miles. - Còn tiếp -
7. VIEW "Quang cảnh" 7.1 Workbook views - View (v) xem, nhìn People came from all over the world to view her work. These paintings were meant to be viewed from a distance. - Normal (n) mức bình thường The rainfall has been above normal for the time of year. Sales to December are well below normal. The service will be back to normal next week. - Page (n) trang Turn to page 64. She slowly turned the pages of the album. - Break (v) cắt, ngắt She broke the silence by coughing. The phone rang and broke my train of thought. - Preview (v) xem trước The exhibition was previewed in last week's issue. - Layout (n) bố trí, xếp đặt The layout of streets There is no single correct layout for business letters. - Custom (n) phong tục, tục lệ It's a local custom. A burial/marriage custom According to custom, one son inherited all the family property. 7.2 Show - Grid (n) lưới New York's grid of streets - Headings (n) đề mục, tiêu đề Chapter headings Books should be listed under a broader heading such as 'engineering'. 7.3 Zoom - Zoom (v) bay vọt lên Traffic zoomed past us. For five weeks they zoomed around Europe. She spends her time zooming around the country. - Selection (n) sự lựa chọn She took a long time to make her selection. The final team selection will be made tomorrow. 7.4 Window - Window (n) cửa sổ To create/open a window - New (a) mới Have you read her new novel? We retrain staff to use the new technology. This idea isn't new. - All (det) tất cả All horses are animals, but not all animals are horses. All the people you invited are coming. All my plants have died. - Freeze (v) đóng băng/ ổn định Water freezes at 0°C. It's so cold that even the river has frozen. The cold weather had frozen the ground. - Pane (n) ô vuông, ô cửa kính A pane of glass A windowpane - Split (v) chia ra, tách ra Split the coconut in half. She split the class into groups of four. Each chapter is split into two parts. - Hide (v) che dấu, che khuất He hid the letter in a drawer. I keep my private papers hidden. - Side by side (n) sát cánh bên nhau (sườn, lườn) There were two children ahead, walking side by side. The two sat side by side on the bench. - Scroll (v) cuộn tròn Use the arrow keys to scroll through the list of files. Scroll down to the bottom of the document. Use the arrow keys to scroll the list of files. - Reset (v) đặt lại, lắp lại You need to reset your watch to local time. I've reset the heating to stay on all day. - Position (n) vị trí, chỗ Where would be the best position for the lights? From his position on the cliff top, he had a good view of the harbour. The hotel stands in an elevated position looking out over the lake. - Switch (v) xoay nhanh, quay The company is offering good deals to customers who switch over from a competitor. I found a better phone plan so I asked if I could switch. Press these two keys to switch between documents on screen. - Hết -
Sau 1 thời gian, mình đã phát hiện ra vài lỗi sai khi xem lại bài viết này: 1. Trang #2 - Lỗi khi dịch câu: See table XII for population figures. (Xem bảng 7 cho số lượng dân số) + Lỗi sai: Mình dịch sai số La Mã XII. + Sửa lại cho đúng: Xem bảng 12 cho số lượng dân số. + Giải trình nguyên nhân: Có lẽ lúc đó bị hoa mắt hoặc vì 1 số lý do khác. 2. Trang #3 - Lỗi: Color (v) màu sắc + Lỗi sai: Loại từ + Sửa lại cho đúng :(v) là động từ: Verb --> chuyển thành (n) là danh từ: Noun + Giải trình nguyên nhân: Chưa rõ, đang điều tra. ! CHÚ Ý: - Chúng tôi sẽ rà soát lại nội dung bài viết, để đem đến cho quý độc giả một trải nghiệm tuyệt vời nhất! Thân ái! - Mọi cập nhật sẽ tiếp tục được hoàn thiện trong tương lai gần hoặc xa.