Chắc hẳn ở đây ai cũng đã ít nhất một lần được nghe đến môn bóng đá rồi phải không nào? Trong các trận thi đấu, bạn thường nghe thấy các bình luận viên sử dụng khá nhiều thuật ngữ bóng đá. Và sẽ thật thiệt thòi nếu như bạn là một người yêu bóng đá, đang học tiếng anh mà lại không biết những thuật ngữ này bằng tiếng anh đấy! Vì vậy nên hôm nay hãy cùng chúng mình tìm hiểu 70 từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá, bạn nhé! Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công Centre midfielder: Trung tâm Deep-lying playmaker: DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình: 16) Defender (Left, Right, Center) : Trung vệ goalkeeper: Thủ môn Defensive midfielder: Phòng ngự Forwards (Left, Right, Center) : Tiền đạo hộ công Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh LM, RM: Left + Right: Trái phải Striker: Tiền đạo cắm Sweeper: Hậu vệ quét Winger: Tiền vệ chạy cánh (ko phải đá bên cánh) prolific goal scorer: Cầu thủ ghi nhiều bàn substitute: Dự bị referee: Trọng tài skipper: Đội trưởng linesman (referee's assistant) : Trọng tài biên, trợ lý trọng tài manager: Huấn luyện viên Toss a coin: Tung đồng xu National Stadium: Sân vận động Quốc gia Stand: Khán đài Capacity: Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả) Pitch: Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc) Touch line: Đường biên dọc Goal line: Đường biên ngang Penalty area: Vòng cấm địa Goal: Khung thành Ground: Mặt sân Bench: Băng ghế dự bị Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân Commentator: Bình luận viên Supporter: Cổ động viên Fan club: Hội cổ động viên Hooligans: Những kẻ cồn đồ bóng đá Contract: Hợp đồng Renew the contract: Gia hạn hợp đồng own goal: Bàn đốt lưới nhà penalty shoot-out: Đá luân lưu penalty: Quả phạt 11m play-off: Trận đấu giành vé vớt the away-goal rule: Luật bàn thắng sân nhà-sân khách the kick-off: Quả giao bóng throw-in: Quả ném biên backheel: Quả đánh gót corner: Quả đá phạt góc draw: Một trận hòa equaliser: Bàn thắng san bằng tỉ số extra time: Hiệp phụ foul: Lỗi free-kick: Quả đá phạt full-time: Hết giờ goal difference: Bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt) goal-kick: Quả phát bóng từ vạch 5m50 header: Quả đánh đầu head-to-head: Xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên) injury time: Giờ cộng thêm do bóng chết match: Trận đấu offside: Việt vị Goals: Số bàn thắng Total shots / Attempts on goal: Tổng số cú sút Shots on target / Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá Yellow card: Số thẻ vàng Red card: Số thẻ đỏ Passes: Đường chuyền Corner: Phạt góc