Tiếng Anh Basic English Grammar: Bài 1: Nouns - Danh Từ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Shinebrightlikeadiamond, 29 Tháng bảy 2019.

  1. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Lesson 1: Nouns

    (Bài 1: Danh từ)

    I, Definition: Định nghĩa
    Nouns là từ chỉ người, vật, nơi chốn hoặc ý tưởng: Mary, brother, father, pen, cat, school, town, beauty..

    II, Kinds of nouns: Các loại danh từ

    (dịch đúng ra là các loại của danh từ, nhưng mình làm thế này cho nó đúng kiểu tiếng việt)

    Nouns được phân thành 2 loại chính:

    • Danh từ cụ thể
    • Danh từ trừu tượng

    1, Concrete nouns and abstract nouns:

    (Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng)

    1.1, Concrete nouns: Danh từ cụ thể

    Là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng ở dạng vật chất mà chúng ta có thể cảm nhận bằng các giác quan

    (nghe, nhìn, ngửi, sờ)

    Ví dụ:

    Man, dog, house, pencil, vietnam..


    Danh từ cụ thể có 2 loại:

      • Danh từ riêng (Proper nouns) : Là danh từ để chỉ riêng một đối tượng nào đó và luôn viết hoa . Ví dụ: Tên của bạn là Minh thì Minh là tên riêng, VietNam, India..

      • Danh từ chung (Common nouns) : Là danh từ để chỉ người vật thuộc cùng loại. Ví dụ: Man, cat, boy, picture..
        • Trong common nouns có danh từ tập hợp (collective nouns) dùng để chỉ nhóm người hoặc sự vật. Ví dụ: Family, police, team: Đội, crowd: Đám đông, cattle: Gia súc..

    Chú ý: 1, Danh từ toàn thể thường được coi như ở số ít khi nó chỉ một toàn thể.

    Ví dụ: Một đội bóng

    2, Danh từ toàn thể chia ở số nhiều khi chỉ nhiều người

    Ví dụ: Những cầu thủ trong một đội bóng


    1.2, Abstract nouns: Danh từ trừu tượng

    Là những danh từ (nouns) diễn tả sự trừu tượng như các hoạt động, cảm xúc, đức tính, thói xấu, áp lực, hệ tư tưởng, tôn giáo, thái độ, thời gian khoảng cách và nghề nghiệp. Nói chung, danh từ trừu tượng mô tả những sự vật mà chúng ta có ý thức về chúng, chúng tồn tại theo một nghĩa nào đó, nhưng chúng ta không thể tiếp xúc trực tiếp với chúng bằng giác quan của chúng ta.

    Ví dụ:

    Courage (lòng can đảm), bravery (lòng can đảm)

    Intelligence (trí thông minh), smart (thông minh)

    Bigotry (sự mù quáng)

    Tennis (quần vợt)

    Fear (nỗi sợ)

    Gravity (trọng lực)

    Communism (chủ nghĩa cộng sản)

    Optimism (lạc quan)

    Inertia (trì trệ)

    Philanthropy (nhân đức)

    Accountancy (nghề kế toán)


    2, Countable & uncountable nouns: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

    2.1. Countable nouns: Là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm.. riêng rẽ có thể đếm được

    Ví dụ: A doctor, a pen, a meal, a class, a college

    Countable nouns có cả hình thức số ít và số nhiều.

    Chúng ta có thể dùng mạo từ a/an với danh từ đếm được số ít (singular countable nouns) , và các con số khác hoặc some, any, many, few với danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns)

    Ví dụ:

    A handbag: Một cái túi

    Two cats

    An accident: Một tai nạn


    2.2 Uncountable nouns: Danh từ không đếm được

    Là danh từ chỉ chất liệu (như
    chất khí, chất lỏng, chất nhão, chất bột), những khái niệm trừu tượng, và những vật mà chúng ta xem như một khối không thể tách rời.

    Smoke, air: Khói, không khí

    Water, tea, coffee: Nước, trà, cà phê

    Butter, cheese, meat, bread: Bơ, pho mát, thịt, bánh mì..


    (những thứ này không phải chất rắn như sắt, gỗ, nhưng cũng không phải chất lỏng, gọi là chất nhão, sệt sệt ấy mà)

    rice, sugar, salt: Gạo/ lúa/ cơm, đường, muối (hạt quá nhỏ không thể đếm được)

    Chúng ta không đếm được những danh từ này, nhưng có thể đếm đơn vị đo chúng, hoặc đếm đồ dùng đựng chúng, như cà phê không đếm được nhưng đếm tách cà phê hay số kg cà phê thì được.

    Một số đơn vị tính trong tiếng anh:


    [​IMG]

    Đơn vị mét

    Gram: Gam

    Kilo (viết tắt của kilogram) : Cân/kg

    Tonne: Tấn

    Millimetre: Milimet

    Centimetre: Centimet

    Metre: Mét

    Đơn vị hoàng gia

    Ounce: Aoxơ

    Pound: Pao

    Stone: Xtôn

    Ton: Tấn

    Inch: Inch

    Foot: Phút

    Yard: Thước

    Mile: Dặm

    Acre: Mẫu

    Pint: Panh

    Gallon: Ga-lông

    Centilitre: Centilit

    Litre: Lít

    [​IMG]

    A bar of (một thanh, thỏi)

    A bar of Chocolate: Một thanh sôcôla

    A bar of Gold: Một thỏi vàng

    A bar of Soap: Một bánh xà phòng

    A bag of (một túi)

    A bag of Sugar: Một túi đường

    A bag of Flour: Một túi bột mì

    A bag of Rice: Một túi/bao gạo

    A bottle of (một chai)

    A bottle of Water: Một chai nước

    A bottle of Soda: Một chai soda

    A bottle of Wine: Một chai rượu

    A bowl of (Một bát)

    A bowl of Cereal: Một bát ngũ cốc

    A bowl of Rice: Một bát cơm/ gạo

    A bowl of Soup: Một bát súp

    A cup of (Một tách/chén)

    A cup of Coffee: Một tách cà phê

    A cup of Tea: Một chén trà

    A cup of Milk: Một tách sữa

    A carton of (Một hộp cứng)

    A carton of Ice cream: Một hộp kem

    A carton of Milk: Một hộp sữa

    A carton of Juice: Một hộp nước trái cây

    A drop of (Một giọt)

    A drop of Blood: Một giọt máu

    A drop of Oil: Một giọt dầu

    A drop of Water: Một giọt nước

    A glass of (Một cốc/ly)

    A glass of Water: Một cốc nước


    MỘT SỐ VÍ DỤ CỤ THỂ

    Cùng học đơn vị tính trong tiếng Anh về đồ ăn, chất lỏng..

    Cụm từ vựng đo lường thức ăn

    A bowl of rice: 1 bát cơm

    A dish of spaghetti: 1 đĩa mỳ Ý (đĩa thức ăn)

    A kilo of meat/cheese: 1 cân

    A piece of cake/pie: 1 miếng/ mẩu bánh

    A can of soup: 1 lon nước sốt

    A box of cereal/ chocolate: 1 hộp ngũ cốc/ socola

    A bag of flour: 1 túi bột

    A carton of ice-cream/ cigarettes: 1 hộp kem/ 1 hộp nước/ 1 thanh thuốc lá (gồm nhiều bao)

    A loaf of bread: 1 ổ bánh mì

    A slice of bread/ pizza: 1 lát bánh mì/ pizza

    A package of pasta: 1 túi mỳ

    A dash of salt: 1 chút muối/ giấm

    A cube of ice: 1 viên đá

    A pack of gum: 1 thanh kẹo cao su


    Cụm từ vựng đo lường chất lỏng

    A teaspoon of medicine: 1 thìa cafe (thường khoảng 5ml)

    A tablespoon of vinegar: 1 thìa canh giấm (thường khoảng 15ml)

    A glass of water: 1 ly nước

    A cup of coffee: 1 cốc cafe

    A pint of blood: 1 pt = 0.473l (Mỹ) / 0.58l (Anh)

    A quart of milk: Khoảng 1 lít (đơn vị đo lường Anh/Mỹ)

    A half gallon of juice: Khoảng 2l (đơn vị đo lường Anh/ Mỹ)

    A gallon of punch = 3.8 – 4.5l

    A tank of gas: 1 thùng xăng

    A jug of lemonade: 1 bình nước (có tay cầm & vòi)

    A bottle of wine: 1 chai

    A keg of beer: 1 thùng/vại (khoảng 40l)

    A shot of vodka: Chén rượu

    A drop of rain: Giọt mưa

    A jar of jam: Một lọ mứt hoa quả

    A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng

    A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise

    A piece of (Một mảnh/mẩu/miếng/món đồ)

    A piece of Advice: Một lời khuyên

    A piece of Information/News: Một mẩu tin (thông tin/ tin tức)

    A piece of Furniture: Một món đồ gỗ (nội thất)

    A piece of Luggage: Một phần hành lý

    A grain of (một hạt/hột)

    A grain of Rice: Một Hạt gạo

    A grain of Sand: Hạt cát

    A grain of Truth: Một sự thật

    A slice of (Một lát/miếng mỏng)

    A slice of Bread: Một lát bánh mì

    A slice of Meat: Một miếng thịt

    A slice of Cheese: Một miếng phô mai

    A roll of (Một cuộn/ cuốn)

    A roll of Tape: Một cuộn băng ghi âm

    A roll of Toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh


    * * *còn tiếp..
     
    Chỉnh sửa cuối: 2 Tháng tám 2019
  2. Đăng ký Binance
  3. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Lesson 1: Nouns (2)

    Chúng ta không thể nói a water, a chalk, a happiness (sai) nhưng chúng ta có thể dùng chúng kèm với các danh từ chỉ sự đo lường như:

    Three glasses of water: Ba ly nước

    Two cups of tea: Hai tách trà hay hai cốc trà

    A drop of oil: Một giọt dầu

    * * *

    Hoặc với các danh từ khác như:

    A source of happiness: Một nguồn hạnh phúc

    A piece of advice: Một lời khuyên

    A piece of work: Một công việc

    Các danh từ không đếm được thường thuộc cùng một trong các nhóm sau đây:

    A, Đồ vật có cùng công dụng:

    Baggage: Hành lí

    Clothing: Quần áo

    Machinery: Máy móc

    Jewelry: Đồ nữ trang

    Makeup: Đồ trang điểm

    Equipment: Dụng cụ

    Furniture: Đồ nội thất

    Mail: Thư từ hay thư điện tử * * *

    B, Các loại chất lỏng

    Water, Coffee, Milk, Tea, Soup: Canh, Oil, Juice: Nước ép, Blood: Máu, Gasoline: Xăng, Wine: Rượu

    C, Các loại chất rắn

    Bread, Meat, Iron * * *

    D, Các loại chất khí

    Oxy

    Air

    Steam: Hơi nước

    Smoke: Khói

    Smog: Sương có lẫn khói bụi

    * * *

    E, Các loại hạt

    Rice

    Corn

    Sugar

    * * *

    F, Các khái niệm

    Beauty

    Health

    * * *

    G, Khoa học

    Chemistry: Hóa học

    Physics: Vật lý

    * * *
     
  4. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Lesson 1: Nouns (3)

    3, Simple nouns and compound nouns (danh từ đơn và danh từ ghép)

    3.1. Simple nouns: Là danh từ chỉ có một từ

    House

    Peace: Hòa bình

    * * *

    A, Các thành lập danh từ đơn

    Thêm tiếp đầu ngữ (prefix) vào đằng trước.

    Tiền tố Hàm nghĩa Ví dụ

    Ante- Trước Atedate (xảy ra, tồn tại trước), anteroom (phòng nhỏ, thường dẫn tới phòng to khác)

    Anti- Chống lại, ngược lại Antibiotic (kháng sinh), antidote (thuốc giải độc)

    Circum- Vòng quanh Circumnavigate (cho tàu thuyền đi vòng quanh)

    Co-, com-, con- Cùng với Co-worker (cộng sự), co-author (đồng tác giả)

    De- Hạ thấp, đi xuống, giảm, bỏ đi Deforestation (chặt rừng), debug (gỡ lỗi), deactivate (vô hiệu hóa), decode (giải mã)

    Dis-, in-, im-, un- Đối lập, không Disagree (không đồng tình), dissatisfied (không hài lòng), disconnect (ngắt kết nối)

    Em-, en- Nhập vào Encode (mã hóa), endanger (gặp nguy hiểm), empower (trao quyền)

    Epi- Gần, sau, vào.. Epiphenomenon (hiện tượng phụ xảy ra sau 1 hiện tượng),

    Ex- Trước, bên ngoài Ex-girlfriend (bạn gái cũ), ex-prisoner (người đã từng là phạm nhân)

    Extra- Vượt, hơn Extraodinary (khác thường, kỳ lạ), extraterritorial (ngoài luật pháp của một quố gia)

    Fore- Trước Foresee (biết trước), foreleg (chân trước của động vật)

    Homo- Cùng giống Homosexual (đồng tính), homogeneous (có tính đồng nhất)

    Hyper- Hơn, trội Hypercritical (chỉ trích gay gắt), hyperactive (hiếu động)

    Il-, im-, in-, ir- Không Illegal (trái pháp luật), impossible (không thể), indecisive (thiếu quyết đoán), irresistible (không thể cưỡng lại), incomplete (chưa hoàn thành)

    Im-, in- Vào, trong Imprint (in dấu vân tay lên), in-flight (trong quá trình bay)

    Infra- Bên dưới Inrastructure (cơ sở hạ tầng), infrasonic (có tần số dưới mức con người nghe được)

    Inter-, intra- Giữa, qua lại, trong vùng International (quốc tế, giữa các quốc gia), intra-family (trong nội bộ gia đình)

    Macro- Rộng, lớn Macroscopic (đủ lớn để con người nhìn abừng mắt thường), macroeconomics (kinh tế vĩ mô)

    Micro- Nhỏ Microorganism (vi sinh vật), microbiology (ngành vi sinh vật học)

    Mid- Ở giữa Midnight (nửa đêm), mid-sentence (giữa câu)

    Mis- Sai, nhầm Misunderstand (hiểu nhầm), mistreat (đối xử tệ bạc)

    Mono- Một, đơn lẻ Monolingual (chỉ nói, dùng một ngôn ngữ)

    Non- Không, không có Non-alcoholic (không chứa cồn), non-existent (không tồn tại)

    Omni- Tất cả Omnipresent (có mặt, ảnh hưởng ở mọi nơi cùng lúc)

    Para- Ở bên, hơn cả, vượt lên Paranormal (siêu nhiên, không thể giải thích bằng khoa học), paramedic (trợ giúp về y tế)

    Post- Sau Postgraduate (sau tốt nghiệp), post-modernism (chủ nghĩa hậu hiện đại)

    Pre- Trước Pre-industrial (tiền công nghiệp), pre-flight (trước chuyến bay)

    Re- Lặp lại Rewrite (viết lại), relay (chiếu lại)

    Semi- Bán phần, một nửa Semifinal (bán kết), semi-conscious (thấy không được thoải mái lắm)

    Sub- Bên dưới Subtropic (bán nhiệt đới), subcontinent (nửa lục địa)

    Super- Trên, siêu.. Supermodel (siêu mẫu), supercomputer (siêu máy tính)

    Therm- Nhiệt Thermistor (điện trở)

    Trans- Qua, trên Transatlantic (qua biển đại tây dương), transgenic (được biến đổi gene)

    Tri- Ba Triangle (tam giác), tripod (giá đỡ ba chân)

    Un- Không Unhappy (thất vọng, buồn chán), unrealistic (không thực tế), unfair (không công bằng)

    Uni- Có hoặc bao gồm chỉ một Unilateral (gồm một nhóm hay một quốc gia), unisex (chỉ món đồ nhưng dùng được cho cả nam lẫn nữ)

    Ad- Ở gần, tới gần

    Re- Lại, lần nữa

    After- Sau

    Out- Phát ra, ra ngoài

    Over- Trên, quá mức

    Under- Dưới, kém

    * * *còn tiếp..
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...