Học từ vựng Tiếng Anh theo câu chuyện tự sáng tác Khi học một ngoại ngữ, từ vựng luôn khiến chúng ta phải đau đầu. Bởi vì làm sao có thể nhớ các bộ từ vựng khổng lồ đó nhanh nhất, mà lại nhớ lâu nhất. Và từ vựng Tiếng Anh cũng vậy. Nhưng bạn đừng lo, bởi nếu liên hệ từ mới đó vào một tình huống cụ thể: Một câu chuyện về tình bạn, tình yêu.. hay những kỉ niệm đã qua, nó sẽ khiến bạn nhớ lâu lắm đó. Hãy tin tôi! Câu chuyện 1: Mỗi sớm dễ dàng để tai hướng đông ăn trứng "Vào mỗi buổi sáng sớm mùa thu, sương còn đọng trên lá, một cô gái tuổi trăng tròn thức dậy, bước ra khoảng vườn nhỏ trên tầng thượng. Tại đây, thật dễ dàng cảm nhận hương thơm của không khí ngày mới; nghe tiếng gió khẽ thoảng qua nhẹ nhàng bên tai. Phía đông, mặt trời đang từ từ ló rạng khỏi đám mây trắng, tỏa ra một vầng sáng đỏ ngầu quá. Lúc này, chạy vào trong nhà: Cầm bát trứng đã luộc chín, bóc từng mảnh vỏ và tận hưởng bữa sáng ngon lành thôi nào!" 1. Each (adv) : Mỗi/ một Each answer is worth 20 points. 2. Early (a) : Sớm He is in his early twenties. 3. Easy (a) : Dễ dàng He didn't make it easy for me to leave. 4. Ear (n) : Cái tai She whispered something in his ear. 5. East (n) : Hướng đông Which way is east? 6. Eat (v) : Ăn Would you like something to eat? 7. Egg (n) : Trứng The fish lay thousands of eggs at one time. Câu chuyện 2: Sinh viên khỏe mạnh vẫn còn phong cách đường phố, ở lại trạm dừng Chàng trai sinh viên năm nhất với một cơ thể khỏe mạnh, vừa thi đậu Đại học xong. Ấn tượng đầu tiên khiến người ta chú ý đến cậu là: Phong cách ăn mặc rất là bụi bặm, đường phố; điển hình là chiếc quần Jeans xám bạc và chiếc áo phông màu jeans nốt (ý là màu xanh da trời), đặc biệt chiếc mũ lưỡi trai là phụ kiện không thể thiếu mỗi khi ra đường. Hiện tại, cậu vẫn đang ở lại trạm dừng xe buýt để ngắm cảnh vật đường phố, con người nơi đây. Lần đầu tiên được lên thành phố, cậu thấy cái gì cũng thú vị, cũng làm cậu tò mò. 1. Student (n) sinh viên She's a student at Sussex University. 2. Strong (a) khỏe mạnh He's strong enough to lift a car. 3. Still (adv) vẫn còn Mum, I'm still hungry. 4. Style (n) phong cách A style that was popular in the 1950s. 5. Street (n) đường phố It's not safe to walk the streets at night. 6. Stay (v) ở lại Stay there and don't move. 7. Station (n) trạm dừng I get off at the next station.