Tiếng Anh Cách Dùng Little, A Little, Few, A Few, Many, Much, A Lot Of

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Vũ Hà, 1 Tháng năm 2019.

  1. Vũ Hà

    Bài viết:
    1,981
    1. Little/ A little

    Little + danh từ không đếm được: Rất ít, không đủ để (có khuynh hướng phủ định)

    Ví dụ:

    I have little money, not enough to buy a hamburger.

    (Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp)

    A little + danh từ không đếm được: Có một chút, đủ để làm gì.

    Ví dụ:

    I have a little money, enough to buy a hamburger.

    (Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp)

    2. Few/ A few

    Few + danh từ đếm được số nhiều: Rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)

    Ví dụ:

    I have few books, not enough for reference reading.

    (Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo)

    A few + danh từ đếm được số nhiều: Có một chút, đủ để làm gì.

    Ví dụ:

    I have a few books, enough for reference reading.

    (Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo)

    3. Some / Any

    "Some" đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được (nếu mang nghĩa là một ít) và thường được dùng trong câu khẳng định; có nghĩa là "vài, một ít".

    Ví dụ:

    I have some candies.

    (Tôi có một ít kẹo)

    "Any" đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được, thường được dùng trong câu nghi vấn và

    Câu hỏi; có nghĩa là "nào".


    Ví dụ:

    There aren't any books in the shelf.

    (Không có quyển sách nào còn trên giá sách)

    4. Many, much

    Many + với danh từ đếm được số nhiều, có nghĩa là "nhiều".

    Ví dụ:

    There aren't many large glasses left.

    (Không còn lại nhiều cốc lớn đâu)

    Much + danh từ không đếm được, có nghĩa là "nhiều".

    Ví dụ:

    She didn't eat so much food this evening.

    (Cô ta không ăn quá nhiều sáng nay)

    5. A lot of/ lots of

    "Lots of" và "A lot of" đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều; thường được dùng trong câu

    Khẳng định và nghi vấn và mang nghĩa "informal".


    Ví dụ:

    1. We have spent a lot of money.

    (Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền)

    2. Lots of information has been revealed.

    (Rất nhiều thông tin vừa được tiết lộ)

    Nguồn: Langmaster
     
    LieuDuongshasha thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...