*Present Simple (Hiện tại đơn) I. Công thức - Đối với động từ tobe: am/isare (thì/là/ở) (+) S + am/is/are +.. (-) S + am/is/are + not +.. () (Từ để hỏi) Am/Is/Are + S +? - -> Yes, S + am/is/are No, S + am/is/are not I --> am He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được --> is You, We, They, Danh từ số nhiều --> are Ví dụ: I am very smart. (Tôi thì rất thông minh) She is happy. (Cô ấy thì hạnh phúc) Mr. Nguyen is not in his house. (Ông Nguyễn không ở trong nhà ông ấy) They are doctors. (Họ là những người bác sĩ) Are you a student? (Bạn là một học sinh) --> Yes, I am. (Vâng, đúng vậy) - Đối với động từ thường: (+) S + Vs/es (-) S + do/does + not + V0 () (Từ để hỏi) Do/Does + S + V0? - -> Yes, S + do/does No, S + do/does + not I, You, We, They, Danh từ số nhiều --> do He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được --> does Cách thêm s/es cho động từ: - Nếu V tận cùng là O, CH, S, X, SH, Z --> + es Ví dụ: go --> goes; watch --> watches; miss --> misses; fix --> fixes; wash --> washes; quizz --> quizzes - Nếu V tận cùng là phụ âm + y --> biến y thành i + es Ví dụ: study --> studies; try --> tries - Nếu V tận cùng là nguyên âm + y --> + s Ví dụ: play --> plays; say --> says - Còn lại: + s Ví dụ: run --> runs; hope --> hopes Ví dụ: I play football. (Tôi chơi bóng đá) She washes the dishes. (Cô ấy rửa bát) The dog does not bark. (Con chó không sủa) They do not cry. (Họ không khóc) Does he study well? (Anh ấy học có tốt không) --> No, he does not. (Không, không phải vậy) II. Cách dùng 1) Sự thật, chân lý hiển nhiên E. G: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt mọc đằng Đông, lặn đằng Tây) The water boils at 100 Celsius. (Nước sôi tại 100 độ C) 2) Thói quen, hành động lặp đi lặp lại * Dấu hiệu nhận biết: - Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (đôi khi), rarely/seldom/barely/hardly/scarcely (hiếm khi), hardly ever (hầu như không), never (không bao giờ) à trạng từ chỉ tần suất - Every day/week/month/year..: Mỗi ngày/tuần/tháng/năm.. - Once/ twice/ three times/ four times.. a/two/three day (s) / week (s) / month (s) / year (s). .: Một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần.. một/hai/ba ngày/tuần/tháng/năm E. G: I always get up at 12 A. M. (Tôi luôn luôn thức dậy lúc 12 giờ trưa) She is rarely late for school. (Cô ấy hiếm khi trễ học) They don't go to work every Sunday . (Họ không đi làm vào mỗi chủ nhật ) We go back to our hometown once a year . (Chúng ta về quê mỗi năm một lần ) v Lưu ý: Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: đứng sau trợ động từ và động từ tobe đứng trước động từ thường 3) Lịch trình thời gian biểu E. G: The school starts at 7 a. M and ends at 5 p. M. (Trường học bắt đầu vào lúc 7 giờ sáng và tan trường lúc 5 giờ chiều) The train leaves at 6 p. M today. (Tàu hỏa rời khỏi lúc 6 giờ tối hôm nay) The flight starts at 10 a. M tomorrow. (Chuyến bay bắt đầu lúc 10 giờ ngày mai) 4) Suy nghĩ, cảm xúc ở hiện tai E. G: I thinks it is exciting. (Tôi nghĩ nó thú vị đấy) He feels very tired/happy/sad now. (Anh ấy cảm thấy rất mệt/vui/buồn bây giờ) * * * *Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) I. Công thức (+) S + am/is/are + V-ing (-) S + am/is/are + not + V-ing () (Từ để hỏi) Am/Is/Are + S + V-ing? - -> Yes, S + am/is/are No, S + am/is/are not * Cách thêm -ing cho động từ: 1) Nếu V tận cùng là e → bỏ e + ing Ví dụ: change → changing; have → having 2) Tuy nhiên, với động từ tận cùng bằng ee, oe → + ing. Ví dụ: see → seeing; toe → toeing 3) Nếu V tận cùng bằng ie → đổi ie thành y + ing. Ví dụ: tie → tying; lie → lying 4) Với động từ 1 âm tiết, tận cùng bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm (Trừ h, w, x, y) → gấp đôi phụ âm cuối + ing. Ví dụ: stop → stopping; shop → shopping 5) Tuy nhiên, với những động từ tận cùng bằng h, w, x, y → + ing Ví dụ: Fix → fixing; Play → playing 6) Với động từ 2 âm tiết, TRỌNG ÂM rơi vào âm tiết thứ hai, tân cùng bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm à gấp đôi phụ âm + ing Ví dụ: Prefer /prɪˈfɜːr/ → preferring; Transfer /trænsˈfɜːr/ → transferring 7) Lưu ý: với động từ tận cùng bằng chữ "L", thì giữa người Anh và người Mỹ có quy tắc thêm ING khác nhau. Người MỸ sẽ không gấp đôi "L" ở cuối, trong khi người ANH lại gấp đôi chữ "L" cuối cùng. Ví dụ: Travel → Travelling (người Anh) ; Travel → Traveling (người Mỹ) 8) Nếu V tận cùng là ic → + k + ing Ví dụ: traffic → trafficking; mimic → mimicking; panic → panicking 9) Còn lại: + ing Ví dụ: talk → talking Ví dụ: I am studying Math now. (Tôi đang học toán) He is baking a cake. (Anh ấy đang nướng bánh) She is not talking on the phone. (Cô ấy không đang nói chuyện trên điện thoại) They are singing a song together. (Họ đang hát cùng nhau một bài hát) Are you driving? (Bạn đang lái xe phải không) --> No, I am not (Không, không phải vậy) II. Cách dùng 1) Hành động đang xảy ra ngay lúc nói * Dấu hiệu nhận biết: Now (bây giờ), Right now (Ngay bây giờ), At the moment (Hiện tại), At present (Hiện tại), At this time (Vào lúc này) Look! (Nhìn kìa), Listen! (Nghe kìa), Keep silent! (Trật tự), Be quiet! (Im lặng nào) E. G: I'm working at the moment . (Hiện tại, tôi đang làm việc) Look! That car is driving so fast. (Nhìn kìa! Chiếc ô tô đó đang lái rất nhanh) 2) Hành động mang tính tạm thời xảy ra xung quanh thời điểm nói E. G: He is writing a novel at this time. I'm planning a project at the moment. 3) Hành động khác với thói quen đã có * Thường có các từ: But today/this week/this month/this year.. But for today/ this week/this month/this year.. only These days, nowadays E. G: I usually start work at 7 A. M, but for this week only I'm starting at 8 A. M These days most people are using email instead of writing letters. 4) Dự định, kế hoạch * Thường có các từ: Tonight, Tomorrow, The day after tomorrow This/Next + week/month/year.. E. G: Mary is going to a new school next term . I am flying to Kyoto tomorrow . 5) Hành động lặp đi lặp lại gây bực bội, khó chịu * Thường có các từ: Always, Constantly, Continually: Luôn, liên tục, cứ E. G: He is always coming late. Why are you always putting your dirty clothes on the bed? ~Thể tiếp diễn chỉ được dùng với Action Verb (Động từ chỉ hành động), không được dùng cho State Verb (động từ chỉ trạng thái) ~ State Verb: là động từ dùng để chỉ trạng thái. State verbs thường liên quan tới: Cảm xúc (emotions) ; cảm giác (sense) ; sở hữu (belongings) ; ý nhĩ/quan điểm (thoughts/opinion) hoặc để chỉ các số đo, kích cỡ (measurement). Action Verb: là động từ dùng để chỉ hành động như chạy (run), nhảy (jump), khóc (cry). . Một số động từ có cả 2 nghĩa: Vừa là Action Verb vừa là State Verb · have · có, sở hữu cái gì đó: Mr. VAC has a car (Anh VAC có một chiếc xe hơi) --> State Verb · ăn, bệnh, nhờ: I am having dinner with my old friend (tôi đang dùng bữa tối với bạn cũ của tôi) --> Action Verb · think · nghĩ rằng, cho rằng: I think that he is the most handsome boy (Tôi cho rằng là cậu ấy là bạn trai đẹp trai nhất) --> State Verb · nghĩ về cái gì đó, suy tính về chuyện gì đó: Mr. Do is thinking about the plan for the next school year (Anh Đỗ đang suy nghĩ kế hoạch cho năm học sau) --> Action Verb · look · trông có vẻ như: Johly Luc looks cute (Trông Lực trông có vẻ dễ thương phết) --> State Verb · nhìn ai đó hoặc ý nghĩa khác nhau khi đi với giới từ khác nhau: She is looking at me angrily (Cô ta nhìn tôi một cách đầy tức giận) --> Action Verb · smell · có mùi : These socks smells awful (Những chiếc tất này có mùi tởm quá đi mất) --> State Verb · ngửi cái gì đó : Sy is smelling his socks. (Sỹ đang ngửi những chiếc tất của anh ấy) --> Action Verb · taste · có vị : This fish tastes delicious (Món cá này ngon quá đi mất) --> State Verb · nếm cái gì đó: He is tasting his wife's eel soup (Anh ấy đang nếm món cháo lươn của vợ anh ấy) -->Action Verb · weigh · có cân nặng là : This baby weighs 7 kg (đứa trẻ này nặng 7 kg) --> State Verb · cân cái gì đó : The mother is weighing her baby (Người mẹ kia đang cân đứa trẻ) -->Action Verb · measure · có độ dài là : This table measures 90 cm (cái bàn có độ dài là 90 cm) --> State Verb · đo kích cỡ, kích thước : The man is measuring the window (Người đàn ông đang đo cái cửa sổ) -->Action Verb B. Bài tập 1. Be quiet! The baby.. (sleep). 2. We seldom.. (eat) before 6: 30. 3. Look! A man.. (run) after the train. He.. (want) to catch it. 4. The sun.. (set) in the west. 5. It.. (be) often hot in Summer. 6. I.. (do) an exercise on the present tenses at this moment and I.. (think) that l.. (know) how to use it now. 7. My mother sometimes.. (buy) vegetables at this market. 8. It.. (be) very cold now. 9. It.. (rain) much in summer. It.. (rain) now. 10. Daisy.. (cook) some food in the kitchen at present. She always.. (cook) in the morning. 11. Are you hungry? Do you.. (want) something to eat? 12. Don't put the dictionary away. I.. (use) it. 13. Don't put the dictionary away. I.. need it. 14. Who is that man? What.. he.. (want) ? 15. Who is that man? Why.. he.. (look) at us? 16. Alan says he's 80 years old, but nobody.. (believe) him. 17. I.. (think) of selling my car. Would you be interested in buying it? 18. I.. (think) you should sell your car. 19. Air.. (consist) mainly of nitrogen and oxygen. 20. You.. (not seem) very happy today. Đáp án + Giải thích: 1. Be quiet! The baby.. is sleeping.. (sleep). Giải thích: + Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn: Be quiet! + Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. 2. We seldom.. eat.. (eat) before 6: 30. Giải thích: + Dấu hiệu thì hiện tại đơn: Seldom. + Diễn tả thói quen ở hiện tại. 3. Look! A man.. is running.. (run) after the train. He.. wants.. (want) to catch it. Giải thích: Vế đầu: + Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn: Look! + Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. Vế sau: + "Want" là một state verb nên không dùng ở thể tiếp diễn. 4. The sun.. sets.. (set) in the west. Giải thích: + Diễn tả sự thật, chân lí. 5. It.. is.. (be) often hot in Summer. Giải thích: + Động từ "be" luôn được chia theo am/is/are dù là ở thì hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn. +Cách dùng: Diễn tả sự thật, chân lí. 6. I.. am doing.. (do) an exercise on the present tenses at this moment and I.. think.. (think) that l.. know.. (know) how to use it now. Giải thích: Vế đầu: + Dấu hiệu hiện tại tiếp diễn: At this moment + Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. 2 vế sau: Dưa vào nghĩa (ngữ cảnh) của câu, động từ "think" mang nghĩa của một state verb, nghĩa là cho rằng, nghĩ rằng nên không dùng ở thể tiếp diễn Động từ "know" là 1 state verb nên không dùng ở thể tiếp diễn. 7. My mother sometimes.. buys.. (buy) vegetables at this market. Giải thích: + Dấu hiệu thì hiện tại đơn: Sometimes + Diễn tả thói quen ở hiện tại. 8. It.. (be) very cold now. Giải thích: + Động từ "be" luôn được chia theo am/is/are dù là ở thì hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn. +Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. 9. It.. rains.. (rain) much in summer. It.. is raining.. (rain) now. Giải thích: Vế đầu: + Diễn tả sự thật, chân lí. Vế sau: + Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn: Now. + Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. 10. Daisy.. is cooking.. (cook) some food in the kitchen at present. She always.. cooks.. (cook) in the morning. Giải thích: Vế đầu: + Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn: At present. + Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. Vế sau: + Dấu hiệu thì hiện tại đơn: Always + Diễn tả thói quen ở hiện tại. 11. Are you hungry? Do you.. want.. (want) something to eat? Giải thích: Động từ "want" là 1 state verb nên không ở thể tiếp diễn. 12. Don't put the dictionary away. I.. am using.. (use) it. Giải thích: + Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn: Don't put the dictionary away + Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. 13. Don't put the dictionary away. I.. need.. (need) it. Giải thích: + Động từ "need" là 1 state verb nên không ở thể tiếp diễn. 14. Who is that man? What.. does.. he.. want.. (want) ? Giải thích: + Động từ "want" là 1 state verb nên không ở thể tiếp diễn. 15. Who is that man? Why.. is.. he.. looking.. (look) at us? Giải thích: + Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. 16. Alan says he's 80 years old, but nobody.. believes.. (believe) him. Giải thích: + Động từ "want" là 1 state verb nên không ở thể tiếp diễn. 17. I.. am thinking.. (think) of selling my car. Would you be interested in buying it? Giải thích: + Dựa vào nghĩa (ngữ cảnh) của câu, động từ "think" mang nghĩa của 1 action verb, nghĩa là suy nghĩ. + Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. 18. I.. think.. (think) you should sell your car. Giải thích: + Dựa vào nghĩa (ngữ cảnh) của câu, động từ "think" mang nghĩa của 1 state verb, nghĩa là cho rằng, nghĩ rằng. 19. Air.. consists.. (consist) mainly of nitrogen and oxygen. Giải thích: + Động từ "consist" là 1 state verb nên không dùng ở thể tiếp diễn. 20. You.. don't seem.. (not seem) very happy today. Giải thích: + Động từ "seem" là 1 state verb nên không dùng ở thể tiếp diễn.