HOLD UP (WAIT A MINUTE) performed by Ava Max taken from the second studio album "Diamonds and Dancefloors" Tiếp tục lại là một ca khúc với chất synthpop cuốn hút, track thứ năm trong album phòng thứ hai "Diamonds and Dancefloors" của nữ ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Mĩ Ava Max mang tên "Hold Up (Wait A Minute)" nói về việc chàng trai không thể nào quên đi được người yêu cũ và đã lừa dối cô gái. Đến cuối cùng thì cô gái cũng đã biết được sự thật và có lẽ cô gái vẫn chưa chấp nhận được sự thật này. Với những đoạn hook và instrumental cực kì lôi cuốn, đây hứa hẹn sẽ là một ca khúc bùng nổ khác của trong sự nghiệp của nữ ca sĩ. Lời Bài Hát Da da, da da, da da da Da da, da da, da da da Roses up on the dash Đóa hồng nở rộ từ sự lừa dối (on the dash [idiom]: Sự lừa dối, sai trái) Putting rocks on my hand Đổ hết mọi tội lỗi vào tay tôi Why you acting extra nice? Sao anh lại tỏ ra mình cực kì tốt bụng với người khác chứ? Midnight, getting no reply Giữa đêm rồi, chẳng có một lời hồi âm You love me from nine to five Anh chỉ yêu em trong giờ hành chính thôi sao (from nine to five [adjective]: Liên quan đến giờ làm việc, đặc biệt là ở công sở thường làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều) What happens when you say good night? Chuyện gì xảy ra khi anh nói chúc em ngủ ngon vậy? I walked by your phone Em lướt xem thử điện thoại của anh Some chick I don't know Một vài cô gái trẻ nóng bỏng mà em chẳng biết mặt Saying "Baby, I'm ready" Nhắn bảo rằng "Người ơi, em sẵn sàng gặp anh rồi!" Hold up, just wait a minute (Da da, da da, da da da) Chờ chút, đợi vài phút nào Who's that girl? Oh she ain't me (Da da, da da, da da da) Cô gái đó là ai? Oh cô gái đó đâu phải tôi Say "She's a friend, no mon amie" (Da da, da da, da da da) Anh nói "Cô ấy là bạn, không phải người yêu gì đâu!" (Cụm "mon amie" trong tiếng Pháp thường dùng để chỉ bạn bè thân thiết của tôi. Tuy rằng ít phổ biến hơn, nhưng trong một số trường hợp nó đề cập đến người yêu. Thuật ngữ "ami" xuất phát từ tiếng Latin "amicus", bản thân nó bắt nguồn từ động từ "amare" có nghĩa là "aimer" và được hiểu là yêu) Oh is she sweet? Oh she a freak (Da da, da da, da da da) Ồ cô ấy ngọt ngào không? Ồ cô ấy là một kẻ quái đản đấy Hold up, just wait a minute Chờ chút, đợi vài phút nào Hold up, just wait a minute Chờ chút, cho em vài phút nào Hold up, just wait a minute Cho em vài phút để suy ngẫm nào You say she's just an ex Anh nói cô ấy chỉ là người yêu cũ But exes don't send those texts Nhưng người yêu cũ đâu gửi những tin nhắn ấy X O baby, bye bye bye Thôi hôn chào tạm biệt lần cuối nhé (X O [hugs and kisses] có nghĩa là ôm và hôn, là một thuật ngữ không chính thức được sử dụng để thể hiện sự chân thành, niềm tin, tình yêu hoặc tình bạn tốt ở cuối thư, email hoặc tin nhắn văn bản) Bye bye, I don't need your lying Thôi chào tạm biệt, em không cần nghe lời dối gian từ anh đâu Think I've had enough Em nghĩ mình đã có đủ thứ mình cần rồi Out here pouring wine so don't mind Ra ngoài và say sưa mà chẳng cần bận tâm điều gì 'Cause it ain't gon' wind me up Bởi điều đó chẳng còn khiến tôi bực tức thêm nữa (wind someone up [phrasal verb]: Gây khó chịu cho ai đó) I walked out your car Em bước ra khỏi chiếc xe của anh Then I slammed your heart Rồi tôi đóng sầm cánh cửa nơi trái tim anh You said "No, I'm not ready" Anh nói "Không, anh chưa sẵn sàng cho điều này" Hold up, just wait a minute (Da da, da da, da da da) Chờ chút nào, vài phút thôi Who's that girl? Oh she ain't me (Da da, da da, da da da) Cô ta là ai? Cô ta đâu phải em Say "She's a friend, no mon amie" (Da da, da da, da da da) Anh nói "Cô ta là bạn không phải là tình nhân" Oh is she sweet? Oh she a freak (Da da, da da, da da da) Ồ chắc cô ấy ngọt ngào lắm nhỉ? Ồ không cô ấy là một kẻ kì dị Hold up, just wait a minute Chờ chút, cho em vài phút nào Hold up, just wait a minute Chờ chút thôi, đợi em vài phút Hold up, just wait a minute Đợi chút, vài phút thôi Hold up, just wait a minute Đợi em vài phút thôi, chờ em hiểu mọi chuyện nào!