1. Kabuki là gì? Kabuki (歌舞 伎) được tạo thành từ ba chữ kanji (chữ Hán) : Ka (歌) nghĩa là hát, bu (舞) biểu thị vũ đạo và ki (伎) biểu thị kỹ năng. Theo nghĩa đen, kabuki có nghĩa là nghệ thuật ca hát và khiêu vũ, nhưng các buổi biểu diễn còn vượt ra ngoài hai yếu tố này. Như đã nói, kabuki của Nhật Bản là một cảnh tượng hình ảnh kỳ lạ, tập trung nhiều vào ngoại hình hơn là câu chuyện. Các yếu tố như trang phục, ánh sáng, đạo cụ và các khía cạnh biểu diễn khen ngợi thiết kế như bài hát và vũ đạo. Tất cả đều được thể hiện hoành tráng để tạo nên một buổi trình diễn tráng lệ về mặt nghệ thuật. 2. Kabuki bắt đầu như thế nào và khi nào? Các diễn viên kabuki ngày nay đều là nam giới, nhưng nghệ thuật được tạo ra bởi một người phụ nữ. Izumo no Okuni là một nữ tu sĩ Thần đạo, người bắt đầu biểu diễn vào đầu những năm 1600 tại nhiều địa điểm khác nhau xung quanh Kyoto, bao gồm cả tại các đền thờ và dưới đáy sông khô cạn của sông Kamo. Cô thành lập một nhóm toàn nữ gồm những người lầm lạc và hướng dẫn họ về sân khấu, ca khúc và khiêu vũ. Những người phụ nữ này đã thể hiện cả nhân vật nam và nữ trong các vở kịch hài nhại lại cuộc sống hàng ngày. Được gọi là onna-kabuki (onna có nghĩa là phụ nữ), các màn trình diễn rất dí dỏm và gợi mở. Hình thức giải trí du kích này nhanh chóng trở nên vô cùng phổ biến đến mức các đoàn kịch đối thủ được thành lập ở tận Tokyo (khi đó được gọi là Edo) và bản thân Okuni được yêu cầu biểu diễn cho Hoàng gia. Kabuki trở nên phổ biến ở các khu đèn đỏ vì những người biểu diễn đôi khi cung cấp dịch vụ cho khán giả. Thế kỷ 18 là thời kỳ hoàng kim của lịch sử kabuki. Cấu trúc của các buổi biểu diễn đã được chính thức hóa, các kiểu nhân vật lặp lại được thiết lập và mọi kỳ thị bị xóa bỏ. Kể từ thời đại này, kabuki vẫn tồn tại như một trong những nghệ thuật nổi tiếng và vĩ đại nhất của Nhật Bản. Kabuki được công nhận là một trong ba nghệ thuật biểu diễn cổ điển lớn của Nhật Bản cùng với noh và bunraku, đồng thời nằm trong danh sách Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO. 3. Các vở kịch Kabuki là gì? Ba thể loại chính của vở kịch kabuki là jidaimono (những câu chuyện lịch sử và huyền thoại thời kỳ đầu), Sewamono (những câu chuyện đương đại sau năm 1600) và shosagoto (những vở kịch múa). Một trong những chủ đề chính kịch trọng tâm nhất của kabuki là sự tranh cãi giữa đạo đức và cảm xúc của con người. Các lý tưởng đạo đức của Nhật Bản, cả trong lịch sử và ngày nay, chủ yếu dựa vào các triết lý tôn giáo của Thần đạo, Phật giáo và Nho giáo, có xu hướng nhấn mạnh các phẩm chất như sự tận tâm đối với người lớn tuổi và cộng đồng. Tuy nhiên, những cảm xúc như trả thù và tình yêu thường cản trở gia đình và các nghĩa vụ khác, tạo ra xung đột trọng tâm của hầu hết các vở kịch. Những điều này thường kết thúc trong bi kịch. Bạn có thể tìm hiểu các vở kịch kabuki nổi tiếng bao gồm: - Kanadahon Chushingura (Kho bạc của những người trung thành) - Một jidaimono dựa trên câu chuyện nổi tiếng về 47 Ronin, một câu chuyện có thật về một ban nhạc samurai trả thù cho cái chết của chủ nhân bị sát hại trước khi tự sát theo nghi thức. - Sugawara Denju Tenarai Kagami (Sugawara và những bí mật của thư pháp) - Dựa trên cuộc đời của học giả Sugawara no Michizane vào thời đại Heian (794-1185). Bị đày ải khỏi Kyoto, một số tai họa ập đến với kẻ thù khi ông qua đời, khiến họ phải phong thần học giả để xoa dịu tinh thần báo thù của ông. - Sonezaki Shinju (The Love Suicide at Sonezaki) - Một bộ phim may mắn về tình yêu bị ngăn cấm giữa một thương gia mồ côi tên là Tokubei và người yêu của anh ta là Ohatsu, một cô gái hầu gái. Cặp đôi tự tử tại một ngôi đền dành riêng cho Sugawara no Michizane. 4. Ai Là Diễn Viên Và Nhà Viết Kịch Kabuki Nổi Tiếng Nhất ? Ngoài Izumo no Okuni, nữ tu sĩ biểu diễn sáng lập, nhiều nhân vật chủ chốt đã định hình nên kabuki hiện đại của Nhật Bản. Một trong những người có ảnh hưởng nhất là Chikamatsu Monzaemon (1653-1725), một nhà viết kịch Nhật Bản đến mức ông thường được so sánh với Shakespeare. Ông đã viết The Love Suicide at Sonezaki cũng như vô số kịch bản khác, nhiều kịch bản cũng viết về những vụ tự tử bi thảm. Mặc dù kịch bản không được coi là quan trọng như hiệu ứng hình ảnh, Monzaemon được đánh giá cao vì đã hoàn thiện và phổ biến các khái niệm mà kabuki đã được biết đến. Sakata Tojuro I (1647-1709) là một diễn viên hợp tác với Chikamatsu Monzaemon. Anh được ưu ái vì lối diễn xuất chân thực và nhẹ nhàng. Cùng khoảng thời gian đó, Ichikawa Danjuro I (1660-1704) nổi lên như một nghệ sĩ biểu diễn khoa trương và phô trương. Phong cách của Tojuro là hoàn hảo cho những câu chuyện lãng mạn; Danjuro dành cho những câu chuyện đẫm máu về chiến tranh và xung đột. Những phong cách này trở nên được ưa chuộng và được mô phỏng cho đến ngày nay. Cả "Sakata Tojuro" và "Ichikawa Danjuro" đều là yago, nghệ danh được truyền lại cho các diễn viên tiếp tục phương pháp của họ. Những cái tên khác được lấy từ những cầu thủ nổi tiếng đã áp dụng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ biểu diễn, bao gồm Ichikawa Ebizo, Matsumoto Koshiro và Nakamura Kanzaburo. Mỗi thế hệ mới thêm một số vào cuối tên của họ - những người cùng thời bao gồm Ichikawa Danjuro XII và Sakata Tojuro IV (dòng dõi của họ đã bị phá vỡ hơn 200 năm trước khi trải qua một cuộc hồi sinh gần đây). 5. Các Yếu Tố Chính Của Một Buổi Biểu Diễn Kabuki là gì? Bài hát Âm nhạc, được tạo ra bởi cả ca sĩ và nhạc cụ, giúp thiết lập giai điệu tường thuật và nhịp độ của một cảnh. Các bài hát có thể được biểu diễn bởi một hoặc nhiều ca sĩ (utakata) tại một thời điểm, và thường đi kèm với shamisen, một loại đàn luýt của Nhật Bản. Các nhạc cụ khác có thể được sử dụng để tạo hiệu ứng âm thanh hoặc hoạt động như tín hiệu cho các diễn viên. Tùy thuộc vào màn trình diễn, các nhạc công có thể ở ngoài sân khấu hoàn toàn, ở phía sau hoặc ở bên cạnh sân khấu, hoặc thậm chí được kết hợp trực tiếp vào hành động của vở kịch. Nhảy Các con số khiêu vũ được đưa vào các buổi biểu diễn ở hầu hết mọi cơ hội. Tuy nhiên, diễn xuất của kabuki được cách điệu hóa đến mức hầu như không thể phân biệt được với múa. Các diễn viên được đào tạo để di chuyển và đánh bóng bằng các chuyển động giống như khiêu vũ, có nghĩa là khiêu vũ là một phần không thể thiếu trong tất cả các vở kịch kabuki. Các chuyển động khác nhau dựa trên nhân vật: Onnagata (nhân vật nữ) chảy một cách lờ mờ trong khi doki (nhân vật hài) bật lên một cách vui nhộn. Nhiều buổi biểu diễn kết thúc bằng một đêm chung kết khiêu vũ sôi động (ogiri shosagoto) với sự góp mặt của toàn bộ dàn diễn viên. Kỹ thuật biểu diễn Các diễn viên sử dụng nhiều động tác được biên đạo giống như khiêu vũ, bao gồm: Tachimawari: một kỹ thuật chiến đấu. Chiến đấu được biên soạn có thể là tay đôi hoặc sử dụng kiếm. Roppo: Chuyển động mô phỏng đi bộ hoặc chạy. Thường được ghép với nhịp trống. Ningyoburi: hành động của một diễn viên điều khiển chuyển động của người khác, như thể một người múa rối. Kỹ thuật này được lấy cảm hứng từ bunraku, nhà hát múa rối Nhật Bản. Hikinuki: một kỹ thuật chuyên biệt liên quan đến việc thay đổi trang phục của một người trên sân khấu, thường được ghép khéo léo với âm nhạc. Trang phục Vì các bộ phim truyền hình kabuki thường lấy bối cảnh trong quá khứ nên những người biểu diễn thường mặc kimono, trang phục truyền thống của Nhật Bản. Phong cách đa dạng từ thực dụng và nhẹ nhàng đến rườm rà và xa hoa. Một trong những kỹ năng quan trọng nhất của các diễn viên chỉ đơn giản là thao tác và di chuyển trong trang phục nặng nề của họ; không có kỳ công dễ dàng. Trang phục và tóc giả đi kèm được làm bằng tay bởi các nghệ nhân lành nghề và đôi khi được dệt công phu bằng những sợi bạc và vàng ròng. Trang điểm Được gọi là kesho, trang điểm kabuki dựa trên đặc điểm của một nhân vật. Khuôn mặt của các diễn viên được phủ một lớp oshiroi (sơn trắng) để làm cho họ trở nên dễ nhìn và ấn tượng hơn. Sau đó, các đường màu được thêm vào để tăng cường các tính năng cũng như mô tả tính cách của chúng. Màu đỏ đại diện cho những phẩm chất như đam mê và giận dữ; màu xanh lam tượng trưng cho cái ác hoặc sự buồn bã. Các mẫu khác nhau tùy thuộc vào giới tính của nhân vật. Những sinh vật siêu nhiên như ma và quỷ được trang điểm ấn tượng nhất. Các diễn viên tự trang điểm để có thể hiểu rõ hơn về nhân vật của mình. Ngoài ra, đôi khi mặt nạ kabuki được trang trí cũng được sử dụng, mặc dù loại mặt nạ này phổ biến hơn trong nhà hát kịch noh. Đặt thiết kế và đạo cụ Một diễn viên có thể đột ngột biến mất khỏi sân khấu và xuất hiện trở lại trong lòng khán giả hoặc nền có thể quay để mô phỏng một con tàu đang di chuyển trên mặt nước. Các nhân vật xuất hiện đột ngột và ma quỷ thường bị treo lơ lửng giữa không trung bằng dây thép, một quá trình được gọi là chunori. Khi bản thân các diễn viên cần biến đổi, một người hỗ trợ rất hữu ích sẽ ở đó, họ là koken. Koken là những trợ lý sân khấu giúp diễn viên thay đổi trang phục và đạo cụ. Họ thường mặc đồ đen để duy trì ảo giác rằng các nhân vật đang tự biến đổi. Sự tham gia của khán giả Trong các buổi biểu diễn, không hiếm khán giả hò hét và cổ vũ cho diễn viên yêu thích của họ khi diễn viên xuất hiện trên sân khấu hoặc vỗ tay khi có điều gì đó thú vị xảy ra. 6. Xem Kabuki ở đâu? Ngày nay, các buổi biểu diễn kabuki diễn ra trên khắp Nhật Bản và đôi khi còn được lưu diễn ở nước ngoài. Một buổi biểu diễn thường được chia thành các phân đoạn, một vào đầu giờ chiều và một vào đầu buổi tối. Vé thường được bán theo từng chặng, mặc dù trong một số trường hợp, chúng cũng có sẵn theo từng chặng. Vé bắt đầu vào khoảng ¥ 2000 (khoảng hơn 400.000 đồng) cho một vở diễn; tùy theo chỗ ngồi; một phân khúc đầy đủ có thể có giá lên đến 250.000 yên (khoảng hơn 50 triệu đồng) ! Khán giả không bắt buộc phải ăn mặc trang trọng để tham dự, nhưng quần áo hở hang cũng không phù hợp cho một buổi kabuki.