Tiếng Anh Những từ thay thế very trong tiếng anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Elain Godiva, 1 Tháng mười 2018.

  1. Elain Godiva

    Bài viết:
    7

    Các tính từ thay thế very trong tiếng Anh


    1. Very angry (rất tức giận) = furious

    2. Very aware (biết rất rõ) = conscious

    3. Very bad (rất tệ) = awful

    4. Very beautiful (rất đẹp) = gorgeous

    5. Very boring (rất chán) = tedious

    6. Very bright (rất sáng) = brilliant

    7. Very careful (rất cẩn thận) = meticulous

    8. Very clear (rất rõ ràng) = transparent

    9. Very creamy (rất mịn) = velvety

    10. Very curious (rất tò mò) = nosy

    11. Very dangerous (rất nguy hiểm) = perilous

    12. Very desperate (rất tuyệt vọng) = frantic

    13. Very difficult (rất khó) = complicated

    14. Very dirty (rất bẩn) = squalid

    15. Very dry (rất khô) = parched

    16. Very easy (rất dễ) = simple

    17. Very emotional (rất cảm xúc) = sensitive

    18. Very expensive (rất đắt) = extravagant

    19. Very fair (rất công bằng) = equitable

    20. Very faithful (rất chung thủy) = loyal

    21. Very famous (rất nổi tiếng) = eminent

    22. Very far (rất xa) = remote

    23. Very fast (rất nhanh) = rapid

    24. Very fat (rất béo) = obese

    25. Very friendly (rất thân thiện) = outgoing

    26. Very funny (rất hài hước) = hilarious

    27. Very good (rất tốt) = excellent

    28. Very greedy (rất tham lam) = gluttonous

    29. Very hairy (rất nhiều lông) = furry

    30. Very happy (rất vui) = overjoyed

    31. Very heavy (rất nặng) = weighty

    32. Very helpful (rất hữu ích) = supportive

    33. Very honest (rất chân thành) = sincere

    34. Very hot (rất nóng) = scorching

    35. Very hungry (rất đói) = famished

    36. Very immature (rất non nớt) = childish

    37. Very important (rất quan trọng) = vital

    38. Very light (rất nhẹ) = weightless

    39. Very logical (rất hợp lý) = rational

    40. Very lonely (rất cô đơn) = isolated

    41. Very long (rất dài) = extensive

    42. Very lucky (rất may mắn) = fortunate

    43. Very much (rất nhiều) = plenty

    44. Very near (rất gần) = close-by

    45. Very neat (rất chặt) = immaculate

    46. Very negative (rất tiêu cực) = cynical

    47. Very nice (rất tuyệt) = pleasant

    48. Very obvious (rất rõ ràng) = evident

    49. Very old (rất già) = ancient

    50. Very persuasive (rất thuyết phục) = convincing

    51. Very pleasant (rất dễ chịu) = satisfying

    52. Very poor (rất nghèo) = impoverished

    53. Very popular (rất phổ biến) = trendy

    54. Very positive (rất tích cực) = optimistic

    55. Very practical (rất thiết thực) = realistic

    56. Very risky (rất rủi ro) = perilous

    57. Very rude (rất thô lỗ) = vulgar

    58. Very sad (rất buồn) = depressed

    59. Very safe (rất an toàn) = benign

    60. Very similar (rất giống nhau) = identical
     
    Last edited by a moderator: 29 Tháng sáu 2020
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...