Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về bóng đá, chủ đề bóng đá

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mint.Cẩm Tịch, 2 Tháng mười một 2021.

  1. Mint.Cẩm Tịch

    Bài viết:
    23
    Chắc hẳn ở đây ai cũng đã ít nhất một lần được nghe đến môn bóng đá rồi phải không nào? Trong các trận thi đấu, bạn thường nghe thấy các bình luận viên sử dụng khá nhiều thuật ngữ bóng đá. Và sẽ thật thiệt thòi nếu như bạn là một người yêu bóng đá, đang học tiếng anh mà lại không biết những thuật ngữ này bằng tiếng anh đấy! Vì vậy nên hôm nay hãy cùng chúng mình tìm hiểu 70 từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá, bạn nhé!

    1. Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
    2. Centre midfielder: Trung tâm
    3. Deep-lying playmaker: DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình: 16)
    4. Defender (Left, Right, Center) : Trung vệ
    5. goalkeeper: Thủ môn
    6. Defensive midfielder: Phòng ngự
    7. Forwards (Left, Right, Center) : Tiền đạo hộ công
    8. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
    9. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
    10. LM, RM: Left + Right: Trái phải
    11. Striker: Tiền đạo cắm
    12. Sweeper: Hậu vệ quét
    13. Winger: Tiền vệ chạy cánh (ko phải đá bên cánh)
    14. prolific goal scorer: Cầu thủ ghi nhiều bàn
    15. substitute: Dự bị
    16. referee: Trọng tài
    17. skipper: Đội trưởng
    18. linesman (referee's assistant) : Trọng tài biên, trợ lý trọng tài
    19. manager: Huấn luyện viên
    20. Toss a coin: Tung đồng xu
    21. National Stadium: Sân vận động Quốc gia
    22. Stand: Khán đài
    23. Capacity: Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)
    24. Pitch: Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)
    25. Touch line: Đường biên dọc
    26. Goal line: Đường biên ngang
    27. Penalty area: Vòng cấm địa
    28. Goal: Khung thành
    29. Ground: Mặt sân
    30. Bench: Băng ghế dự bị
    31. Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân
    32. Commentator: Bình luận viên
    33. Supporter: Cổ động viên
    34. Fan club: Hội cổ động viên
    35. Hooligans: Những kẻ cồn đồ bóng đá
    36. Contract: Hợp đồng
    37. Renew the contract: Gia hạn hợp đồng
    38. own goal: Bàn đốt lưới nhà
    39. penalty shoot-out: Đá luân lưu
    40. penalty: Quả phạt 11m
    41. play-off: Trận đấu giành vé vớt
    42. the away-goal rule: Luật bàn thắng sân nhà-sân khách
    43. the kick-off: Quả giao bóng
    44. throw-in: Quả ném biên
    45. backheel: Quả đánh gót
    46. corner: Quả đá phạt góc
    47. draw: Một trận hòa
    48. equaliser: Bàn thắng san bằng tỉ số
    49. extra time: Hiệp phụ
    50. foul: Lỗi
    51. free-kick: Quả đá phạt
    52. full-time: Hết giờ
    53. goal difference: Bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
    54. goal-kick: Quả phát bóng từ vạch 5m50
    55. header: Quả đánh đầu
    56. head-to-head: Xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
    57. injury time: Giờ cộng thêm do bóng chết
    58. match: Trận đấu
    59. offside: Việt vị
    60. Goals: Số bàn thắng
    61. Total shots / Attempts on goal: Tổng số cú sút
    62. Shots on target / Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành
    63. Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành
    64. Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá
    65. Yellow card: Số thẻ vàng
    66. Red card: Số thẻ đỏ
    67. Passes: Đường chuyền
    68. Corner: Phạt góc
     
    Chỉnh sửa cuối: 3 Tháng mười một 2021
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...