Những từ mô tả giọng nói hay trong tiếng trung: 形容声音好听的词语: 1. 高亢 [gāokàng]: Cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang 2. 洪亮 [hónglìang]: Vang...
Chúng mình cùng tìm hiểu về 24 tiết khí cùng đặc trưng thời tiết của chúng trong tiếng Trung nhé: 节气[jiéqì]: Tiết khí 二十四节气 [èrshísì jiéqì]: 24...
“Mong bạn dù đi qua muôn vàn núi sông, vẫn cảm thấy nhân gian này thật đáng giá!”
Separate names with a comma.