Đây là toàn bộ nội dung từ Việt Nam Overnight có chứa từ khoá breath. Đọc: 168.
Out of breath: Hết hơi, hụt hơi, thở không ra hơi (thường sau khi vận động mạnh như tập thể dục, chơi thể thao, chạy) Ví dụ: I'm a bit out of...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.