Game Show Những câu đố chữ bằng tiếng trung

Thảo luận trong 'Game Show' bắt đầu bởi Starlight, 27 Tháng mười một 2018.

  1. Starlight Ars in my heart

    Bài viết:
    36
    HanyMinh Nguyệt thích bài này.
  2. Hany

    Bài viết:
    77
    StarlightMinh Nguyệt thích bài này.
  3. Starlight Ars in my heart

    Bài viết:
    36
    Câu 10: 两棵小树 (打一字)
     
  4. KhiênTiểu Nhu

    Bài viết:
    55
  5. Hany

    Bài viết:
    77
    两棵小树(打一字)

    谜底 标

    两棵 是二

    小 是小

    树 是木

    合起来是谜底 标
     
  6. Minh Nguyệt Thanh Xuân

    Bài viết:
    503
    谜语解析: "树" 扣 "标" , "两" 扣 "二" , "小" 为明企,合为 "标" 。本字意思: 树木的末端,引申为表面的,非根本的:~本。记号:商~。路~文字或其他事物表明:~明。给竞赛优胜者的奖品,亦指优胜:锦~。对一项工程或一批货物,依照一定的标准,提出价目,然后对竞争厂商选择,决定成交与否:投~。准的(dì),榜样:目~。风度,格调:~格。

    中国清末陆军编制的名称,约相当于后来的一个团;亦用作计量军队的单位:一~人马。~下

    谜语答案:标
     
    Hany thích bài này.
  7. Starlight Ars in my heart

    Bài viết:
    36
    Đúng rồi Tiểu Nhu. Chúc mừng e
     
    Minh Nguyệt, HanyKhiênTiểu Nhu thích bài này.
  8. Starlight Ars in my heart

    Bài viết:
    36
    Câu 11: 在什么地方说的话最不可信?
     
  9. Minh Nguyệt Thanh Xuân

    Bài viết:
    503
    答:飞机上
     
    Hany thích bài này.
  10. Hany

    Bài viết:
    77
Từ Khóa:
Trạng thái chủ đề:
Đã bị khóa
Trả lời qua Facebook
Đang tải...