Tiếng Anh 50 Từ vựng khi đi du lịch

Discussion in 'Cần Sửa Bài' started by Thanh Hiền 1293, Jul 19, 2025 at 8:47 AM.

  1. Thanh Hiền 1293

    Messages:
    12
    I. Lên Kế hoạch & Đặt chỗ (Planning & Booking)

    1. Destination (n) - Điểm đến
    2. Itinerary (n) - Lịch trình chi tiết
    3. Book / Reserve (v) - Đặt trước (phòng, vé)
    4. Reservation / Booking (n) - Sự đặt chỗ
    5. Confirmation (n) - Sự xác nhận (đặt phòng/vé thành công)
    6. Travel insurance (n) - Bảo hiểm du lịch
    7. Passport (n) - Hộ chiếu
    8. Visa (n) - Thị thực (giấy phép nhập cảnh)

    II. Tại Sân bay (At the Airport)

    1. Airline (n) - Hãng hàng không
    2. Flight (n) - Chuyến bay
    3. Departure (n) - Sự khởi hành
    4. Arrival (n) - Sự đến nơi
    5. Boarding pass (n) - Thẻ lên máy bay
    6. Gate (n) - Cổng ra máy bay
    7. Luggage / Baggage (n) - Hành lý nói chung
    8. Carry-on bag (n) - Hành lý xách tay
    9. Checked baggage (n) - Hành lý ký gửi
    10. Layover / Stopover (n) - Điểm dừng chân, quá cảnh
    11. Delayed (adj) - Bị hoãn, trễ
    12. Canceled (adj) - Bị hủy

    III. Chỗ ở (Accommodation)

    1. Accommodation (n) - Chỗ ở
    2. Hotel (n) - Khách sạn
    3. Hostel (n) - Nhà nghỉ (thường có phòng tập thể)
    4. Resort (n) - Khu nghỉ dưỡng
    5. Check-in (v) - Nhận phòng
    6. Check-out (v) - Trả phòng
    7. Amenities (n) - Các tiện nghi (hồ bơi, gym.)
    8. Vacancy (n) - Phòng trống

    IV. Di chuyển (Getting Around)

    1. Transportation (n) - Phương tiện đi lại
    2. Public transport (n) - Giao thông công cộng
    3. Rent (v) - Thuê (xe máy, ô tô)
    4. Fare (n) - Tiền vé (xe buýt, taxi)
    5. Subway / Metro / Underground (n) - Tàu điện ngầm
    6. Map (n) - Bản đồ
    7. Pedestrian (n) - Người đi bộ

    V. Tham quan & Hoạt động (Sightseeing & Activities)

    1. Sightseeing (n) - Việc tham quan, ngắm cảnh
    2. Tourist attraction (n) - Điểm thu hút khách du lịch
    3. Landmark (n) - Địa danh nổi bật
    4. Museum (n) - Viện bảo tàng
    5. Tour guide (n) - Hướng dẫn viên du lịch
    6. Entrance fee (n) - Phí vào cổng
    7. Adventure (n) - Chuyến phiêu lưu, mạo hiểm

    VI. Ăn uống & Mua sắm (Eating & Shopping)

    1. Souvenir (n) - Quà lưu niệm
    2. Currency (n) - Tiền tệ
    3. Local specialty (n) - Đặc sản địa phương
    4. Restaurant (n) - Nhà hàng
    5. Receipt (n) - Hóa đơn, biên lai

    VII. Các từ chung & Tính từ hữu ích (General & Useful Adjectives)

    1. Scenic (adj) - Có cảnh đẹp (thường nói về một con đường, một nơi chốn)
    2. Authentic (adj) - Đích thực, nguyên bản (trải nghiệm, món ăn)
    3. Memorable (adj) - Đáng nhớ

      Mẹo nhỏ: Hãy lưu lại danh sách này vào điện thoại hoặc một cuốn sổ nhỏ để có thể tra cứu bất cứ khi nào cần trong chuyến đi của bạn! Chúc bạn có một chuyến du lịch vui vẻ!
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Loading...