Chia sẻ Tên cổ trang của bạn là gì?

Thảo luận trong 'Góc Chia Sẻ' bắt đầu bởi Sưu Tầm, 11 Tháng mười hai 2020.

  1. Sưu Tầm The Very Important Personal

    Bài viết:
    662
    Tên cổ trang của bạn là gì?

    Đây là cách tính tên tiếng Trung thời xưa theo Ngày Tháng Năm Sinh.

    Xem tên của mình là gì, tên của đứa bạn thân là gì :D


    Nữ


    Họ: Chữ cái đầu tiên trong họ của bạn

    A – Mộ Dung

    B – Đường

    C – Vu

    D – Lệ

    F – Nhiếp

    G – Cố

    H – Đông Phương

    J – Ngao

    K – Bạch

    L – Nam Cung

    M – Công Tôn

    N – Tư Đồ

    O – Uất Trì

    P – Tư Không

    Q – Lam

    R – Thiệu

    S – Tây Môn

    T – Nhan

    W – Mạc

    X – Âu Dương

    Y – Thượng

    Z – Thượng Quan


    Tên đệm: Tháng sinh âm lịch của bạn


    1 – Chân

    2 – Song

    3 – Ngưng

    4 – Trúc

    5 – Nhược

    6 – Vũ

    7 – Tử

    8 – Ảnh

    9 – Diệc

    10 – Y

    11 – Vô

    12 – Băng


    Tên: Ngày sinh âm lịch của bạn


    1 – Phỉ

    2 – Tinh

    3 – Kỳ

    4 – Du

    5 – Hinh

    6 – Hương

    7 – Ái

    8 – Lộ

    9 – Lạc

    10 – Hiên

    11 – Nhi

    12 – Huyên

    13 – Tuyết

    14 – Nguyệt

    15 – Doanh

    16 – Lăng

    17 – Dung

    18 – Ngân

    19 – Liễu

    20 – Như

    21 – Ức

    22 – Vân

    23 – Giai

    24 – Tuyên

    25 – Tịch

    26 – Tôn

    27 – Đình

    28 – Tâm

    29 – Vận

    30 – Nhiên

    31 – Yên


    Nam

    Họ: Chữ cái đầu tiên trong họ của bạn

    A – Mộ Dung

    B – Nhậm

    C – Vu

    D – Lệ

    F – Nhiếp

    G – Cố

    H – Đông Phương

    J – Ngao

    K – Công Tôn

    L – Nam Cung

    M – Thiệu

    N – Tư Đồ

    O – Uất Trì

    P – Tư Không

    Q – Doãn

    R – Minh

    S – Tây Môn

    T – Quy Hải

    W – Mạc

    X – Âu Dương

    Y – Thượng

    Z – Thượng Quan


    Tên đệm: Tháng sinh âm lịch của bạn


    1 – Tuyệt

    2 – Dật

    3 – Hàn

    4 – Phong

    5 – Tiêu

    6 – Vân

    7 – Lãng

    8 – Hiên

    9 – Hải

    10 – Nguyên

    11 – Thiên

    12 – Tích


    Tên: Ngày sinh âm lịch của bạn


    1 – Ngôn

    2 – Lạc

    3 – Song

    4 – Nhai

    5 – Dạ

    6 – Ngân

    7 – Thanh

    8 – Kỷ

    9 – Trần

    10 – Dương

    11 – Vũ

    12 – Dao

    13 – Bích

    14 – Không

    15 – Thương

    16 – Trúc

    17 – Hàm

    18 – Dư

    19 – Ngữ

    20 – Luân

    21 – Tân

    22 – Vĩnh

    23 – Lâu

    24 – Thành

    25 – Hằng

    26 – Châu

    27 – Minh

    28 – Lam

    29 – Thuấn

    30 – Nha

    31 – Hạ

    [​IMG]
     
    Last edited by a moderator: 18 Tháng mười hai 2019
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...