1. Cách chào hỏi chung trong tình huống trang trọng . Những cách chào hỏi sau đây có thể sử dụng trong bất cứ tình huống trang trọng nào như: Một cuộc họp, một buổi gặp mặt đối tác.. và cũng có thể sử dụng trong những tình huống chào hỏi thân mật: - Good morning/ Good afternoon/ Good evening: cụm từ " good " + thời gian là một cách chào hỏi đơn giản, thông dụng mà không mất đi sự trang trọng. - How are you? : Chào hỏi bằng cách hỏi thăm sức khỏe không chỉ trang trọng mà còn tạo cảm giác gần gũi thân thiết hơn. - How are you doing? : Khi chào hỏi trong một tình huống trang trọng, việc hỏi thăm, quan tâm đến tình hình gần đây của đối phương sẽ giúp cả hai kéo khoảng cách lại gần với nhau hơn. - Pleased to meet you : Khi gặp gỡ với những đối tác quan trọng, thể hiện sự vui mừng khi gặp gỡ sẽ tạo thiện cảm với khách hàng. 2. Cách chào hỏi chung trong tình huống thân mật. Những cách chào hỏi sau được dùng cho những tình huống thân mật như bạn bè, người thân, người đã quen từ lâu. (Bạn có thể thêm HEY vào đầu câu để tạo sự hào hứng) - What's up? : Đây là một câu hỏi thường được sử dụng, nhất là giữa những người bạn đồng trang lứa, bạn thân. Tạo sự vui vẻ, hào hứng, gần gũi, khơi dậy hứng thú, sự vui vẻ cho cuộc nói chuyện. - How's it going? / How do you do? : Hỏi thăm tình trạng cũng là một ý kiến hay để bắt đầu một cuộc nói chuyện. Nó giúp tạo sự thoải mái, gần gũi, thân thiện giữa những nhân vật trong cuộc đối thoại. - Good to see you : Thể hiện sự hào hứng và vui mừng của bản thân sẽ giúp cuộc nói chuyện gần gũi hơn. 3. Chào hỏi một người từ lâu không gặp trong ngữ cảnh trang trọng . - It has been too long. / It's been a long time : Thể hiện khoảng cách về thời gian là một cách hay để bắt đầu một câu chuyện sau một thời gian dài không gặp. - How long has it been? : Hỏi về khoảng thời gian chưa gặp lại là một cách thông minh để bắt đầu một cuộc nói chuyện. - What've you been up to? / What's new? : Hỏi thăm về tình hình của đối phương là một điều cần thiết khi lâu ngày không gặp. 4. Chào hỏi một người từ lâu không gặp trong ngữ cảnh thân mật. - Long time no see : Cảm khái về khoảng thời gian quá lâu chưa được gặp mặt. - Where've you been hiding yourself? : Trách móc nhẹ nhàng đối phương vì đã không gặp nhau 1 thời gian dài. - How've you been? : Hỏi thăm tình trạng gần đây của đối phương, giúp tìm đề tài tâm sự, nói chuyện. - I haven't seen you in ages : Một lời khen khéo sẽ giúp cuộc nói chuyện trở nên thoải mái dễ dàng hơn. - Fancy meeting you here. / Nice to see you. : Sự vui mừng khi gặp lại đối phương. VÍ DỤ: Chris: Hello, Jame. How are you? Jame: Chris. Nice to see you. I'm fine. And you? Chris: I couldn't better Jame: I'm glad to hear that. What are you doinng here? Chris: I came for a walk with my wife.