Trong tiếng Việt trước khi chia tay nhau, chúng ta thường nói như thế nào nhỉ? "Tạm biệt", "Hẹn gặp lại", "Gặp sau nhé", "Bái bai".. Trong tiếng Anh cũng sẽ có những cách diễn đạt tương tự như thế, ngoài những câu tiếng Anh đơn giản chúng ta thường dùng như "Bye", "Goodbye", còn có những cách chia tay khác nữa để làm cho giao tiếp của chúng ta thêm phần đa dạng. Bạn đã biết bao nhiêu cách chào tạm biệt trong tiếng Anh? Cùng tham khảo bài viết của mình dưới đây nhé! Bye – Cách nói đơn giản, ngắn gọn, rất được dùng trong giao tiếp, nhưng không kém phần dễ thương khi chào tạm biệt ai đó mà không cần phải quá trang trọng. Goodbye - Lời chào tạm biệt đơn giản, phù hợp trong mọi trường hợp, tình huống giao tiếp Bye-bye – Lời chào mang tính hơi thân mật, và thường được sử dụng cho bạn bè và người thân trong gia đình. Farewell – Cách chào mang tính trang trọng, ngụ ý người chào mong người được chào bảo trọng sau khi chia tay Cheerio – Cách chào khá phổ biến ở Mỹ, là một lời chào tạm biệt khá thân thiện. See you – Kiểu lòi chào trang trọng, cách nói giản lược của câu "See you later". Thường được sử dụng trong môi trường giao tiếp lịch sự hay môi trường làm việc. I'm out – Kiểu chào tạm biệt khá thông tục (khẩu ngữ). Nó có nghĩa là "Tôi đang rời đi" (I'm leaving). Chủ yếu được sử dụng với bạn bè hoặc cho mục đích hài hước. Take care – câu này được sử dụng nhiều hơn với gia đình và bạn bè thể hiện sự quan tâm đến những người đang rời đi. Take it easy – cụm từ này được sử dụng thường xuyên hơn với bạn bè và gia đình, và chúc họ bớt căng thẳng hơn trong khi nói lời tạm biệt I'm off – Được sử dụng trong hầu hết mọi tình huống, nhưng chủ yếu mang tính khẩu ngữ Gotta go! – "Đi đây" - Câu này chủ yếu mang tính khẩu ngữ, đã trở nên phổ biến trong các phòng trò chuyện khi cụm từ viết tắt 'g2g' trở nên phổ biến Good night – "Chúc ngủ ngon" được sử dụng khi bạn muốn chúc người nào đó ngủ ngon. Hình thức khẩu ngữ thường dùng vào "ban đêm", trước khi đi ngủ. Bye for now – Tạm dịch là "Tạm biệt nhau từ đây" - Cũng là một kiểu khẩu ngữ khác. See you later – "Gặp lại sau" - Thường được sử dụng trong không gian thân mật, như với bạn bè và gia đình. Keep in touch – "Giữ liên lạc nhé" - Được sử dụng nhiều hơn với bạn bè và gia đình không gặp nhau thường xuyên và muốn giữ liên lạc với họ Catch you later – Có nghĩa tương tự như "hẹn gặp lại sau" (See you later), nhưng nó thậm chí còn thân mật hơn. See you soon – Một kiểu trang trọng hơn để nói "hẹn gặp lại sau" hoặc "Hẹn gặp lại" (See you later/See you). Chủ yếu được sử dụng khi bạn biết mình sẽ gặp một người hoặc một nhóm người trong vòng vài giờ tới. I gotta take off – "Tôi phải đi rồi" - Một dạng rút gọn của "I have to take off", cụm từ này được sử dụng cho các tình huống khẩn cấp, ngụ ý rằng họ có cảm giác muốn rời khỏi ngay. Talk to you later – chủ yếu được sử dụng theo cách tương tự như cụm từ 'hẹn gặp lại sau' (see you later). Từ viết tắt 'ttyl' cũng là một cách nói 'nói chuyện với bạn sau' (Talk to you later) See you next time – "Hẹn gặp lại sau nhé" - Được sử dụng khi bạn biết bạn sẽ gặp lại người khác hoặc trong một bữa tiệc chẳng hạn, nhưng bạn không chắc lần sau có gặp lại hay không Have a good one – "Chúc một ngày tốt lành" - Đây là một cách trung lập về thời gian để nói lời tạm biệt với ai đó. Đây cũng là một cách trang trọng để nói lời tạm biệt. Have a good (nice) day – "Chúc một ngày tốt lành" - Đây là một cách trang trọng để nói lời tạm biệt với ai đó. Được sử dụng khi bạn nói lời tạm biệt với ai đó khi phần lớn thời gian trong ngày vẫn chưa trôi qua. I've got to get going/ I must be going – "Tôi phải đi rồi" - Đây là một cách thân mật để nói lời tạm biệt với ai đó đồng thời mang lại cảm giác cấp bách. Đây là một dạng dài hơn của "gotta go" và thường có nghĩa tương tự. Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của mình. See you next time!