Muốn lên level, bạn phải chăm chỉ học từ mới mỗi ngày. Cùng mình đi qua những từ mới này nhé, đảm bảo đọc xong gặp lại sẽ không còn bỡ ngỡ, lo lắng khi nhìn nó nữa. - Deterioration (n) : Sự đồi trụy - Depredation (n) : Sự hủy diệt, tàn phá - From Pillar to Post: Đi hết khó khăn này đến khó khăn khác - From stem to stern: Đi từ đầu đến cuối - Live from hand to mouth: Sống vừa đủ, không dư giả - Fair-minded = equal: Công bằng - High-minded: IQ cao - Single-minded: Quyết tâm cao - Take apart~Criticized severely - Throw cold water on sth = Disagree abt sth or deter - Separation call (n) : Cuộc gọi chia ly - Distress call (n) : Cuộc gọi từ biệt, đau khổ - Hamper = Hinder = Deter: Cản trở - Torpor = drawback = disadvantage: Điểm yếu - Minuscule = Tiny = Minute (a) : Nhỏ xíu - Fulfilled (a) : Hoàn thành, hoàn thiện (hay đi với function) - Magnitude~Extent: Độ lớn - mức độ - Industriousness = Diligence: Sự chăm chỉ - Lethargy (n) : Indifferent (a) : Thờ ơ, lãnh đạm - Temptation (n) : Sự cám dỗ - Jolting = Shocking - Disgusting (n) kinh tởm, kinh dị - Override impulse: Vượt qua rào cản - Work-obsessed: Ám ảnh công việc Chúc các bạn học tập tốt nha. End.