Tiếng Anh Complex sentences - Câu phức

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Trang_anzu, 2 Tháng mười 2020.

  1. Trang_anzu

    Bài viết:
    33
    LƯU Ý: NGUỒN ; TIẾNG ANH 123

    I.complex sentences and dependent clauses (Câu phức và mệnh đề phụ thuộc)

    1.complex sentences (Câu phức)

    Câu phức là câu bao gồm một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Các mệnh đề này được liên kết với nhau bởi các liên từ phụ thuộc - subordinators.

    Câu phức có thể được viết dưới hai dạng cấu trúc sau:

    Subordinator + dependent clause, independent clause

    Liên từ phụ thuộc + mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề độc lập

    Independent clause + subordinator + dependent clause

    Mệnh đề độc lập + liên từ phụ thuộc + mệnh đề phụ thuộc

    Lưu ý: Cần lưu ý thêm dấu phẩy ngăn cách giữa hai mệnh đề khi mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu (như ở cấu trúc thứ nhất).

    2. Dependent clauses (Mệnh đề phụ thuộc)

    Xét ví dụ sau:

    When I have free time, I usually go to the museum.

    Dependent clause

    Trong ví dụ trên, mệnh đề được gạch chân là một mệnh đề phụ thuộc.

    Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không diễn tả một ý hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng riêng một mình, và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào mệnh đề chính.

    II. Some types of dependent clauses (Một số loại mệnh đề phụ thuộc)

    1. A dependent clause of concession (Mệnh đề phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ)

    - Là mệnh đề phụ ở trong câu phức được dùng để chỉ sự tương phản của hai hành động ở trong câu, nhằm biểu thị kết quả bất ngờ, không như mong đợi. Cụ thể, nó diễn đạt ý "mặc dù thế này, nhưng lại thế kia".

    - Mệnh đề này bắt đầu bằng các liên từ chỉ sự nhượng bộ như although/ though/ even though (dù, mặc dù).

    - Cấu trúc:

    Although/ though/ even though S + V

    - Ví dụ:

    Although it was raining, they still decided to set off for Trang An.

    (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn quyết định khởi hành đi Tràng An)

    + Ở ví dụ trên, ta thấy việc trời mưa và việc họ vẫn quyết định khởi hành đi Tràng An là đối lập nhau. Hai mệnh đề này được liên kết với nhau bằng liên từ "Although".

    + Ngoài ra, hai liên từ "though", "even though" cũng có thể thay thế cho "although" ở ví dụ trên. Liên từ "even though" có nghĩa nhấn mạnh hơn "although" và "though". Tuy nhiên, về cơ bản, ba liên từ này có nghĩa tương đương nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau.

    2. A dependent clause of purpose (Mệnh đề phụ thuộc chỉ mục đích)

    - Là mệnh đề mở đầu bằng các liên từ phụ thuộc chỉ mục đích như so that/ in order that (để, để mà) nhằm biểu thị mục đích của hành động xảy ra trong mệnh đề độc lập.

    - Cấu trúc:

    So that/ in order that S + V

    - Ví dụ:

    The artisan moulded the clay so that he could make a mask .

    (Người nghệ nhân đã đổ khuôn đất sét để mà ông ấy có thể làm ra được một chiếc mặt nạ)

    + Trong ví dụ trên, "so that" được sử dụng để chỉ mục đích của hành động đổ khuôn đất sét của người nghệ nhân ở mệnh đề chính là để làm mặt nạ.

    + "In order that" cũng có cùng chức năng và ý nghĩa với "so that" nên hai liên từ này có thể được dùng thay thế cho nhau.

    3. A dependent clause of reason (Mệnh đề phụ thuộc chỉ lý do)

    - Là mệnh đề mở đầu bằng liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân, lý do như because/ since/ as (vì, bởi vì) nhằm trả lời cho câu hỏi "Why?" (Tại sao)

    - Cấu trúc:

    Because/ since/ as S + V

    - Ví dụ:

    Because Lan was sick, she couldn't finish knitting the scarf.

    Cause Effect

    (Vì Lan bị ốm nên cô ấy không thể đan xong chiếc khăn quàng cổ)

    + Trong ví dụ trên, liên từ "because" được dùng để giới thiệu nguyên nhân của việc không đan xong chiếc khăn quàng cổ.

    + Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng liên từ "since" và "as" để thay thế cho "because" ở ví dụ trên mà nghĩa và chức năng không thay đổi:

    Since Lan was sick, she couldn't finish knitting the scarf.

    As Lan was sick, she couldn't finish knitting the scarf.

    4. A dependent clause of time (Mệnh đề phụ thuộc chỉ thời gian)

    - Là mệnh đề mở đầu bằng liên từ phụ thuộc chỉ thời gian như when (khi), while (trong khi), before (trước khi), after (sau khi), as soon as (ngay khi), until (cho tới khi), v. V. Nhằm biểu thị thời gian xảy ra hành động ở mệnh đề chính.

    - Cấu trúc:

    When/ while/ before/ after/ as soon as/ until S + V

    - Ví dụ:

    When I earn enough money, I will go on a trip to Tay Ho village in Hue.

    (Khi kiếm được đủ tiền, tôi sẽ đi thăm quan làng Tây Hồ ở Huế)

    The new cinema attracted a lot of youngsters as soon as it opened .

    (Rạp chiếu phim mới thu hút đông đảo bạn trẻ ngay khi vừa khai trương)

    + Trong hai ví dụ trên, liên từ "when", "as soon as" được dùng để chỉ thời gian xảy ra hành động đi thăm quan làng Tây Hồ, và thu hút đông đảo bạn trẻ ở mệnh đề chính.

    Các em có thể tham khảo một số cách kết hợp thì thường gặp trong các câu phức chứa mệnh đề phụ thuộc chỉ thời gian dưới đây để viết câu được chính xác hơn nhé:

    1. Simple future/ be going to V + when/ as soon as/ after/ before/ until + simple present/ present perfect

    We'll leave for the airport as soon as the taxi arrives.

    (Chúng tôi sẽ rời đi đến sân bay ngay khi xe taxi đến)

    2. Simple past + until/ before/ after/ as soon as + simple past

    We stayed there until we finished work.

    (Chúng tôi đã ở đó cho tới khi chúng tôi hoàn thành công việc)

    3. Simple past/ past continuous + while + past continuous

    The telephone rang while we were having dinner.

    (Điện thoại đã reo trong khi chúng tôi đang ăn tối)

    I was cooking dinner while my husband was reading a book.

    (Tôi đang nấu ăn trong khi chồng tôi đang đọc sách)

    4. Simple past/ past continuous + when + simple past

    I started school when I was five.

    (Tôi bắt đầu đi học khi tôi năm tuổi)

    She was talking on the phone when I arrived.

    (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi tới)

    5. Simple past + after/ as soon as + past perfect

    She got a job after she had graduated from university.

    (Cô ấy đã nhận được một công việc sau khi cô ấy tốt nghiệp đại học)

    6. Past perfect + before + simple past

    She had left before I came.

    (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi tới)
     
    Bụi thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...