Ý nghĩa tên của 12 cung hoàng đạo bạn đã biết chưa?

Thảo luận trong 'Chòm Sao' bắt đầu bởi Chi Hoàng, 5 Tháng mười hai 2021.

  1. Chi Hoàng

    Bài viết:
    2
    1. CUNG BẠCH DƯƠNG - Aries (Từ 21/3-20/4)

    - CUNG BẠCH DƯƠNG có tên khác là Dương Cưu (21/3-20/4) : Đây là cung đầu tiên của nhóm lửa trong ngày sinh 12 cung hoàng đạo.

    - Hình ảnh biểu tượng: Con cừu đực.

    - Tính cách đặc trưng: Là người thủ lĩnh, mạnh mẽ, quyết đoán, ưa khám phá, thích thử thách

    - Ký hiệu: ♈

    - Ý nghĩa tên: ARIES

    • A cho sự quyết đoán (assertive)
    • R cho sự tươi mới (refreshing)
    • I cho sự độc lập (independent)
    • E năng lượng (energetic)
    • S cho sự quyết rũ (sexy)

    2. CUNG KIM NGƯU - Taurus (Từ 21/4-20/5)

    - CUNG KIM NGƯU (21/4-20/5) : Đây là một cung nhóm đất, đại diện cho Kim Ngưu là cổ, tai và họng, luôn có nét điềm tĩnh, sự khoan thai trong cử chỉ và lời nói tự tin.

    - Hình ảnh biểu tượng: Con bò đực, con hải cẩu

    - Tính cách đặc trưng: Là người có nguyên tắc, kỷ luật, chăm chỉ và nhất quán

    - Ký hiệu: ♉

    - Ý nghĩa tên: TAURUS

    • T cho tiên phong (trailblazin)
    • A cho tham vọng (ambitious)
    • U cho vững chắc (unwavering)
    • R cho đáng tin cậy (reliable)
    • U cho sự hiểu biết (understanding)
    • S cho sự ổn định (stable)



    3. CUNG SONG TỬ - Gemini (Từ 21/5-21/6)


    - CUNG SONG TỬ (21/5-21/6) : Đây là cung thuộc nhóm khí, đại diện cho những bộ phận cơ thể như phổi, vai, cánh tay và bàn tay, rất khó để có thể kiểm soát Song Tử

    - Hình ảnh biểu tượng: 2 anh em song sinh

    - Tính cách đặc trưng: Có nhiều tài năng, sáng tạo, trí tuệ nhưng thiếu sự kiên định, nhất quán

    - Ký hiệu: ♊

    - Ý nghĩa tên GEMINI

    • G cho sự hào phóng (generous)
    • E cho cảm xúc đồng điệu (emotionally in tune)
    • M cho động lực (motivated)
    • I cho trí tưởng tượng (imaginative)
    • N cho sự tốt đẹp (nice)
    • I cho trí thông minh (intelligent)

    4. CUNG CỰ GIẢI - Cancer (Từ 22/6-22/7)

    - CUNG CỰ GIẢI (22/6-22/7) : Đây là cung thuộc nhóm Nước và đại diện cho ngực và dạ dày, thường có tính khí thất thường, khó hiểu như lúc nóng lúc lạnh, lúc vui lúc buồn khiến người khó có thể đoán trước được.

    - Hình ảnh biểu tượng: Con cua

    - Tính cách đặc trưng: Là chủ nhân, người thủ lĩnh, đứng đầu một tổ chức

    - Ký hiệu: ♏

    - Ý nghĩa tên: CANCER

    • C cho chăm sóc (caring)
    • A cho tham vọng (ambitious)
    • N cho nuôi dưỡng (nourishing)
    • C cho sáng tạo (creative)
    • E cho thông minh về cảm xúc (emotionally intelligent)
    • R cho kiên cường (resilient)

    5. CUNG SƯ TỬ - Leo (Từ 23/7-22/8)

    - CUNG SƯ TỬ (23/7-22/8) : Đây là cung thuộc nhóm Lửa và đại diện cho tim, lưng, cột sống và máu, được rất nhiều người yêu mến.

    - Hình ảnh biểu tượng: Con Sư Tử

    - Tính cách đặc trưng: Mạnh mẽ, quyết đoán, giỏi phân tích, lãnh đạo

    - Ký hiệu: ♌

    - Ý nghĩa tên: Leo

    • L cho những nhà lãnh đạo (leaders)
    • E cho năng lượng (energetic)
    • O cho lạc quan (optimistic)

    6. CUNG XỬ NỮ - Virgo (Từ 23/8-22/9)

    - CUNG XỬ NỮ có tên khác là Thất Nữ (23/8-22/9) : Đây là một cung đất và đại diện cho dạ dày như bụng và ruột

    - Hình ảnh biểu tượng: Trinh nữ

    - Tính cách đặc trưng: Nguyên tắc, chuẩn mực, tỉ mỉ, chăm chỉ và kiên định

    - Ký hiệu: ♍

    - Ý nghĩa tên: VIRGO

    • V cho đức hạnh (virtuous)
    • I cho thông minh (intelligent)
    • R cho trách nhiệm (responsible)
    • G cho hào phóng (generous)
    • O cho lạc quan (optimistic)

    7. CUNG THIÊN BÌNH - Libra (Từ 23/9-23/10)

    - CUNG THIÊN BÌNH còn được gọi là Thiên Xứng (23/9-23/10) : Đây là một cung nhóm không khí, đại diện cho Thiên Binh là cái chân, Top người sống tình cảm và thích cảm giác được yêu

    - Hình ảnh biểu tượng: Cái cân

    - Tính cách đặc trưng: Hài hòa, chính trực, tốt bụng, trung thực

    - Ký hiệu: ♎

    - Ý nghĩa tên: LIBRA

    • L cho trung thành (loyal)
    • I cho ham học hỏi (inquisitive)
    • B cho sự cân bằng (balanced)
    • R cho trách nhiệm (responsible)
    • A cho lòng vị tha (altruistic)

    8. CUNG BỌ CẠP - Scorpio (Từ 24/10-22/11)

    - CUNG BỌ CẠP (24/10-22/11) : Có tên khác là Cung Thần Nông, Hổ Cáp, Thiên yết và Thiên Hạt. Sao Diêm Vương là hành tinh cai quản và nơi tượng trưng cho sự nhận thức, sự sinh sôi nảy nở và cái chết

    - Hình ảnh biểu tượng: Con bọ cạp

    - Tính cách đặc trưng: Mạnh mẽ, quyết liệt, giỏi lãnh đạo, óc phân tích nhạy bén

    - Ký hiệu: ♏

    - Ý nghĩa tên: SCORPIO

    • S cho quyến rũ (seductive)
    • C cho não (cerebral)
    • O cho nguyên bản (original)
    • R cho phản ứng (reactive)
    • P cho đam mê (passionate)
    • I cho trực giác (intuitive)
    • O cho sự nổi bật (outstanding)

    9. CUNG NHÂN MÃ - Sagittarius (Từ 23/11-21/12)

    - CUNG NHÂN MÃ (23/11-21/12) : Còn được gọi là chòm Xạ thủ, Cung thủ. Đây là cung thuộc nhóm Hỏa và đại diện cho hông, đùi

    - Hình ảnh biểu tượng: Người bắn cung

    - Tính cách đặc trưng: Người có hoài bão, mục tiêu lớn, sự khác biệt và nỗ lực

    - Ký hiệu: ♐

    - Ý nghĩa tên: SAGITTARIUS

    • S cho quyến rũ (seductive)
    • A cho mạo hiểm (adventurous)
    • G cho biết ơn (grateful)
    • I cho thông minh (intelligent)
    • T cho đi trước (trailblazing)
    • T cho ngoan cường (tenacious adept)
    • A cho lão luyện (adept)
    • R cho có trách nhiệm (responsible)
    • I cho duy tâm (idealistic)
    • U cho sự vô song (unparalled)
    • S cho tinh vi (sophisticated)



    10. CUNG MA KẾT - Capricornus (Từ 22/12-19/01)


    - CUNG MA KẾT (22/12-19/01) : Đây là cung thuộc nhóm Đất và đại diện cho răng, đầu gối, Chòm sao Thần Nông (sao Thổ) mang đến cho Ma Kết tính kiên nhẫn và tư duy logic

    - Hình ảnh biểu tượng: Con dê biển

    - Tính cách đặc trưng: Truyền thống, vững vàng, mạnh mẽ, nhiều hoài bão lớn

    - Ký hiệu: ♑

    - Ý nghĩa tên: CAPRICORNUS

    • C cho tự tin (confident)
    • A cho phân tích (analytical)
    • P cho thực tế (practical)
    • R cho trách nhiệm (responsible)
    • I cho thông minh (intelligent)
    • C cho quan tâm (caring)
    • O cho sự có tổ chức (organized)
    • R cho sự thực tế (realistic)
    • N cho gọn gàng (neat)

    11. CUNG BẢO BÌNH - Aquarius (Từ 20/1-18/2)

    - CUNG BẢO BÌNH (20/1-18/2) : Đây là cung thuộc nhóm Không Khí. Sao Thổ và sao Thiên Vương chiếu mệnh nên sống thật thà, chất phát, lòng vị tha

    - Hình ảnh biểu tượng: Người mang nước

    - Tính cách đặc trưng: Tích cực, lạc quan, vô tư, tốt bụng, nhân hậu

    - Ký hiệu: ♒

    - Ý nghĩa tên: AQUARIUS

    • A cho phân tích (analytical)
    • Q cho kỳ quặc (quirky)
    • U cho không khoan nhượng (uncompromising)
    • A cho tập trung vào hành động (action-focused)
    • R cho sự tôn trọng (respectful)
    • I cho sự thông minh (intelligent)
    • U cho độc nhất (unique)
    • S cho chân thành (sincere)

    12. CUNG SONG NGƯ - Pisces (Từ 19/2-20/3)

    - CUNG SONG NGƯ (19/2-20/3) : Là cung cuối cùng thuộc nhóm nước và cung biến đổi. Vì Sao Mộc và Sao Hải Vương chiếu mệnh nên người cung này luôn mơ mộng

    - Hình ảnh biểu tượng: Con cá

    - Tính cách đặc trưng: Bí ẩn, nhiều ước mơ, hoài bão, phóng khoáng, thích chinh phục

    - Ký hiệu: ♓

    - Ý nghĩa tên: PISCES

    • P cho khả năng ngoại cảm (psychic)
    • I cho sự thông minh (intelligent)
    • S cho ngạc nhiên (surprising)
    • C cho sáng tạo (creative)
    • E cho cảm xúc (emotionally-driven)
    • S cho nhạy cảm (sensitive)

    Còn bạn, bạn cung gì? Tên tiếng anh cung của bạn có ý nghĩa ra sao?
     
    Aquafina thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...