Hội thoại tiếng Anh trong nhà hàng Do you have a reservation? : Bạn đã đặt bàn chưa I've got a reservation: Tôi đã đặt bàn rồi How many persons, please? : Bạn cho biết có bao nhiêu người I'll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ dẫn bạn đến bàn của mình. Mời đi lối này Please take a seat: Xin mời ngồi Could I see the menu, please? : Cho tôi xem thực đơn được không? Can I get you any drinks? : Bạn muốn uống gì không ạ? Would you like some tea/ coffee whilst you wait? : Bạn muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ? Which do you prefer, fast food or a la carte? : Bạn thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn? Are you ready to order? : Bạn đã muốn gọi món chưa? Do you have any specials? : Nhà hàng có món đặc biệt không? What's the soup of the day? : Món súp của hôm nay là món gì? What do you recommend? : Bạn gợi ý món nào? What's this dish? : Món này là món gì? I'm on a diet: Tôi đang ăn kiêng I'm allergic to: Tôi bị dị ứng với: . I'm severely allergic to: Tôi bị dị ứng nặng với.. I'm a vegetarian: Tôi ăn chay I'll have the: Tôi chọn món.. I don't eat: Tôi không ăn.. I'm sorry, we're out of that: Xin lỗi nhé, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi For my starter I'll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính nhé How would you like your steak? : Quý khách muốn món bít tết thế nào? Rare: Tái Medium rare: Chín tái Medium: Chín vừa Well done: Chín kỹ Is that all? : Còn gì không ạ? Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn How long will it take? : Sẽ mất bao lâu? It'll take about.. minutes: Khoảng.. phút Enjoy your meal! : Chúc quý khách ăn ngon miệng! Would you like to taste the wine? : Quý khách có muốn thử rượu không ạ? A jug of tap water: Một bình nước máy Another bottle of wine: Một chai rượu khác Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga? Would you like any coffee or dessert? : Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không? Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon! The food was delicious: Thức ăn ngon! This isn't what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi This is too salty: Món này mặn quá! This doesn't taste right: Món này không đúng vị The bill, please: Cho xin hóa đơn Could we have the bill, please? : Mang cho chúng tôi hóa đơn được không? Can I pay by card? : Tôi có thể trả bằng thẻ không? Do you take credit card? : Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? Is service included? : Đã bao gồm phí dịch vụ chưa? Can we pay separately? : Chúng tôi trả tiền riêng được không? I'll get this: Để tôi trả Let's split it = Let's share the bill: Chúng ta chia nhau trả CÂU GIAO TIẾP THEO TÌNH HUỐNG Khách đặt bàn Do you have any free tables? : Nhà hàng có bàn trống không vậy? A table for.. persons, please: Cho tôi đặt một bàn cho.. người. I'd like to make a reservation: Tôi muốn đặt bàn nhé I'd like to book a table, please: Tôi muốn đặt bàn Khách gọi món Could we see the menu, please? : Chúng tôi có thể xem thực đơn được không vậy? Could we see the drinks menu, please? : Chúng tôi có thể xem thực đơn đồ uống được không vậy? Is this dish suitable for vegetarians/ vegans? : Món ăn này nó có thích hợp cho người ăn chay không? Is this dish kosher? : Món này nó có thích hợp cho việc ăn kiêng không? Do you have any desserts? : Nhà hàng này có đồ tráng miệng không? Do you have any specials? : Nhà hàng mình có món gì đặc biệt không? What's the soup of the day? : Món súp của ngày hôm nay là gì vậy? We're not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please? : Chúng tôi chưa sẵn sàng. Có thể đợi chúng tôi một vài phút nữa được không? We're ready to order now: Chúng tôi đã sẵn sàng gọi món rồi Does this dish contain nuts? : Món này có bao gồm lạc không đó? Can/ Could I have? : Tôi có thể gọi món không? I would like: Tôi muốn gọi..