Apologies (v) : Xin lỗi Close (adj) : Gần gũi Confident or confident (adj) : Tự tin Cool (adj) : Ngầu Couple (n) : Cặp đôi Decorate (v) : Trang trí Defend (v) : Bênh vực Divorced (adj) : Ly hôn Flat (n) : Căn hộ Generous (adj) : Hào phóng Grateful (adj) : Biết ơn Girlfriend (n) : Bạn gái Guest (n) : Khách mời Independent (adj) : Độc lập Introduce (v) : Giới thiệu Loving (adj) : Tình cảm Loyal (adj) : Trung thành Boyfriend (n) : Bạn trai Mood (n) : Tâm trạng Neighborhood (n) : Khu vực hàng Xóm Ordinary (adj) : Bình thường Patient (adj) : Kiên nhẫn Private (adj) : Riêng tư Recognize (v) : Nhận ra Relation (n) : Họ hàng Rent (v, n) : Thuê Respect (v, n) : Tôn trọng Single (adj) : Độc thân Stranger (n) : Người lạ Trust (v, n) : Tin tưởng Thanks for watching!