A: Good Morning, John. I am Mike. (Chào buổi sáng John. Tôi là Mike) B: Good Morning. (Chào buổi sáng) A How are you doing? (Anh khỏe chứ) B I am doing fine. Thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn anh) A How was the traffic coming over here? (Giao thông hôm nay như thế nào) B: I am so glad that the traffic was light this morning. No traffic jam and no accidents. (Rất may là không tệ lắm. Không tắc đường và không tai nạn) B: That is good. John, let's start the interview. Are you ready? (Tốt quá. John, chúng ta bắt đầu phỏng vấn nhé, anh sẵn sàng chứ) A Yes, I am. (Vâng, tôi sẵn sàng) B: First of all, let me properly introduce myself. I am the Finance Department Manager. As you know there is an open position in my department, and I need to fill this position as soon as possible. (Đầu tiên, tôi muốn giới thiệu bản thân mình chút. Tôi là giám đốc phòng tài chính. Như anh đã biết, phòng tôi vẫn còn một vị trí trống, và tôi muốn tìm người càng sớm càng tốt) A: Please, tell me a little bit about the position. (Anh có thể giới thiệu một chút về công việc được không) B: It is an entry-level position. The new employee will have to work closely with the Accounting department. He will also have to deal with the bank on a daily basis. (Đây là vị trí đầu vào. Nhân viên mới sẽ làm việc với phòng Kế toán. Người đó sẽ phải làm việc với ngân hàng hằng ngày) A: What type of qualifications do you require? (Các anh yêu cầu bằng cấp gì) B: I require a four-year college degree in Finance. Some working experience would be helpful. (Tôi yêu cầu bằng đại học 4 năm về tài chính. Nếu có kinh nghiệm làm việc thì càng tốt) A What kind of experience are you looking for? (Anh cần kinh nghiệm làm việc như thế nào) B Doing office work is good. However, since this is an entry-level position, I do not require a lot of experience. I am willing to train the new person. (làm việc văn phòng thì càng tốt. Tuy nhiên, với vị trí đầu bào, tôi không yêu cầu quá nhiều kinh nghiệm. Tôi sẵn sàng đào tào người mới) A That is great! (Vậy thì tốt quá) B: John, tell me a little bit about yourself. (John, hãy giới thiệu một chút về bản thân anh đi) A I was a student at West Coast University, and I just graduated with a Bachelor degree in Finance. I have been working part-time as a payroll clerk for the last two years. (Tôi trước là sinh viên đại học West Coast, và tôi mới tốt nghiệp cử nhân tài chính. Tôi đang làm nhân viên ơha chế bán thời gian được 2 năm) B What are you looking for in a job? (Anh mong muốn gì ở công việc) A The job should help me see what Finance is all about. I have learned a lot of Finance theories at school, and now it is time for me to put them into practice. (Công việc này sẽ giúp tôi hiểu về Tài chính. Tôi đã học rất nhiều về lý thuyết tài chính ở đai học, và bây giờ là thời gian tôi đưa chúng vào thực tế) B Anything else? (Gì nữa không) A I also hope that it will help me grow in my field. (Tôi cũng mong nó sẽ giúp tôi phát triển trong lĩnh vực này) B What are your strengths? Why should I hire you? (Thế mạnh của anh là gì? Tại sao chúng tôi nên tuyển anh) A I am a hard-working person and a fast learner. I am very eager to learn, and I get along fine with people. (Tôi là một người chăm chỉ và học hỏi nhanh. Tôi rất ham học và có thể hòa đồng với mọi người) B OK. Now, let me ask you a few quick questions. You do not mind working long hours, do you? (Được rồi. Bây giờ, tôi muốn hỏi một vài câu hỏi nhanh. Bạn có ngại làm việc trong thời gian dài không) A: No, I do not. (Tôi không ngại) B: Can you handle pressure? (Bạn có thể kiểm soát áp lực) A: Yes, I can. When I was going to school, I took quite a few courses each semester while working at least twenty hours every week. And, I handled that situation very well. (Có chứ. Khi tôi còn đi học, tôi học khá ít mỗi kỳ nhưng phải đi làm ít nhất 20 tiếng mỗi tuần. Và tôi giải quyết khá ổn thỏa) B: Do you still have any questions for me? (Anh có câu hỏi gì không) A: No, I think I have a pretty good understanding of the job. I believe that I can handle it with ease, and I hope to have the opportunity to work for you. (Không. Tôi nghĩ tôi hiểu khá rõ về công việc. Và tôi tin tôi có thể giải quyết dễ dàng, và tôi mong có cơ hội làm việc với anh) B: John, nice meeting you. Thank you for coming. (Rất vui khi được gặp anh. Cảm ơn vì đã đến) John: Nice meeting you too. Thank you for seeing me. (Tôi cũng rất vui khi được gặp anh. Cảm ơn vì đã gặp tôi) Sưu tầm