Từ vựng chủ đề Friends and relations

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Nguyễn Thị Mùi, 8 Tháng tám 2021.

  1. Nguyễn Thị Mùi

    Bài viết:
    6
    Apologies (v) : Xin lỗi

    Close (adj) : Gần gũi

    Confident or confident (adj) : Tự tin

    Cool (adj) : Ngầu

    Couple (n) : Cặp đôi

    Decorate (v) : Trang trí

    Defend (v) : Bênh vực

    Divorced (adj) : Ly hôn

    Flat (n) : Căn hộ

    Generous (adj) : Hào phóng

    Grateful (adj) : Biết ơn

    Girlfriend (n) : Bạn gái

    Guest (n) : Khách mời

    Independent (adj) : Độc lập

    Introduce (v) : Giới thiệu

    Loving (adj) : Tình cảm

    Loyal (adj) : Trung thành

    Boyfriend (n) : Bạn trai

    Mood (n) : Tâm trạng

    Neighborhood (n) : Khu vực hàng

    Xóm

    Ordinary (adj) : Bình thường

    Patient (adj) : Kiên nhẫn

    Private (adj) : Riêng tư

    Recognize (v) : Nhận ra

    Relation (n) : Họ hàng

    Rent (v, n) : Thuê

    Respect (v, n) : Tôn trọng

    Single (adj) : Độc thân

    Stranger (n) : Người lạ

    Trust (v, n) : Tin tưởng

    Thanks for watching!
     
    Porcus XuAquafina thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...