Tên tiếng Anh các môn học cơ bản này bạn đã nắm trong lòng bàn tay chưa. Let's get started! 1. Assembly: Chào cờ 2. Maths: Toán 3. Algebra: Đại số 4. Geometry: Hình học 5. Physics: Vật lí 6. Chemistry: Hóa học 7. Biology: Sinh học 8. Literature: Văn học 9. History: Lịch sử 10. Geography: Địa lí 11. Foreign Language: Ngoại ngữ 12. English: Tiếng Anh 13. Music: Âm nhạc 14. Fine Art: Mĩ thuật 15. Craft: Thủ công 16. Social Science: Khoa học-Xã hội 17.information Technology: Tin học 18. Technology: Công nghệ 19. Physical Education: Thể dục 20. Civic Education: Giáo dục công dân 21. Philosophy: Triết học 22. Class meeting: Sinh hoạt lớp - Chúc các bạn học tốt! -
Lên đến đại học mình có học thêm một vài môn đại cương thú vị nữa 1. Statistics: Xác suất thống kê 2. Linear algebra: Đại số tuyến tính 3. Numercial method: Phương Pháp tính 4. Ideology: Tư tưởng học 5. Psychology: Tâm lý học