1. Draw up a plan: Vạch ra một kế hoạch 2. Tear off: Xé rách cgi 3. To be in full swing: Đạt tới đỉnh cao của một cái gì đó 4. In attemp to v: Cố gắng làm gì 5. Make off: Tẩu thoát 6. Back down: Thừa nhận sai lầm 7. Sail through: Dể dàng vượt qua một cgi 8. Take place: Xảy ra (có sắp đặt) 9. Pull somebody through: Nối máy tới ai đó 10. Work out: Tìm ra, phát hiện ra 11.come off :(kế hoạch) thành công 12. Give off: Tỏa ra (khí nóng, hơi gas) 13.come on: Có tiến bộ 14. Dawn on: Chợt nhận ra điều gì 15. Set out something: Giải thích rõ ràng cgi 16. Set out: Bắt đầu làm gì (với mục đích rõ ràng) 17. Grass on somebody: Tố cáo ai đó 18. Miss out: Bỏ lỡ 19. Set out/off: Khởi hành 20. Drop somebody off: Cho ai xuống xe 21. Take off :(máy bay) cất cánh 22. Run over something: Cán/đâm vào cgi 23. To resemble something: Giống với cgi 24. See somebody off: Tiễn ai 25. Pull in: Đỗ/tấp xe vào 26. Drag somebody down: Làm ai mệt mỏi, chán nản 27. Head off: Khởi hành 28. To swoop :(máy bay) liệng xuống 29. To pearch: Nằm sát 30. To fit: Lắp đạt 31. To be in two minds: Phân vân 32. To be suspended: Bị đình chỉ 33. Bring up: Nuôi lớn 34. Get on/along: Hòa thuận với ai đó 35.come forward/ put something forward: Đề xuất/ đưa ra ý tưởng gì 36. Go off :(bom) phát nổ 37. Take sometime off: Nghỉ việc 38. Scrap a law: Bác bỏ 1 điều luật gì 39. Let somebody off: Tha cho ai 40. Take into account: Được cân nhắc 41. Bring something into desrepute: Khiến cgi mất uy tín 42.come around to v_ing: Nghĩ lại về cgi 43. Catch on: Xảy ra 44. Get on with something: Tiếp tục với cgi 45. To get at something: Ngụ ý, ám chỉ điều gì