[Tiếng Hàn] Từ vựng tiếng hàn về chủ đề quần áo

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi pinocchio, 14 Tháng bảy 2021.

  1. pinocchio

    Bài viết:
    83
    1. 치마: Váy
    2. 바지: Quần
    3. 셔츠: Áo sơ mi
    4. 스웨터: Áo len
    5. 면디: Áo phông cotton
    6. 블라우스: Áo sơ mi nữ
    7. 와이셔츠: Áo sơ mi trắng
    8. 양복: Áo vest nam
    9. 재킷: Áo jacket
    10. 점퍼: Áo khoác
    11. 원피스: Váy liền
    12. 속옷: Đồ lót
    13. 정장: Áo vest nữ
    14. 청바지: Quần bò
    15. 청치마: Váy bò
    16. 반바지: Quần soóc
    17. 미니스커트: Váy ngắn
    18. 운동복: Đồ thể thao
    19. 양말: Tất
    20. 스타킹: Quần tất
    21. 스카프: Khăn quàng
    22. 수영복: Đồ bơi
    23. 목도리: Khăn len
    24. 모자: Mũ
    25. 구두: Giày
    26. 운동화: Giày thể thao
    27. 반지: Nhẫn
    28. 목걸이: Vòng cổ
    29. 귀고리: Khuyên tai
    30. 허리띠: Thắt lưng
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...