Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung Quốc được xem là khá đơn giản so với tiếng Việt của chúng ta. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu cụ thể: Có thể chia đại từ nhân xưng trong tiếng Trung thành 02 nhóm: A. Đại từ nhân xưng số ít 1. Đại từ nhân xưng số ít, ngôi thứ 1 我 Wǒ: Tôi VD: 我去买书 Phiên âm: Wǒ qù mǎishū Dịch nghĩa: Tôi đi mua sách 2. Đại từ nhân xưng số ít, ngôi thứ 2 你 Nǐ: Anh, chị, ông, bà 您 Nín: Ông, ngài (Dùng để biểu đạt sự kính trọng) VD: 你喝什么? Phiên âm: Nǐ hē shénme? Dịch nghĩa: Bạn uống gì? 3. Đại từ nhân xưng số ít, ngôi thứ 3 他 Tā: Anh ta (dùng để chỉ con trai) 她 Tā: Cô ấy (dùng để chỉ con gái) VD: 他不去 Phiên âm: Tā bù qù Dịch nghĩa: Anh ấy không đi VD: 她不去 Phiên âm: Tā bù qù Dịch nghĩa: Cô ấy không đi *) Lưu ý: 他 và 她: Phát âm giống nhau nhưng chữ viết khác nhau, trường hợp không biết là nam hay nữ thì dùng 他. B. Đại từ nhân xưng số nhiều Các bạn chỉ cần thêm chữ 们 (men) vào sau các Đại từ nhân xưng vừa nêu ở trên. Cụ thể như sau: 1. Đại từ nhân xưng số nhiều, ngôi thứ 1 我们 wǒmen: Chúng tôi VD: 我们一起去 Phiên âm: Wǒmen yìqǐ qù Dịch nghĩa: Chúng ta cùng đi 2. Đại từ nhân xưng số nhiều, ngôi thứ 2 你们 Nǐmen: Các anh, các chị, các ông, các bà, các bạn 您们 Nínmen: Các ông, các ngài (Dùng để biểu đạt sự kính trọng) VD: 你们买什么? Phiên âm: Nǐmen mǎi shénme? Dịch nghĩa: Các anh, các chị, các bạn cần mua gì? 3. Đại từ nhân xưng số nhiều, ngôi thứ 3 他们 Tāmen: Các anh ấy (dùng cho nam) 她们 Tāmen: Các chị ấy (dùng cho nữ) VD: 他们怎么了? Phiên âm: Tāmen zěn me le? Dịch nghĩa: Họ thế nào rồi? *) Lưu ý: 他们 và 她们: Phát âm giống nhau nhưng chữ viết khác nhau, trường hợp không biết là nam hay nữ thì dùng 他们. Các bạn cùng xem và góp ý, để chúng ta có thể cùng học tập, cùng tiến bộ. Thân ái!
Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung cũng nhiều không kém Tiếng Việt mình! Không biết là nên buồn hay nên vui!