Tiếng Trung Tiếng Trung - Chào Hỏi

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Dã Thiển Nguyệt, 14 Tháng mười một 2020.

  1. Dã Thiển Nguyệt

    Bài viết:
    8
    Tiếng Trung

    Chào hỏi

    1. 你好 (你们好).

    Chào bạn (Chào các bạn)

    2. 早上好.

    Chào bạn (buổi sáng)

    3. 下午好.

    Chào bạn (buổi chiều)

    4. 晚上好.

    Chào bạn (buổi tối)

    5. 晚安.

    Chúc ngủ ngon.

    6. 你好吗?

    Bạn có khoẻ không?

    7. 我很好, 谢谢.

    Tôi khoẻ, cảm ơn.

    8. 好.

    Tốt.

    9. 好的/ 没问题.

    Được rồi/ không có vấn đề gì.

    10. 马马虎虎/ 还行/ 还好/ 差不多.

    Tạm được/ cũng được.

    11. 不好.

    Không tốt lắm.

    12. 很好/ 太好了.

    Rất tốt/ quá tốt rồi.

    13. 谢谢, 我不太好.

    Cảm ơn, tôi không khoẻ lắm.

    14. 你叫什么名字?

    Tên bạn là gì?

    15. 我叫 ( 我的名字是)..

    Tôi tên là..

    16. 回见.

    Hẹn gặp lại.

    17. 再见.

    Tạm biệt.

    18. 保重.

    Bảo trọng.

    19. 你怎么样?

    Bạn sao vậy?

    20. 很高兴见到你.

    Rất vui được gặp bạn.

    21. 有段时间没联系了.

    Lâu rồi không gặp bạn.

    22. 你会说英语吗?

    Bạn có nói được tiếng Anh không?

    23. 我会一点儿中文/ 我会一点点中文.

    Tối biết một chút tiếng Trung/ tôi chỉ biết một chút tiếng Trung.

    24. 我不会说中文.

    Tôi không biết nói tiếng Trung.

    25. 我来自 ( 国家)..

    Tôi đến từ (đất nước)..

    26. 你多大了?

    Bạn bao nhiêu tuổi rồi?

    27. 我(三十)岁.

    Tôi (ba mươi) tuổi.

    28. 我.. 岁.

    Tôi.. tuổi.
     
    Sesshou thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...