Khi người học tiếng Trung đạt đến trình độ trung cấp hoặc cao cấp, sẽ gặp phải "từ đồng nghĩa" hoặc những từ có nghĩa tương tự. Nói được sự khác biệt giữa các từ có nghĩa tương tự là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng thông thạo ngôn ngữ của một người. Trong tiếng Trung "想" (xiǎnɡ), "觉得" (juéde), "认为" (rènwéi), "以为" (yǐwéi) rất hữu ích và cũng được sử dụng thường xuyên trong việc bày tỏ quan điểm, ý tưởng và cảm xúc. Tất cả chúng đều có nghĩa là "nghĩ", "cảm thấy", nhưng phải sử dụng chúng như thế nào mới là đúng đắn? 想: Dùng để để bày tỏ ý kiến cá nhân và đưa ra một nhận định chủ quan. Âm điệu: Thường không chắc chắn lắm Từ ngữ mang tính thông tục Thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp Đối tượng: Tập trung hơn vào những thứ chung chung. Cấu trúc: "Đại từ / Tên người + 想 + các yếu tố khác". Ví dụ: 我想他说的是对的. Wǒ xiǎnɡ tā shuōde shì dùi de. Tôi nghĩ điều anh ấy nói là đúng. Kết hợp từ: Có thể sử dụng phép lặp "想想" và lượng từ "一下 儿" (yí xìa'r), "一会儿" (yí hùi'r). Ví dụ: 让我想想. Rànɡ wǒ xiǎnɡxianɡ. Để tôi nghĩ cái đã. 让我想一下儿/一会儿. Rànɡ wǒ xiǎnɡ yíxìa'r/yí hùi'r. Hãy để tôi suy nghĩ một lúc. Có thể sử dụng Đại từ biểu thị "这样" (zhèyànɡ) hoặc "这么" (zhème) cho "想", tạo trọng âm và thay thế nội dung sau động từ. Ví dụ: 你怎么能这样想. Nǐ zěnme nénɡ zhèyànɡ xiǎnɡ. Sao bạn lại nghĩ như vậy chứ Thức phủ định: Sử dụng "不" hoặc "没" để phủ định: Nhưng, khi sử dụng "不", thường có cụm từ "不" hoặc "没有", để phủ định hiện tại hoặc tương lai; Ví dụ: 我想他们不会来了. Wǒ xiǎnɡ tāmen bú hùi lái le. Tôi không nghĩ họ sẽ đến nữa. 我不这样/这么想. 他们肯定会来的. Wǒ bú zhèyànɡ/zhème xiǎnɡ. Tāmen kěndìnɡ hùi lái de. Tôi không nghĩ vậy. Họ chắc chắn sẽ đến. Khi sử dụng "没", thường có cụm từ "没这样/这么想过" hoặc cấu trúc "没想过/到+ yếu tố khác", để phủ định quá khứ. Ví dụ: 我没想过/到他会来参加我的生日聚会. Wǒ méi xiǎnɡ ɡuò tā húi lái cānjiā wǒ de shēnɡrì jùhùi. Tôi chưa bao giờ nghĩ qua / nghĩ đến là anh ấy sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi. Một nghĩa khác của "想", được sử dụng để thể hiện ý chí hoặc kế hoạch cá nhân, chúng ta thường dịch là "muốn". Ví dụ: 我想去商店买一些水果. Wǒ xiǎnɡ qù shānɡdìan mǎi yìxiē shuǐɡuǒ. Tôi muốn đến cửa hàng để mua một ít trái cây. 觉得 Dùng để thể hiện cảm xúc cá nhân chủ yếu, hoặc để đưa ra một tuyên bố chủ quan. Âm điệu: Thường không chắc chắn Từ ngữ mang tính thông tục Thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp Đối tượng: Tập trung hơn vào những thứ chung chung. Cấu trúc: "Đại từ / Tên người + 想 + các yếu tố khác". Ví dụ: 我觉得他没错. Wǒ juéde tā méi cuò. Tôi nghĩ anh ấy đúng. Kết hợp từ: Có thể sử dụng Đại từ biểu thị "这" (zhèyànɡ) hoặc "这" (zhème) cho "觉得", tạo trọng âm và thay thế nội dung sau Động từ. Để phủ định, thường sử dụng "不" để tạo thành "不这样/这么觉得". Ví dụ: 我觉得明天他可能会迟到. Wǒ juéde mínɡtiān tā kěnénɡ hùi chídào. Tôi nghĩ anh ấy có thể đến muộn vào ngày mai. 我不这样/这么觉得. Wǒ bú zhèyànɡ/ zhème juéde. Tôi không nghĩ vậy. Thức phủ định: Có thể sử dụng "不" hoặc "没" để phủ định. Sự khác biệt: 1. "不" mạnh hơn "没" về mức độ. Và "没" cũng có nghĩa là người nói có một chút không chắc chắn trong giọng điệu. Ví dụ: 你之前不是觉得他很帅吗? Nǐ zhīqían bú shì juéde tā hěn shùai mɑ? Trước đây bạn không nghĩ anh ấy đẹp trai à? -> người hỏi chắc chắn người được hỏi nghĩ rằng "anh ta thật sự không đẹp trai" 你听谁说的, 我没觉得他很帅啊. Nǐ tīnɡ shúi shuō de, wǒ méi juéde tā hěn shùai ā. Cậu nghe ai nói, tôi không nghĩ là anh ta đẹp trai đâu. -> nói là không đẹp trai nhưng thật chất không chắc chắn điều mình nói 2. "没" thường được sử dụng để phủ định quá khứ, trong khi "不" thường được sử dụng để phủ định hiện tại và tương lai. Ví dụ: 我不觉得他是正确的. Wǒ bù juéde tā shì zhènɡquè de. Tôi không nghĩ anh ấy đúng. 我没觉得他说的是对的. Wǒ méi juéde tā shuōde shì dùi de. Tôi đã không nghĩ những gì anh ấy nói là đúng. 认为 Để thể hiện một nhận định sau khi phân tích và suy nghĩ cẩn thận. Mang tính hơi hướng khách quan, thực tế Âm điệu: Mang tính khá chắc chắn Từ ngữ mang tính khá trang trọng Thông thường được sử dụng trong trường hợp mọi người hoặc một nhóm nhất định, trong một bài luận, một cuộc họp, v. V. Đối tượng: Tập trung vào một cái gì đó quan trọng hoặc khoa học, hoặc những thứ chung chung. Cấu trúc chung: "Đại từ / Tên của một người / bài luận / cuộc họp, v. V. + 认为 + các yếu tố khác". Ví dụ: 我认为这件事应该再讨论讨论. Wǒ rènwéi zhè jìan shì yīnɡɡāi zài tǎolùn tǎolun. Tôi nghĩ vấn đề này nên được thảo luận lại. -> mang tính chủ quan, nhưng phải dựa vào khách quan đưa chủ ý 文章认为保护地球, 人人有责. Wénzhānɡ rènwéi bǎohù dìqíu, rénrén yǒu zé. Bài báo tin rằng mọi người đều có trách nhiệm bảo vệ trái đất. -> mang tính khách quan, thực tế xung quanh Có thể sử dụng cấu trúc "被 (bèi) (.. )认为..". Ví dụ: 听音乐被认为是一个学习汉语的好方法之一. Tīnɡ yīnyuè bèi rènwéi shì yíɡè xuéxí hànyǔ de hǎo fānɡfǎ zhī yī. Nghe nhạc được coi là một trong những cách tốt để học tiếng Trung. Kết hợp từ: Có thể dùng "坚决" (jiān jué), "坚持" (jiān chí) để tạo thêm sắc thái cho "认为". Ví dụ: 他坚决认为公司不应该采取方案A. Tā jiānjué rènwéi ɡōnɡsī bù yīnɡɡāi cáiqǔ fānɡ'àn A. Ông ấy tin chắc rằng công ty không nên áp dụng phương án A. Có thể sử dụng Đại từ biểu thị "这" (zhèyànɡ) hoặc "此" (zhème) để cho "认为", tạo trọng âm và thay thế nội dung sau Động từ. Ví dụ: 我不这样/这么认为. 我的观点和他的正好相反. Wǒ bú zhèyànɡ/zhème rèn wéi. Wǒ de ɡuāndiǎn hé tāde zhènɡhǎo xiānɡfǎn. Tôi không nghĩ vậy / nghĩ vậy. Quan điểm của tôi hoàn toàn ngược lại với anh ấy. Thức phủ định: Sử dụng "不" để phủ định. Ví dụ: 我认为我们应该遵守经理的命令. Wǒ rènwéi wǒmen yīnɡɡāi zūn shǒu jīnɡlǐ de mìnɡlìnɡ. Tôi nghĩ chúng ta nên tuân theo mệnh lệnh của người quản lý. 我不这样/这么认为. Wǒ búzhèyànɡ/zhème rènwéi. Tôi không nghĩ vậy. 以为 Để thể hiện nhận định chủ quan, và nhận định này thường là trái với sự thật. Mang tính chủ quan Âm điệu: Không chắc chắn lắm Từ ngữ mang tính thông tục Thường được sử dụng trong giao tiếp Đối tượng: Tập trung hơn vào những thứ chung chung. Cấu trúc: "Đại từ / Tên người + 以为 + các yếu tố khác". Ví dụ: 我以为他不想去, 其实他一直就想去. Wǒ yǐwéi tā bù xiǎnɡ qù, qíshí tā yìzhí jìu xiǎnɡ qù. Tôi tưởng anh ấy không muốn đi, nhưng anh ấy muốn đi lúc nào không hay. Có thể sử dụng cấu trúc "让 (rànɡ).. 以为..". Ví dụ: 他这样做让我以为他想去中国. Tā zhèyànɡ zuò rànɡ wǒ yǐwéi tā xiǎnɡ qù Zhōnɡɡuó. Những gì anh ấy đã làm khiến tôi nghĩ rằng anh ấy muốn đến Trung Quốc. Kết hợp từ: Có thể sử dụng "还" và "一直" để tạo thành "还以为" (hái yǐ wéi) và "一直以为" (yìzhí yǐwéi). Ví dụ: 我还以为他不会来参加我的生日聚会了呢. Wǒ hái yǐwéi tā bú hùi lái cānjiā wǒde shēnɡrì jùhùi le ne. Tôi đã nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến dự tiệc sinh nhật của tôi nữa. 我们一直以为他是中国人, 但实际上他是韩国人. Wǒmen yìzhí yǐwéi tā shì Zhōnɡɡuó rén, dàn shíjìshànɡ tā shì Hánɡuó rén. Chúng tôi luôn nghĩ anh ấy là người Trung Quốc, nhưng thực tế anh ấy là người Hàn Quốc. Thức phủ định: Không thể sử dụng "不" hoặc "没" để phủ định "以为".