I-Thì tương lai đơn 1. Cấu trúc: Will+V A) Câu khẳng định - I/You/We/They will ('ll) + V_nguyên dạng - He/She/It will ('ll) + V_nguyên dạng B) Câu phủ định - I/You/We/They will not (won't) + V_nguyên dạng - He/She/It will not (won't) + V_nguyên dạng C) Câu nghi vấn - Will + I/You/We/They + V_nguyên dạng? - Will + He/She/It + V_nguyên dạng? 2. Cách dùng - Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một thực tế sẽ xảy ra trong tương lai mà không thể kiểm soát Ex: The international conference will open next week He will be ten next year The baby will be born in the next year - Diễn tả một ý kiến, sự hy vọng, sự mong đợi, sự phỏng đoán (thường không có căn cứ), sự chắc chắn hoặc nghi ngờ của người nói về điều gì đó trong tương lai Thường đi với các động từ: Think, assume, be sure, be afraid, believe, expect, doubt, hope, suppose.. và các trạng từ: Perhaps, possibly, probably, definitely, maybe.. Ex: The weather will be hot this summer I'm sure he'll come back I hope he'll like his birthday present - Diễn tả một lời hứa, một lời đề nghị, yêu cầu Ex: I promise I will study better next semester You look tired I'll help do the washing up tonight Will you help me with the luggage, please? - Diễn tả một quyết định nhất thời xảy ra ngay tại thời điểm nói Ex: There's someone at the door Is there? Oh, I'll see who it is? - Diễn tả một lời đe dọa Ex: I will hit you if you do that again - Diễn tả sự từ chối làm điều gì đó ta sử dụng "won't" trong trường hợp này Ex: The car won't start She won't listen to me - Sử dụng trong câu điều kiện loại một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian để diễn tả một điều có thể xảy ra ở tương lai Ex: If she comes, I will go with her I'll phone you when I get there 3. Dấu hiệu nhận biết - Tomorrow - Tonight - Next week/month/year - In a week/month - The day after tomorrow - Soon - Chú ý cách dùng shall/shall not (shalln't) Thường dùng với chủ ngữ I/We trong câu hỏi để đưa ra gợi ý, đề nghị hoặc hỏi xin lời khuyên Khi được dùng trong câu trần thuật thì mang hàm ý trang trọng Ex: We shall never forgot the holiday we had in Vietnam II-Thì tương lai gần (be going to) 1. Cấu trúc A) Câu khẳng định - I am+going to V - You/We/They are+ going to V - He/She/It is + going to V B) Câu phủ định - I am not/I'm not +going to V - You/We/They are not (aren't) +going to V - He/She/It is not (isn't) +going to V C) Câu nghi vấn - Am I +going to V? - Are You/We/They +going to V? - Is He/She/It + going to V? 2. Cách dùng - Diễn tả một kế hoạch, ý định trong tương lai đã dự tính từ trước Sue: Let's have a party this weekend Helen to David: We are going to invite a lot of friends to the party this weekend - Dự đoán sự việc xảy ra trong tương lai dựa vào bằng chứng xác thực ở hiện tại Look at those black cloud in the sky? It's going to rain Chú ý: Be going to thường không đi chung với các đồng tử come hoặc go khi đó ta dùng thì hiện tại tiếp diễn be going/coming - Be about to được dùng để chỉ tương lai rất gần Ex: The plane is at the end of the runway. It is about to take off The Prime Minister is at the microphone now. He is about to start speaking III-Thì tương lai tiếp diễn 1. Cấu trúc A) Câu khẳng định - I/You/We/They will ('ll) be + V_ing - He/She/It will ('ll) + be V_ing B) Câu phủ định - I/You/We/They will not (won't) + be V_ing - He/She/It will not (won't) + be V_ing C) Câu nghi vấn - Will + I/You/We/They be + V_ing? - Will + He/She/It + be V_ing? 2. Cấu trúc - Diễn tả một sự việc hoặc một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai Ex: At 8p. M tomorrow, I will be studying in the library - Diễn tả một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động khác xen vào Ex: When you come tomorrow, they will be playing badminton The band will be playing when the president enters - Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở tương lai Ex: Andrew can't go to the party. He'll be working all day tomorrow - Được dùng để hỏi về kế hoạch của một người nào đó để xem họ có làm gì cho mình hoặc mình muốn đề nghị họ làm gì đó Ex: Will you be driving into town this afternoon? Can you give me a lift? 3. Dấu hiệu nhận biết - At this time/at this moment? Thời gian tương lai - At + giờ cụ thể+ thời gian tương lai IV-Thì tương lai hoàn thành 1. Cấu trúc: Will have+P2 A) Câu khẳng định - I/You/We/They will ('ll) + have P2 - He/She/It will ('ll) + have P2 B) Câu phủ định - I/You/We/They will not (won't) + have P2 - He/She/It will not (won't) + have P2 C) Câu nghi vấn - Will + I/You/We/They + have P2? - Will + He/She/It + have P2? 2. Cách dùng - Diễn tả hành động, sự việc đã được hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai Ex: They will have built that house by July next year When you come back she will have finished college She won't have graduated until May V-Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn 1. Cấu trúc: Will have been V_ing A) Câu khẳng định - I/You/We/They will ('ll) + have been V_ing - He/She/It will ('ll) + have been V_ing B) Câu phủ định - I/You/We/They will not (won't) + have been V_ing - He/She/It will not (won't) + have been V_ing C) Câu nghi vấn - Will + I/You/We/They + have been V_ing - Will + He/She/It + have been V_ing 2. Cách dùng Nhấn mạnh khoảng thời gian sự việc xảy ra và kéo dài liên tục một thời điểm trong tương lai Ex: By this time next month he will have been studying piano for 2 years By the end of this year, Sally will have been working here for 15 years