Tiếng Anh Từ vựng về showbiz

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi lionangel, 11 Tháng năm 2021.

  1. lionangel

    Bài viết:
    2
    1) celebrity (n) : Người nổi tiếng

    Ví dụ: People tend to pay attention to a celebrity's private life.

    (Người ta có xu hướng để ý đến đời sống riêng tư của người nổi tiếng)

    2) fame~reputation (n) : Danh tiếng

    Have a good/bad reputation for (v) : Nổi tiếng/tai tiếng với cái gì

    Ví dụ: He has a good reputation for his works of high quality.

    (Anh ấy nổi tiếng với những tác phẩm chất lượng cao)

    - -> famous = well-known (for sth) (a) : Nổi tiếng (với một cái gì)

    Ví dụ: Tran Duc Bo is famous for the funny videos where he starts by saying "meow meow meow".

    (Trần Đức Bo nổi tiểng với những video hài hước mà anh ấy bắt đầu video bằng câu nói "mèo méo meo mèo meo")

    3) become famous overnight (v) : Trở nên nổi tiêng chỉ sau một đêm

    Ví dụ: Don't expect to become famous overnight.

    (Đừng mong trở nên nổi tiêng chỉ sau một đêm)

    4) rumor (n) : Tin đồn

    Ví dụ: I heard a rumor that a female celebrity's sensual pictures was exposed.

    (Tôi đã nghe một tin đồn rằng những tấm ảnh nhạy cảm của một người nổi tiếng nữ đã bị lộ ra)

    5) gossip (n) : Chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện về người khác thường dùng để nói xấu sau lưng

    Ví dụ: It is gossip that the famous couple are having an affair.

    (Người ta thường ngôi lẹ đôi mách rằng cặp đôi nổi tiếng đang ngoại tình)

    6) scandal (n) : Vụ bê bố, vụ tai tiếng

    Ví dụ: Her theft from the shop caused a scandal in the village.

    (Việc ăn cắp trong cửa hàng của cô ấy đã gây ra một vụ tai tiếng trong làng)

    7) expose someone's fault (v) : Bóc phốt lỗi của ai đó

    Ví dụ: It was only after they exposed his fault that he showed his true color.

    (Đó là chỉ sau khi họ bóc phốt hắn ta thì hắn ta mới lộ bản chất thật của mình)

    8) drama (n) : Vụ ồn ào, đờ ra ma

    Drama queen (n) : Nữ hoàng đờ ra ma, người thích tạo nên những vụ ồn ào, kịch tích

    9) girl/boy group (n) : Nhóm nhạc nam/nữ.

    Ví dụ: BTS is a successful boy group.

    (BTS là một nhóm nhạc nam thành công)

    10) idol (n) : Thần tượng

    Ví dụ: K-pop groups have become the idols of countless teenagers.

    (Những nhóm nhạc Hàn Quốc đã và đang trở thành những thần tượng của vô số thiếu niên)

    11) artist (n) : Nghệ sĩ

    Ví dụ: She has met a group of young artists: Writers, film-makers and painters.

    (Cô ấy đã gặp một nhóm nghệ sĩ trẻ gồm những nhà văn, nhà làm phim và họa sĩ)

    12) voice (n) : Giọng hát

    Ví dụ: It doesn't make sense that Chi Pu considers herself as a singer but she has a terrible voice.

    (Thật vô lý khi Chi Pu tự nhận mình là một ca sĩ nhưng cô ấy có một giọng hát kinh khủng)

    13) work (n) : Tác phẩm

    Ví dụ: The museum has many works by Picasso as well as other modern painters.

    (Bảo tàng có rất nhiều tác phẩm của Picasso cũng như là những họa sĩ hiện tại khác)

    14) talent show (n) : Cuộc thi tìm kiếm tài năng

    Ví dụ: Nowadays there are so many talent shows all over the world such as The Voice, Produce 101 and The Rapper.

    (Ngày nay, có rất nhiều cuộc thi tìm kiếm tài năng trên khắp thế giới như The Voice, Produce 101 và The Rapper)

    15) concert (n) : Buổi hòa nhạc

    Ví dụ: Blackpink's concerts are usually full of people.

    (Những buổi hòa nhạc của Blackpink thường đông ngập người)

    16) stage (n) : Sân khấu

    Ví dụ: A person threw a bottle onto the stage.

    (Một người đã ném một cái chai lên sân khấu)

    17) entertainment company (n) : Công ty giải trí

    Ví dụ: Hải Tú is the employee of the M-TP Entertainment Company.

    (Hải Tú là một thành viên của công ty giải trí M-TP Entertainment)

    18) fan (n) : Người hâm mộ

    --> crazy fan (n) : Fan cuồng

    Trái nghĩa: anti-fan (n) : Người ghét

    Ví dụ: All celebrities have both fans and antifans.

    (Tất cả những người nổi tiếng đều có cả người hâm mộ và người ghét mình)

    19) fan club (n) : Hội người hâm mộ

    Ví dụ: My Tam has a big fan club.

    (Mỹ Tâm có một hội người hâm mộ lớn)

    Antifan group (n) : Hội người ghét, không thích

    Ví dụ: Making antifan group on Facebook is trendy these days.

    (Tại nhóm người ghét ai đó trên Facebook là xu hướng những ngày gần đây)

    20) netizen (n) : Cộng đồng mạng

    Ví dụ: Netizen has both good and bad influences on individuals.

    (Cộng đồng mạng có cả những ảnh hưởng tốt và xấu lên các cá nhân)

    21) audience (n) : Khán giả

    Ví dụ: The audience has been clapping for 10 minutes.

    (Khán giải đã vỗ tay được 10 phút rồi)

    22) the media (n) : Truyền thông

    Ví dụ: The media plays an important role in the entertainments industry.

    (Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong ngành giải trí)

    23) paparazzo (n) : Người săn ảnh

    --> paparazzi (số nhiều)

    Ví dụ: Paparazzi often pick to pieces shortcomings in celebrities' private life.

    (Các tay săn ảnh thường bới móc đời tư của các người nổi tiếng)

    24) bodyguard (n) : Vệ sĩ

    Ví dụ: The singer is being protected by bodyguards.

    (Người ca sĩ đang được bảo vệ bởi các vệ sĩ)

    25) bully (v) : Bắt nạt

    Cyber-bully (v) : Bắt nạt qua mạng

    Ví dụ: Stop cyber-bullying because it may cause many terrible consequences.

    (Hãy dùng bắt nạt qua mạng bởi vì nó có thể gây ra nhiều hậu quả khủng khiếp)

    26) boycott (v) : Tẩy chay

    Ví dụ: The movie is boycotted by a lot of people because it doesn't preserve the tradition.

    (Bộ phim bị tẩy chay bởi nhiều người bởi vì nó không gìn giữ giá trị truyền thống)

    27) offend (v) : Xúc phạm

    Ví dụ: It is so unpleasant to be offended with disparaging comments.

    (Thật là khó chịu khi bị xúc phạm bằng những bình luận chê bai)

    28) a wave of indignation (n) : Làn sóng phẫn nộ

    Ví dụ: His rude behavior to his fan causes a wave of indignation.

    (Hành động thô lỗ của anh ta với người hâm mộ gây ra một làn sóng phẫn nộ)

    29) nitpick at (v) : Soi mói

    Ví dụ: People tend to nitpick at celebrities' love relationships.

    (Người ta có xu hướng soi mói vào những mối quan hệ yêu đương của người nổi tiếng)

    30) criticize (v) : Chỉ trích, ném đá

    Ví dụ: A lot of people are willing to criticize someone on social networkings.

    (Nhiều người sẵn sàng chỉ trích ai đó trên các mạng xã hội)

    31) depression (n) : Trầm cảm

    Ví dụ: She suffered from severe depression after being boycotted for a long time.

    (Cô ấy đã mắc bệnh trầm cảm nghiêm trọng sau khi bị tẩy chay một thời gian dài)

    32) copyright (n) : Bản quyền, quyền tác giả

    Ví dụ: Copyright expires 50 years after the death of the author

    (Quyền tác giả hết hiệu lực 50 năm sau khi tác giả qua đời)

    33) press conference (n) : Họp báo
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...