Partly cloudy
Hoạt động cuối:
3 Tháng ba 2022
Tham gia:
29 Tháng năm 2021
Bài viết:
32
Đã được thích:
133
Điểm thành tích:
170
Đã giới thiệu:

Đang theo dõi 3

Người theo dõi 1

Giới tính:
Nữ

Chia sẻ trang này

Partly cloudy

Nữ

J'aime bien l'hiver 27 Tháng chín 2021

Partly cloudy được nhìn thấy lần cuối:
3 Tháng ba 2022
    1. Partly cloudy
      Partly cloudy
      J'aime bien l'hiver
    2. Partly cloudy
      Partly cloudy
      authorities imposing daily 18:00-6:00 curfew in HCMC from July 26
    3. Partly cloudy
      Partly cloudy
      As usual, here is few words which i have learnt today

      scramble (n) : tranh giành

      vow /vou/: thề

      influx /ˈɪn.flʌks/: dòng chảy, làn sóng

      vindication: sự minh oan

      deluge: trận lụt lớn

      curfew : giờ giới nghiêm

      Sanitation: vệ sinh môi trường

      mockery: sự chế nhạo
      eg: WHO says boosters 'make a mockery of vaccine equity'

      hoard: tích trữ

      blast: vụ nổ

      exile: tha hương, bỏ xứ sở
      eg: someone who has lived in exile

      coalition: liên minh
    4. Partly cloudy
      Partly cloudy
      the book is le lirve
    5. Partly cloudy
      Partly cloudy
      Locked down, fed up and ready to be vaccinated
      1. Ánh Trăng Sáng thích bài này.
    6. Partly cloudy
      Partly cloudy
      cluster: cụm, nhóm lại

      stifle: bóp nghẹt, chết ngộp, làm hết kêu

      partisan: đảng phái

      opaque: chặn ánh sáng, do đó mờ mịt, không rõ

      forbid: ngăn cấm

      misery: khốn khổ

      billowing: cuồn cuộn

      genocide: diệt chủng
      1. Ánh Trăng Sáng thích bài này.
    7. Partly cloudy
      Partly cloudy
      I want to be an extemporaneous speaker in english
      1. Ánh Trăng SángSắc Hương Hoa thích bài này.
    8. Partly cloudy
      Partly cloudy
      'skirmish: cuộc đụng độ, chạm trán
      eg: skirmishes on the border between Lebanon and Israel

      hail /heɪl/: tung hô

      curb /kɝːb/: kiềm chế
      eg: China was hailed as a success story in curbing the coronavirus

      moratorium /ˌmɔːr.əˈtɔːr.i.əm/: lệnh tạm hoãn 1 hoạt động trong 1 thời gian nhất định
      eg: a five-year worldwide moratorium on nuclear weapons testing

      reprisal (n) /rɪˈpraɪ.zəl/ : sự trả thù (kinh tế/ quốc phòng)
      eg: economic/military reprisals
      Từ này là 1 với từ 'retaliation' (trả đũa) (đã học trước đó)
      Khác với từ 'revenge' (trả thù của 1 cá nhân đến 1 người hoặc 1 nhóm (cá nhân này đã bị thua trước đó))

      propaganda /ˌprɑː.pəˈɡæn.də/ (n): tuyên truyền (thường mang nghĩa xấu)
      eg: has long used sports as a propaganda tool

      evade : trốn tránh

      'standoff: bế tắc

      swear sb in/ sworn in/ swearing-in: tuyên thệ

      turbulent /ˈtɝː.bjə.lənt/: sóng gió, hỗn loạn
      eg: turbulent time

      prosecutor /ˈprɑː.sə.kjuː.t̬ɚ/: công tố viên

      avert : phòng ngừa

      tackle /ˈtæk.əl/:giải quyết
      eg: Tackling climate change

      prodigy /ˈprɑː.də.dʒi/: thần đồng
    9. Partly cloudy
      Partly cloudy
      anesthetic /ˌæn.əsˈθet̬.ɪk/ (n):thuốc gây tê

      Seizure : co giật

      epileptic : động kinh

      epileptic seizures: cơn động kinh

      demeanor /dɪˈmiː.nər/ (n): phong thái

      inquisitive /ɪnˈkwɪ z.ə.t̬ɪv/: tò mò

      arrogant /ˈer.ə.ɡənt/: kiêu ngạo

      nonsensical ~ absurd: vô nghĩa, ngớ nghĩa

      notorious: khét tiếng, nổi tiếng (xấu)

      surmise ~ speculate: phỏng đoán

      satellite /ˈsæt̬.əl.aɪt/: vệ tinh

      heyday : thời hoàng kim

      enrage /ɪnˈreɪdʒ/: phẫn nộ

      lure /lʊr/ (v,n): cạm bẫy, mồi câu
      eg: (v): In an attempt to lure back old customers

      sue /su:/: kiện
    10. Partly cloudy
      Partly cloudy
      peril /ˈper.əl/: mối nguy hiểm
      eg: the perils of interstellar space
  • Đang tải...
  • Giới thiệu

    Giới tính:
    Nữ
Đang tải...