Thán từ là một câu cảm thán, là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Trung, thán từ thường đặt cuối câu, dùng để thể hiện giọng điệu hoặc cảm xúc của người nói. Chúng có thể được dịch hoặc không được dịch trong tiếng Việt, thế nên đừng cố dịch sao cho đúng nghĩa vì cách biểu đạt trong tiếng Việt của chúng ta vốn cũng rất đa dạng đối với một thán từ tiếng Trung rồi. Tuy nhiên, bạn có biết mỗi một thán từ tiếng Trung dùng trong tình huống giao tiếp như thế nào không? 啊 (a) HSK3 Diễn đạt cảm thán trong các câu tuyên bố, phát biểu về điều gì đó Được đặt ở cuối câu khi một người có ý định thể hiện sự cảm thán hoặc sự nhiệt tình của bạn. Ví dụ: 你的家真大 啊 ! Nǐ de jiā zhēn dà a! Ngôi nhà của bạn thật là lớn! 你别迟到 啊 ! Nǐ bié chídào a! Đừng có mà đến muộn đấy nhé! 今天的天气多好 啊 ! Jīntiān de tiānqì duō hǎo a! Hôm nay thời tiết đẹp làm sao! Bày tỏ cảm giác ngạc nhiên trước một câu hỏi Được đặt ở cuối câu hỏi khi bạn cần nhấn mạnh rằng bạn đang ngạc nhiên hoặc đột nhiên tò mò điều gì đó Ví dụ: 怎么他今天没上学 啊 ? Zěnme tā jīntiān méi shàngxué a? Sao hôm nay anh ấy không đi học nhỉ? 这个人是谁 啊 ? Zhège rén shì shéi a? Người này là ai vậy nhỉ? 我们现在在哪里啊? Wǒmen xìanzài zài nǎlǐ a? Chúng ta đang ở đâu thế hả trời? 吧 (ba) HSK2 Làm dịu giọng điệu khi đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị Được đặt ở cuối câu mệnh lệnh để làm dịu giọng điệu khi đưa ra một mệnh lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị Ví dụ: 你帮我拿杯水 吧 ! Nǐ bāng wǒ ná bēi shuǐ ba! Bạn có thể giúp tôi lấy một cốc nước chứ! 你出去 吧 ! 我不想再跟你说了. Nǐ chūqù ba! Wǒ bùxiǎng zài gēn nǐ shuōle. Bạn ra ngoài đi! Tôi không muốn nói chuyện với bạn nữa. Nó cũng có thể được dịch như kiểu "Hãy.." (Let's.. trong tiếng Anh) Ví dụ: 我们一起去踢足球 吧 ! Wǒmen yīqǐ qù tī zúqíu ba! Cùng nhau đi đá bóng nhé! 我送你回家 吧 ! Wǒ sòng nǐ húi jiā ba! Tôi sẽ đưa bạn về nhà! Có thể được dùng nhằm tìm kiếm sự xác nhận trong câu hỏi Được đặt ở cuối câu hỏi khi bạn không chắc chắn 100% về suy nghĩ của mình và đang tìm kiếm sự xác nhận Nó tương đương với câu ".. đúng không nhỉ?", ".. đúng không ta?", ".. phải không?".. (, is it? ;, isn't it) Ví dụ: 他们不在家 吧 ? Tāmen bù zàijiā ba? Họ không có ở nhà à? 他不会告诉你 吧 ? Tā bù hùi gàosù nǐ ba? Anh ấy sẽ không nói với bạn, phải không? 他常常看着你, 是喜欢你 吧 ? Tā chángcháng kànzhe nǐ, shì xǐhuān nǐ ba? Anh ấy luôn nhìn bạn kìa, anh ấy thích bạn phải không? 呢 (ne) HSK1 Tạo ra một giọng điệu hết sức bình thường trong cả câu nói và câu hỏi Được đặt ở cuối cả câu nói và câu hỏi, giúp thể hiện một giọng điệu bình dị, thoải mái nhưng thân thiện. Ví dụ: 你的新裙子很漂亮 呢 ! Nǐ de xīn qúnzi hěn pìaoliang ne! Cái váy mới của bạn rất đẹp đó nha! 他会不会忘记我的生日 呢 ? Tā hùi bù hùi wàngjì wǒ de shēngrì ne? Liệu anh ấy có quên sinh nhật của tôi không nhỉ? 我们怎么去图书馆 呢 ? Wǒmen zěnme qù túshū guǎn ne? Làm thế nào để chúng tôi đến thư viện được ạ? Hỏi lại câu hỏi tương tự Được đặt ở cuối một chủ đề, như để gợi ý "còn cái đó thì sao?" Ví dụ: 我今天五点下班, 你 呢 ? Wǒ jīntiān wǔ diǎn xìabān, nǐ ne? Tôi tan làm lúc 5 giờ hôm nay, còn anh thì sao? 我爱跑步, 他 呢 ? Wǒ ài pǎobù, tā ne? Tôi thích chạy, còn anh ấy thì sao? Kiểu rút gọn cho câu hỏi "ở đâu"? Đặt ở cuối câu, để tạo câu hỏi ngắn gọn kiểu như "cái đó đó ở đâu rồi ta?" Áp dụng này thường được sử dụng khi bạn đang gấp hoặc khẩn cấp tìm kiếm thứ gì đó Ví dụ: 我的钱包 呢 ? Wǒ de qíanbāo ne? Cái ví của tôi đâu rồi ta? 我的手机 呢 ? Wǒ de shǒujī ne? Điện thoại của tôi ở nơi nào ấy nhỉ? 啦 (la) HSK6 Thay thế đuôi 了 (le) trong cả câu nói và câu hỏi để tạo ra một giọng điệu thoải mái Bạn có thể thay thế 啦 (la) ở cuối bất kỳ câu nào hoặc câu hỏi nào mà ban đầu kết thúc bằng 了 (le), để làm cho câu nghe có vẻ thoải mái hoặc thú vị hơn Nó thậm chí còn có chức năng tạo âm điệu kiểu 'dễ thương' nếu bạn kéo dài nguyên âm Ví dụ: 我已经搬家 啦 ! Wǒ yǐjīng bānjiā la! Tôi đã chuyển nhà rồi! 我现在来 啦 ! Wǒ xìanzài lái la! Tôi đến ngay bây giờ nè! 你不要再哭 啦 ! Nǐ bùyào zài kū la! Đừng khóc nữa nha! 你刚才买什么 啦 ? Nǐ gāngcái mǎi shénme la? Vừa rồi bạn mua gì thế? 嘛 (ma) HSK6 Nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên kiểu như 1 lời tuyên bố Nó có thể được coi là "như bạn biết", "rõ ràng là", "như một lời nhắc nhở" Nó còn có chức năng tạo âm điệu 'dễ thương' nếu bạn kéo dài nguyên âm Ví dụ: 他还是小孩子, 不懂事 嘛 , 別介意. Tā háishì xiǎo háizi, bù dǒngshì ma, bié jièyì. Nó vẫn còn là một đứa trẻ thơ thôi, đừng bận tâm. 我看不懂英文 嘛 ! Wǒ kàn bù dǒng yīngwén ma! Tôi không thể hiểu nổi tiếng Anh! 他很忙 嘛 , 所以没有时间发你短信. Tā hěn máng ma, suǒyǐ méiyǒu shíjiān fā nǐ duǎnxìn. Anh ấy bận quá mà! Nên chắc không có thời gian nhắn tin cho bạn thôi! Tăng tính "dễ thương" để nêu một kỳ vọng trong câu mệnh lệnh hoặc đề nghị Nó làm cho âm thanh nghe 'dễ thương' hơn khi nhắc đến kỳ vọng của bạn Nó gần với nghĩa với câu "bạn nên.." (you should) Tuy nhiên, điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn đổ lỗi cho ai đó với giọng điệu 'dễ thương hoặc nhẹ nhàng' Ví dụ: 你怎么不早说 嘛 ! Nǐ zěnme bù zǎo shuō ma! Sao anh không nói sớm hơn chứ! 你自己做 嘛 ! Nǐ zìjǐ zuò ma! Hãy tự mình làm đi nhé! 你走慢点 嘛 ! Nǐ zǒu màn diǎn ma! Đi chậm chậm thôi! 他为什么要这样做 嘛 ! Tā wèishéme yào zhèyàng zuò ma! Tại sao anh ấy muốn làm điều này nhỉ! Là một Chỉ tố chủ đề (Topic marker) Được đặt ở cuối một chủ đề - thường là một chủ đề hoặc đối tượng, theo sau đó là thông tin hoặc nhận xét khác Nó tương tự như nghĩa: "Về chủ đề..", "liên quan đến chủ đề.." Nó dùng để tạm dừng trước khi đưa ra thêm thông tin hoặc phản hồi về chủ đề nào đó, do đó, nó đặc biệt hữu ích khi bạn muốn tỏ ra kiên nhẫn hoặc nhẹ nhàng Ví dụ: 这件事情 嘛 , 我也不清楚. Zhè jìan shìqíng ma, wǒ yě bù qīngchǔ. Tôi không chắc chắn về vấn đề này lắm. 你 嘛 , 做事总是不认真. Nǐ ma, zuòshì zǒng shì bù rènzhēn. Anh đó nha, luôn không nghiêm túc trong mọi việc.