Tiếng Trung Phân biệt 可以 , 会 và 能

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi AnnaNgo1503, 30 Tháng tám 2021.

  1. AnnaNgo1503

    Bài viết:
    77
    'Có thể' có ba từ tương đương trong tiếng Trung Quốc: 可以 (kě yǐ), 会 (hùi) và 能 (nénɡ). 可以 thường có nghĩa là "được phép" (have permission to), 会 có nghĩa là "biết cách làm" (to know how to), và 能 có nghĩa là "có thể" (be able to). Tất cả đều có vẻ khá đơn giản, nhưng nhiều người học tiếng Trung vẫn có thể nhầm lẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Chúng ta chọn như thế nào cho hợp lý?

    可以 (kěyǐ) (HSK2)


    • Nghĩa tiếng Anh: Can / may / possible / able to / not bad / pretty good
    • 可以 (kěyǐ) có nghĩa là "được phép" (to be allowed to, to have permission to) và thể hiện sự cho phép của người khác.

    Ví dụ:

    可以 问你一个问题吗?

    Wǒ kěyǐ wèn nǐ yīgè wèntí ma?

    Liệu tôi có thể hỏi bạn một câu? -> cho phép được hỏi.

    老板正在开会, 你现在不 可以 进去.

    Lǎobǎn zhèngzài kāihùi, nǐ xìanzài bù kěyǐ jìnqù.

    Sếp đang họp, bạn không thể vào trong lúc này. -> cho phép vào/không vào.

    妈妈说吃完晚饭就 可以 出去玩了.

    Māmā shuō chī wán wǎnfàn jìu kěyǐ chūqù wánle.

    Mẹ nói có thể ra ngoài chơi sau bữa tối.


    • 可以 cũng có thể đề xuất một cách tiếp cận (alternative approach) hoặc giải pháp thay thế cho một vấn đề.

    Ví dụ:

    你 没有 吃饭 吗? 我 可以 给你 煮面条.

    Nǐ méiyǒu chīfàn ma? Wǒ kěyǐ gěi nǐ zhǔ mìantíao.

    Bạn chưa ăn nhỉ? Tôi có thể nấu mì cho bạn. -> đề xuất việc nấu ăn.

    可以 坐班车也可以坐出租车.

    Nín kěyǐ zuò bānchē yě kěyǐ zuò chūzū chē.

    Bạn có thể đi xe buýt đưa đón hoặc taxi. -> đề ra giải pháp giải quyết vấn đề.

    如果 没带 现金, 可以 刷卡 .

    Rúguǒ méi dài xìanjīn, kěyǐ shuākǎ.

    Nếu không mang theo tiền mặt, bạn có thể quẹt thẻ. -> đề ra giải pháp giải quyết vấn đề.


    能 (nénɡ) (HSK1)


    • Nghĩa tiếng Anh: Can / may / capable / able
    • 能 "có thể", chỉ khả năng xảy ra do các yếu tố hoàn cảnh.

    Ví dụ:

    他嗓子疼, 今天不 说话.

    Tā sǎngzi téng, jīntiān bùnéng shuōhùa.

    Anh ấy bị đau họng và không thể nói được hôm nay. -> hoàn cảnh: Đau họng nên không nói được.

    张总下午 开会.

    Zhāng zǒng xìawǔ néng kāihùi.

    Trương tổng có thể có một cuộc họp vào buổi chiều. -> hoàn cảnh có thể có lịch họp nên chiều khả năng phải đi họp.

    虽然他坐在最后一排, 但是他 看见黑板上的字.

    Suīrán tā zuò zài zùihòu yī pái, dànshì tā néng kànjìan hēibǎn shàng de zì.

    Mặc dù ngồi ở hàng ghế cuối cùng, nhưng cậu ấy có thể nhìn thấy những dòng chữ trên bảng đen. -> hoàn cảnh: Dù ngồi bàn cuối, nhưng vẫn có khả năng nhìn thấy bảng.


    会 (hùi) (HSK1)


    • Nghĩa tiếng Anh: Can / be possible / be able to.
    • 会 có nghĩa hàm ý là "biết cách làm" (knowing how to). Sau 会 thường là các kỹ năng đã học hoặc có được (biểu thị kiến thức về cách làm điều gì đó). Nó có thể được bổ nghĩa bằng các trạng từ như 很 (hěn), có nghĩa là "rất".

    Ví dụ:

    我的朋友不 游泳.

    Wǒ de péngyǒu bù hùi yóuyǒng.

    Bạn tôi không biết bơi. -> biết bơi là do học được mới có khả năng bơi.

    这个留学生 唱二十首中文歌.

    Zhège líuxuéshēng hùi chàng èrshí shǒu zhōngwén gē.

    Du học sinh này có thể hát được hai mươi bài hát tiếng Trung. -> muốn hát được phải học tiếng, học hát mới làm được.

    老师教了他五遍, 他终于 做这道题了.

    Lǎoshī jìaole tā wǔ bìan, tā zhōngyú hùi zuò zhè dào tíle.

    Giáo viên đã dạy anh ta năm lần, cuối cùng anh ta có thể ngộ được vấn đề này. -> hiểu được vấn đề là cả quá trình học tập.


    • 会 cũng có nghĩa là 'sẽ "(will / shall). Tức là dự đoán hoặc có thể xảy ra các sự kiện trong tương lai, hoặc thể hiện các dự đoán tự tin.

    Ví dụ:

    记者 拍到 你.

    Jìzhě hùi pāi dào nǐ.

    Phóng viên sẽ chụp ảnh bạn.

    老板 (明天) 告诉 你.

    Lǎobǎn (míngtiān) hùi gàosù nǐ.

    Ông chủ (ngày mai) sẽ nói với bạn.


    Tóm tắt:

    Biểu đạt khả năng (ability)


    • Cả 会 và 能 đều có thể được sử dụng để thể hiện khả năng trong một cái gì đó.
    • 会/能 + Động từ

    Ví dụ:

    我学了两年才 说一点汉语.

    Wǒ xuéle liǎng nían cái hùi shuō yīdiǎn hànyǔ.

    Tôi đã mất hai năm mới có thể nói được một chút tiếng Trung.

    记住所有国家的名字吗?

    Nǐ néng jì zhù suǒyǒu guójiā de míngzì ma?

    Bạn có thể nhớ tên của tất cả các quốc gia?

    Biểu đạt sự cho phép


    • 可以 được sử dụng để yêu cầu hoặc cho phép. Tuy nhiên, 能 cũng có thể được dùng để thay thế cho 可以.
    • Lưu ý khi một câu hỏi được hỏi sử dụng 能 / 可以, nó có thể được trả lời bằng 不能 / 不可以 nghĩa là không và chỉ 可以 nghĩa là có. Tiếng Trung không thực sự trả lời chỉ bằng 能.
    • 可以/能 + Động từ

    Ví dụ:

    可以/能 进来吗?

    Wǒ kěyǐ/néng jìnlái ma?

    Tôi có thể vào được không?

    可以/能 带危险物品上车.

    Bù kěyǐ/néng dài wéixiǎn wùpǐn shàng chē.

    Bạn không thể mang hàng hóa nguy hiểm lên xe buýt.

    A: 我 在这里抽烟吗?

    A: Wǒ néng zài zhèlǐ chōuyān ma? - Tôi có thể hút thuốc ở đây không?

    B: 不 可以 .

    B: Bú kě yǐ. - Không thể.

    Biểu đạt khả năng có thể xảy ra (possibility)


    • 能 và 可以 cũng có thể được sử dụng để diễn đạt khả năng xảy ra.

    Ví dụ:

    下个月我们就要结婚了, 你的父母 能/可以 来中国吗?

    Xìa gè yuè wǒmen jìu yào jiéhūnle, nǐ de fùmǔ néng/kěyǐ lái zhōngguó ma?

    Chúng ta sẽ kết hôn vào tháng sau, bố mẹ anh có thể sang Trung Quốc được không?

    Thêm 很 để tạo điểm nhấn


    • Bằng cách đặt 很 (hěn) trước 会, nó sẽ làm nhấn mạnh thêm mức độ của khả năng. 很 会 thường được dùng với nghĩa là 'giỏi' và thể hiện sự khéo léo trong một việc gì đó hoặc làm một việc gì đó rất tốt.
    • Khi 很 được đặt trước 能, nghĩa sẽ mang một giọng điệu ngạc nhiên khi hành động. 很 能 được sử dụng phổ biến nhất với 吃 (chī) để ăn và 睡 (shùi) để ngủ. Tương đương với việc nói rằng bạn" thực sự có thể làm được điều gì đó "(can really do something). Ví dụ nói rằng ai đó" thực sự có thể ngủ"có nghĩa là họ có thể ngủ rất ngon.
    • 很会/很能 + Động từ

    Ví dụ:

    这个女孩子 很会 唱歌.

    Zhège nǚ háizi hěn hùi chànggē.

    Cô gái này có thể hát rất hay.

    我的妈妈 很会 做饭.

    Wǒ de māmā hěn hùi zuò fàn.

    Mẹ tôi nấu ăn rất giỏi.

    很能 吃嘛!

    Nǐ hěn néng chī ma!

    Bạn ăn nhiều thật đấy!

    很能 睡啊.

    Nǐ hěn néng shùi a.

    Bạn có thể ngủ ngon thật đấy!

    Điểm tương đồng


    • 会, 能, 可以 có thể giống vài quy tắc cơ bản. Quy tắc chung đầu tiên là không có từ nào trong số chúng có thể theo sau bởi một động thái trợ từ (aspectual particle).

    Ví dụ:

    做饭. (√)

    Tā hùi zuò fàn.

    Anh ấy có thể nấu ăn.

    会过 做饭. (×) -> sai


    • Thứ hai, 会, 能 và 可以 phải đứng trước bất kỳ cụm giới từ (prepositional phrases) hoặc bổ ngữ mô tả (descriptive adverbial modifiers) nào trong câu.

    Ví dụ:

    可以把课本 再看一次, 看完以后再来考试. (√)

    Nǐ kěyǐ bǎ kèběn zài kàn yīcì, kàn wán yǐhòu zàilái kǎoshì.

    Bạn có thể đọc lại sách giáo khoa và làm bài kiểm tra sau khi đọc xong.

    把课本可以 再看一次, 看完以后再来考试. (×) -> sai

    Nǐ bǎ kèběn kěyǐ zài kàn yīcì, kàn wán yǐhòu zàilái kǎoshì.
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...