Từ vựng hay vốn từ, kho từ vựng của một người là tập hợp các từ trong một ngôn ngữ mà người đó quen thuộc (biết tới). Vốn từ vựng thường xuyên tăng lên theo tuổi tác, và là công cụ cơ bản và hữu dụng trong giao tiếp và thu nhận kiến thức. Người ta phân biệt hai loại kho từ vựng là chủ động và bị động. Kho từ vựng chủ động bao gồm các từ được sử dụng trong văn nói và văn viết. Kho từ vựng bị động bao gồm các từ mà một người có thể nhận ra lúc đọc hoặc lúc nghe, nhưng không sử dụng chúng trong văn nói hoặc viết. Kho từ vựng bị động nhiều hơn kho từ vựng chủ động một vài lần. Khối lượng từ vựng tiếng Anh là vô cùng lớn, chúng ta có rất nhiều cách để tích lũy cho vốn từ vựng của bản thân: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, học qua phim ảnh, học qua bài hát.. Unit 1: Family Life - household: Tất cả những người tronng gia đình - Divorce: Li hôn - Chore: Việc làm hằng ngày - Positive: Tích cực - Household chores: Việc lặt vặt trong nhà - Atmosphere: Bầu không khí - Duty: Nhiệm vụ, công việc - Tend to: Có xu hướng - Divide (into) : Phân chia (thành) - Overall: Toàn thể - Split: Tách ra - Care: Chăm sóc. Quan tâm - Equally: Ngang nhau, một cách bình đẳng - Vulnerable: Dễ bị tổn thương - Grocery: Hiệu tạp hóa - Critical: Có tính chê bai, chỉ trích - Heavy lifting: Sự mang vác vật nặng - Critical for sth: Chê bai chỉ trích cái gì - Laundry: Giặt quần áo; tiệm giặt đồ - Balance: Cân bằng - Washing-up: Việc rửa bát - Nurture: Nuôi dưỡng - Rubbish: Rác - Traditional: Truyền thống - Handle: Giải quyết - Solution: Sự giải quyết - Finance: Tài chính - Responsibility: Trách nhiệm - Household finance: Tài chính, tiền nong trong gia đình - Willingly: Sẵn lòng - Homemaker: Người nội trợ - Burden: Gánh nặng - Breadwinner: Trụ cột gia đình - Deal with: Xử lý - Physical strength: Sức mạnh thể lực - Difficult situation: Hoàn cảnh khó khăn, tình huống khó khăn - Housewife: Người nội trợ, bà nội trợ - Evenly: Như nhau, bằng nhau - Urgent: Report Báo cáo khẩn cấp - Collaborating: Hợp tác, cộng tác - Prepare: Chuẩn bị - Association: Tổ chức, hiệp hội - Cultural: Văn hóa - Extended family: Gia đình mở rộng, gia đình nhiều thế hệ - Consider: Được xem như - On the other hand: Mặt khác - Responsible for: Chịu trách nhiệm về - Ungrateful: Không biết ơn - Rest: Phần còn lại - Crash into: Tông vao - Individual: Cá nhân - At least: Tối thiểu - Relationship: Mối quan hệ - Recreation: Sự giải trí - Within: Bên trong - Social: Hòa đồng - According to: Theo - Contribute to: Đóng góp, góp phần - Psychologist: Nhà tâm lý học